Listening (Nghe)
1. Listen and draw 🙂 or :(.
(Nghe và vẽ 🙂 hay :()
1. - Let’s look at the menu. What do you like? (Hãy xem thực đơn nào. Con thích gì?)
- Well, I like yogurt. (Con thích sữa chua ạ.)
2. I don’t like ice cream. (Con không thích kem.)
3. I like bread because I like sandwiches. (Con thích bánh mì bởi vì con thích bánh mì kẹp.)
4. - OK. What else? (Được rồi? Còn gì nữa không?)
- Hmm... I don’t like meat. (Hmm... Con không thích thịt ạ.)
Speaking (Nói)
2. Look at the menu on page 42. Ask and answer.
(Nhìn lại thực đơn trang 42. Hỏi và trả lời.)
Do you like fish? (Bạn có thích cá không?)
Yes, I do. (Vâng, mình thích.)
Do you like ___? (Bạn có thích ___ không?)
Yes, I do. (Vâng, tôi thích.)
No, I don’t. (Không, tôi không thích.)
+ Do you like fries? - Yes, I do.
(Bạn có thích khoai tây chiên không? - Vâng, tôi thích.)
+ Do you like grapes? - No, I don’t.
(Bạn có thích nho không? - Không, tôi không thích.)
+ Do you like water? - Yes, I do.
(Bạn có thích nước lọc không? - Vâng, tôi thích.)
+ Do you like eggs? - No, I don’t.
(Bạn có thích trứng không? - Không, tôi không thích.)
+ Do you like orange juice? - Yes, I do.
( (Bạn có thích nước cam không? - Vâng, tôi thích.)
+ Do you like tomatoes? - Yes, I do.
(Bạn có thích cà chua không? - Vâng, tôi thích.)
3. Say what you don’t like.
(Nói về những gì bạn không thích.)
I don’t like yogurt.
(Tôi không thích sữa chua.)
I don’t like milk, meat, and carrots.
(Tôi không thích sữa, thịt và cà rốt.)
Writing (Viết)
4. Write like or don’t like.
(Viết like (thích) hoặc don’t like (không thích).)
Hello. My name’s Thanh. I like yogurt and fruit, but I don’t like vegetables and meat.
(Chào. Tôi tên Thanh. Tôi thích sữa chua và hoa quả, nhưng tôi không thích rau củ và thịt.)
Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.
- CHÂN TRỜI SÁNG TẠO là bộ sách giáo khoa hiện đại.
- Bộ sách giáo khoa CHÂN TRỜI SÁNG TẠO sẽ truyền cảm hứng để giúp các em học sinh phát triển toàn diện về tư duy, phẩm chất và năng lực, giúp người học dễ dàng vận dụng kiến thức, kĩ năng vào thực tiễn cuộc sống; giải quyết một cách linh hoạt, hài hoà các vấn đề giữa cá nhân và cộng đồng; nhận biết các giá trị bản thân và năng lực nghề nghiệp mà còn nuôi dưỡng lòng tự hào, tình yêu tha thiết với quê hương đất nước, mong muốn được góp sức xây dựng non sông này tươi đẹp hơn.
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 3 - Những áp lực học tập bắt đầu hình thành, nhưng tuổi này vẫn là tuổi ăn, tuổi chơi. Hãy cân bằng giữa việc học và giải trí để có những kỷ niệm đẹp trong tuổi thơ.
- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn : Sưu tậpCopyright © 2024 Giai BT SGK