1. Listen, point, and repeat.
(Nghe, chỉ và nhắc lại.)
Fish sauce (n): nước mắm
Rice paper (n): bánh tráng
Garlic (n): tỏi
Bean sprouts (n): giá đỗ
2. Look at the text. What food can you see in the pictures?
(Xem xét đoạn văn. Trong những bức tranh có món ăn gì?)
Tạm dịch:
Món ăn tôi yêu thích
Hôm nay tôi muốn kể,
Về cách nấu món tôi thích.
Bạn cần bánh tráng,
Và một ít nước mắm.
Bạn cần thịt gà và tỏi,
Nấu chúng với nhau trong nồi.
Thêm nấm,
Rồi thêm giá đỗ,
Nấu chúng cùng với nhau.
Dùng bánh tráng để gói,
Chuẩn bị thêm nước mắm.
Ăn cùng với nhau,
Đó là món tôi yêu thích.
In the pictures, there are some rice paper, fish sauce, chicke, garlic, mushrooms and bean sprouts.
(Trong tranh có bánh tráng, nước mắm, thịt gà, tỏi, nấm và giá đỗ.)
3. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
Bài nghe:
My Favorite Dish
Today I want to tell you,
How to make my favorite dish.
You need some rice paper,
And some sauce made from fish.
You need chicken and some garlic,
And you cook them in a pot.
You add mushrooms,
And some bean sprouts,
And you make them nice and hot.
Put everything on the rice paper,
And get the sauce made from fish.
Eat them together,
And that’s my favorite dish!
Tạm dịch:
Món ăn tôi yêu thích
Hôm nay tôi muốn kể,
Về cách nấu món tôi thích.
Bạn cần bánh tráng,
Và một ít nước mắm.
Bạn cần thịt gà và tỏi,
Nấu chúng với nhau trong nồi.
Thêm nấm,
Rồi thêm giá đỗ,
Nấu chúng cùng với nhau.
Dùng bánh tráng để gói,
Chuẩn bị thêm nước mắm.
Ăn cùng với nhau,
Đó là món tôi yêu thích.
4. Read again and write T (true) or F (false).
(Đọc lại bài và viết T (đúng) hoặc F (sai).)
1. You need some noodles.
(Bạn cần có mì.)
2. You need some chicken.
(Bạn cần có thịt gà.)
3. You need some bean sprouts.
(Bạn cần có giá đỗ.)
4. You cook the rice paper in the pot.
(Bạn nấu bánh tráng trong nồi.)
5. You cook the bean sprouts in a pot.
(Bạn nấu giá đỗ trong nồi.)
6. You eat everything together.
(Bạn ăn mọi thứ cùng với nhau.)
1. F |
2. T |
3. T |
4. F |
5. F |
6. T |
5. What is your favorite dish from another country?
(Bạn thích món ăn nước ngoài nào nhất?)
1. I like Korean rice cake and fish cake.
(Tôi thích bánh gạo cay Hàn Quốc và chả cá.)
2. I like Japan ramen. It’s so delicious.
(Tôi thích món mì ramen của Nhật Bản. Món đó rất ngon.)
Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.
- CHÂN TRỜI SÁNG TẠO là bộ sách giáo khoa hiện đại.
- Bộ sách giáo khoa CHÂN TRỜI SÁNG TẠO sẽ truyền cảm hứng để giúp các em học sinh phát triển toàn diện về tư duy, phẩm chất và năng lực, giúp người học dễ dàng vận dụng kiến thức, kĩ năng vào thực tiễn cuộc sống; giải quyết một cách linh hoạt, hài hoà các vấn đề giữa cá nhân và cộng đồng; nhận biết các giá trị bản thân và năng lực nghề nghiệp mà còn nuôi dưỡng lòng tự hào, tình yêu tha thiết với quê hương đất nước, mong muốn được góp sức xây dựng non sông này tươi đẹp hơn.
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 5 - Năm cuối cấp tiểu học, nhiều kỷ niệm với thầy cô, bạn bè sẽ trở thành hành trang quý báu. Hãy cố gắng hết mình trong học tập và chuẩn bị tốt cho những thử thách mới!
- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn : Sưu tậpCopyright © 2024 Giai BT SGK