1. Listen to the story and repeat.
(Nghe câu chuyện và nhắc lại.)
2. Listen and say.
(Nghe và nói.)
Thì tương lai đơn được sử dụng để dự đoán về những việc sẽ xảy ra trong tương lai.
(+) S + will + V nguyên mẫu.
(+) S + will not (won’t) + V nguyên mẫu.
(?) Will + S + V nguyên mẫu
Yes, S will.
No, S won’t.
Ví dụ:
- People will travel in supersonic planes.
(Con người sẽ di chuyển bằng máy bay siêu thanh.)
- There won’t be any more long plane trips.
(Sẽ không còn những chuyến bay dài nữa.)
- Will planes be supersonic in the future?
(Liệu có máy bay siêu thanh ở tương lai không ạ?)
Yes, they will.
(Có chứ.)
3. Read and write.
(Đọc và viết.)
In the future, maybe people (1) willgo to the moon for vacations. They (2) ______ travel by rocket or spaceship. They (3) ______ travel by plane. They (4) ______ wear astronauts’ clothes. They (5) ______ eat space food through a tube. But they (6) ______ get out of the spaceship. It (7) ______ be too dangerous.
1. will |
2. will |
3. won’t |
4. will |
5. will |
6. won’t |
7. will |
Đoạn văn hoàn chỉnh:
In the future, maybe people will go to the moon for vacations. They will travel by rocket or spaceship. They won’t travel by plane. They will wear astronauts’ clothes. They will eat space food through a tube. But they won’t get out of the spaceship. It will be too dangerous.
Tạm dịch:
Trong tương lai, có thể con người sẽ lên mặt trăng để nghỉ dưỡng. Họ sẽ di chuyển bằng tên lửa hoặc tàu vũ trụ. Họ sẽ không đi bằng máy bay. Họ sẽ mặc quần áo của phi hành gia. Họ sẽ ăn thức ăn không gian qua một cái ống. Nhưng họ sẽ không ra khỏi tàu vũ trụ. Nó sẽ quá nguy hiểm.
4. Look at exercise 3 again. Ask and answer.
(Xem lại bài 3. Đặt câu hỏi và trả lời.)
1.A: Will people go to the moon for vacations?
(Con người sẽ đi du lịch lên mặt trăng chứ?)
B: Yes, they will.
(Có.)
2.A: Will they travel by plane?
(Liệu họ có di chuyển bầng máy bay không?)
B: No, they won’t. They will travel by spaceship.
(Họ sẽ không. Họ sẽ di chuyển bằng tàu vũ trụ.)
3.A: Will they wear astronauts’ clothes?
(Họ sẽ mặc đồ của phi hành gia à?)
B: Yes, they will.
(Họ sẽ làm vậy.)
4.A: Will they eat normal food?
(Họ sẽ ăn thức ăn bình thường à?)
B: No, they won’t. They will eat space food.
(Không. Họ sẽ ăn đồ ăn không gian.)
Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.
- CHÂN TRỜI SÁNG TẠO là bộ sách giáo khoa hiện đại.
- Bộ sách giáo khoa CHÂN TRỜI SÁNG TẠO sẽ truyền cảm hứng để giúp các em học sinh phát triển toàn diện về tư duy, phẩm chất và năng lực, giúp người học dễ dàng vận dụng kiến thức, kĩ năng vào thực tiễn cuộc sống; giải quyết một cách linh hoạt, hài hoà các vấn đề giữa cá nhân và cộng đồng; nhận biết các giá trị bản thân và năng lực nghề nghiệp mà còn nuôi dưỡng lòng tự hào, tình yêu tha thiết với quê hương đất nước, mong muốn được góp sức xây dựng non sông này tươi đẹp hơn.
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 5 - Năm cuối cấp tiểu học, nhiều kỷ niệm với thầy cô, bạn bè sẽ trở thành hành trang quý báu. Hãy cố gắng hết mình trong học tập và chuẩn bị tốt cho những thử thách mới!
- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn : Sưu tậpCopyright © 2024 Giai BT SGK