1. Listen and write the numbers.
(Nghe và viết số.)
Bài nghe:
1.
Hi Minh! Do you like the beach? (Chào Minh! Em thích biển chứ?)
Yes, I do. The beach is beautiful. (Em có ạ. Bãi biển rất đẹp.)
What’s your brother doing? (Anh trai em đang làm gì thế?)
He’s snorkeling. (Anh ấy đang lặn.)
2.
What are you doing at the beach, Nam? (Em đang làm gì ở bãi biển vậy Nam?)
I’m fishing. (Em đang câu cá ạ.)
Oh, is it fun? (Ồ, có vui không?)
Yes, it is. (Có ạ.)
3.
What are you doing at the beach, Thang? (Em đang làm gì ở bãi biển vậy Thắng?)
I’m flying a kite. (Em đang thả diều ạ.)
Oh, is it difficult? (Ồ, có khó không?)
Yes, but it’s fun. (Có ạ, nhưng nó vui.)
4.
What you doing at the beach, My? (Em đang làm gì tại bãi biển vậy My?)
I’m playing in the sand. It’s fun. (Em đang chơi trên cát. Nó rất vui.)
It’s nice. (Tuyệt.)
5.
What’s your cousin doing at the beach, Lam? (Em họ em đang làm gì ở bãi biển vậy Lam?)
He’s swimming. (Em ấy đang bơi ạ.)
Oh, yes. He’s swimming in the sea. That’s fun. (À phải. Em ấy đang bơi ở biển. Vui thật.)
1. e |
2. d |
3. c |
4. b |
5. a |
2. Look at the words in the box. Ask and answer.
(Nhìn vào các từ trong ô. Hỏi và trả lời.)
What are you doing? (Bạn đang làm gì vậy?)
We’re + V-ing. (Chúng tôi đang….)
- What are you doing? (Bạn đang làm gì vậy?)
We’re snorkeling. (Chúng tôi đang lặn.)
- What are you doing? (Bạn đang làm gì vậy?)
We’re swimming. (Chúng tôi đang bơi.)
- What are you doing? (Bạn đang làm gì vậy?)
We’re eating seafood. (Chúng tôi đang ăn đồ hải sản.)
3. Draw a picture of you and your family at the beach. What are they doing?
(Vẽ một bức tranh của bạn và gia đình của bạn ở bãi biển. Họ đang làm gì?)
There is a beautiful beach with white sand. I’m sitting on the beach, and I’m collecting shells.
Dad is swimming and Mom is snorkeling. There are also seafood restaurants. My cousins are playing on the sand. We’re having lots of fun.
Tạm dịch:
Có một bãi biển đẹp với cát trắng. Tôi đang ngồi trên bãi biển và tôi đang thu thập vỏ sò.
Bố đang bơi và mẹ đang lặn. Ngoài ra còn có các nhà hàng hải sản. Anh em họ của tôi đang chơi trên cát. Chúng tôi đang có rất nhiều niềm vui.
4. Number the sentences in order.
(Điền số vào ô trống sao cho đúng thứ tự.)
a. I’m having fun at the beach. (Tôi đang vui vẻ ở bãi biển.)
b. Dear Binh, (Bình thân mến,)
c. See you soon! (Hẹn sớm gặp lại!)
d. Tuan Anh
e. I’m collecting shells and sitting on the sand. My parents are swimming. (Tôi đang thu thập vỏ sò và ngồi trên cát. Bố mẹ tôi đang bơi.)
f. The beach is beautiful. (Bãi biển rất đẹp.)
a – 4 |
b – 1 |
c – 5 |
d – 6 |
e – 3 |
f – 2 |
5. You are on vacation. Write a postcard to a friend. Look at page 42 to help you.
(Bạn đang trong kì nghỉ. Viết một tấm bưu thiếp cho một người bạn. Nhìn vào trang 42 để giúp bạn.)
Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.
- CHÂN TRỜI SÁNG TẠO là bộ sách giáo khoa hiện đại.
- Bộ sách giáo khoa CHÂN TRỜI SÁNG TẠO sẽ truyền cảm hứng để giúp các em học sinh phát triển toàn diện về tư duy, phẩm chất và năng lực, giúp người học dễ dàng vận dụng kiến thức, kĩ năng vào thực tiễn cuộc sống; giải quyết một cách linh hoạt, hài hoà các vấn đề giữa cá nhân và cộng đồng; nhận biết các giá trị bản thân và năng lực nghề nghiệp mà còn nuôi dưỡng lòng tự hào, tình yêu tha thiết với quê hương đất nước, mong muốn được góp sức xây dựng non sông này tươi đẹp hơn.
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 3 - Những áp lực học tập bắt đầu hình thành, nhưng tuổi này vẫn là tuổi ăn, tuổi chơi. Hãy cân bằng giữa việc học và giải trí để có những kỷ niệm đẹp trong tuổi thơ.
- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn : Sưu tậpCopyright © 2024 Giai BT SGK