1. Listen to the story again.
(Nghe lại câu chuyện một lần nữa.)
1. The zoo. Great! I like animals. (Sở thú. Thật tuyệt! Tôi thích các con vật.)
An elephant, Billy. (Con voi kìa, Billy.)
Oh, no! I don’t like elephants. They’re big! (Ồ, không! Tôi không thích voi. Chúng to quá!)
2. Ahh! I don’t like giraffes. They’re tall! (Aaa! Tôi không thích hươu cao cổ. Chúng cao quá!)
3. Look over there! (Nhìn đằng kia kìa!)
4. Look! A monkey! I like monkeys! They’re little and I’m little, too.
(Nhìn kìa! 1 con khỉ! Tôi thích khỉ! Chúng nhỏ và tôi cũng nhỏ.)
Yes. They’re funny and you’re funny, too!
(Vâng. Chúng thật vui nhộn và bạn cũng thật vui nhộn!)
2. Listen and say.
(Nghe và nói.)
*Let’s learn! (Hãy học nào!)
- This is a monkey. (Đây là 1 con khỉ.)
I like monkeys. (Tôi thích khỉ.)
- This is an elephant. (Đây là 1 con voi.)
I don’t like elephants. (Tôi không thích voi.)
- The elephants are big. (Voi thì to.)
I’m little. (Tôi nhỏ xíu.)
3. Look and say.
(Nhìn và nói.)
big: to, lớn
little: nhỏ
tall: cao
black: màu đen
brown: màu nâu
gray: màu xám
yellow: màu vàng
1. A: It’s an elephant. It’s gray. (Nó là 1 con voi. Nó màu xám.)
B:The elephant is big. (Con voi nó to.)
2. A: It’s a giraffe. It’s yellow, brown and black. (Nó là 1 con hươu cao cổ. Nó màu vàng, nâu và màu đen.)
B:The elephant is tall. (Con hươu cao cổ cao.)
3. A: It’s a lion. It’s brown.(Nó là 1 con sư tử. Nó màu nâu.)
B:The lion is big. (Con sư tử to.)
4. Write.
(Viết.)
like: thích
don’t like: không thích
1. I like lions. (Tôi thích sư tử.)
2. I don’t like giraffes. (Thôi không thích hươu cao cổ.)
3. I don’t like elephants. (Tôi không thích voi.)
4. I like monkeys. (Tôi thích khỉ.)
Let’s talk! (Hãy nói!)
- I like elephants. (Tôi thích voi.)
Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.
- CHÂN TRỜI SÁNG TẠO là bộ sách giáo khoa hiện đại.
- Bộ sách giáo khoa CHÂN TRỜI SÁNG TẠO sẽ truyền cảm hứng để giúp các em học sinh phát triển toàn diện về tư duy, phẩm chất và năng lực, giúp người học dễ dàng vận dụng kiến thức, kĩ năng vào thực tiễn cuộc sống; giải quyết một cách linh hoạt, hài hoà các vấn đề giữa cá nhân và cộng đồng; nhận biết các giá trị bản thân và năng lực nghề nghiệp mà còn nuôi dưỡng lòng tự hào, tình yêu tha thiết với quê hương đất nước, mong muốn được góp sức xây dựng non sông này tươi đẹp hơn.
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 3 - Những áp lực học tập bắt đầu hình thành, nhưng tuổi này vẫn là tuổi ăn, tuổi chơi. Hãy cân bằng giữa việc học và giải trí để có những kỷ niệm đẹp trong tuổi thơ.
- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn : Sưu tậpCopyright © 2024 Giai BT SGK