Read the following passage and circle the letter A, B, C, or D to indicate the correct answer to each of the questions from 31 to 35.
(Đọc đoạn văn sau và khoanh tròn chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ ra câu trả lời đúng cho mỗi câu hỏi từ 31 đến 35.)
Over the past few years, working from home has become very popular all over the world. An increasing number of companies allow employees to work from home at least one or two days a week. There are also companies that hire only remote workers. While working from home can come with many benefits, there are also some drawbacks to consider.
The most common advantage is that it doesn’t involve any commute to work. Many people spend more than 30 minutes each way travelling to their workplace and often have to deal with train delays or traffic jams during rush hour. Long daily commuting is also linked with increased levels of stress and anxiety. Therefore, people save time for getting extra sleep or eating a healthy breakfast if they work from home. Furthermore, working from home offers greater flexibility, which means employees can choose when to start and finish their working day as long as they complete all tasks on time and meet the deadlines. By having control over work schedules, people can attend to personal matters and achieve better work-life balance. For example, working mothers can take care of their children or adult learners can fit classes into their busy life.
However, working from home is not suitable for everyone. Some employees may feel isolated and lonely when they don’t have much contact with their colleagues and organisation as a whole. They may miss the social interaction and creative atmosphere in the workplace. They may also prefer face-to-face supervision and meetings with managers or colleagues. Therefore, it would be difficult for these employees to complete their work on their own at home. In addition, when people work from home, they may find it hard to avoid distractions such as screaming children, dogs barking, or household chores. Even if they have a dedicated workspace in their home, it may not be easy for them to stay focused on their work, be efficient, and meet targets.
31. Which of the following can be the best title for the passage?
A. Why employees need to work from home
B. Pros and cons of working from home
C. Working from home is not for everyone
D. The future of working from home
32. Which of the following is NOT a benefit of working from home according to paragraph 2?
A. You don’t travel during rush hour.
B. You spend more time sleeping.
C. You work flexible hours to suit your lifestyle.
D. You don’t have to meet deadlines.
33. The word ‘their’ in paragraph 2 refers to _______.
A. people’s
B. employees’
C. managers’
D. adult learners’
34. The word ‘distractions’ in paragraph 3 is closest in meaning to _______.
A. interruptions
B. chores
C. disorders
D. stresses
35. According to paragraph 3, which of the following is NOT a disadvantage of working from home?
A. Feeling disconnected from colleagues and the organisation as a whole.
B. Having no in-person meetings or supervision.
C. Being unable to stay focused at home.
D. Having to design a dedicated workspace at home.
Tạm dịch
Trong vài năm qua, làm việc tại nhà đã trở nên rất phổ biến trên toàn thế giới. Ngày càng có nhiều công ty cho phép nhân viên làm việc tại nhà ít nhất một hoặc hai ngày một tuần. Cũng có những công ty chỉ thuê nhân viên ở xa. Mặc dù làm việc tại nhà có thể mang lại nhiều lợi ích nhưng cũng có một số hạn chế cần cân nhắc.
Ưu điểm phổ biến nhất là nó không liên quan đến việc đi lại làm việc. Nhiều người phải mất hơn 30 phút mỗi chiều để đến nơi làm việc và thường phải đối mặt với tình trạng chậm tàu hoặc ùn tắc giao thông trong giờ cao điểm. Việc đi lại hàng ngày dài cũng có liên quan đến mức độ căng thẳng và lo lắng gia tăng. Vì vậy, mọi người sẽ tiết kiệm thời gian để ngủ thêm hoặc ăn bữa sáng lành mạnh nếu làm việc ở nhà. Hơn nữa, làm việc tại nhà mang lại sự linh hoạt cao hơn, có nghĩa là nhân viên có thể chọn thời điểm bắt đầu và kết thúc ngày làm việc của mình miễn là họ hoàn thành mọi nhiệm vụ đúng hạn và đáp ứng thời hạn. Bằng cách kiểm soát lịch làm việc, mọi người có thể giải quyết các vấn đề cá nhân và đạt được sự cân bằng tốt hơn giữa công việc và cuộc sống. Ví dụ, những bà mẹ đi làm có thể chăm sóc con cái của họ hoặc những học viên trưởng thành có thể sắp xếp các lớp học phù hợp với cuộc sống bận rộn của họ.
Tuy nhiên, làm việc tại nhà không phải phù hợp với tất cả mọi người. Một số nhân viên có thể cảm thấy bị cô lập và cô đơn khi họ không có nhiều liên lạc với đồng nghiệp và tổ chức của mình. Họ có thể bỏ lỡ sự tương tác xã hội và bầu không khí sáng tạo ở nơi làm việc. Họ cũng có thể thích sự giám sát trực tiếp và gặp gỡ với người quản lý hoặc đồng nghiệp. Vì vậy, những nhân viên này sẽ khó có thể tự mình hoàn thành công việc tại nhà. Ngoài ra, khi mọi người làm việc tại nhà, họ có thể khó tránh khỏi những phiền nhiễu như tiếng trẻ con la hét, tiếng chó sủa hay việc nhà. Ngay cả khi họ có một không gian làm việc chuyên dụng tại nhà, họ có thể không dễ dàng tập trung vào công việc, làm việc hiệu quả và đạt được mục tiêu.
31. B
Câu nào sau đây có thể là tiêu đề tốt nhất cho đoạn văn?
A. Tại sao nhân viên cần làm việc tại nhà
B. Ưu và nhược điểm của việc làm việc tại nhà
C. Làm việc tại nhà không phải dành cho tất cả mọi người
D. Tương lai của việc làm việc tại nhà
Thông tin: “While working from home can come with many benefits, there are also some drawbacks to consider.”
(Mặc dù làm việc tại nhà có thể mang lại nhiều lợi ích nhưng cũng có một số hạn chế cần cân nhắc.)
Chọn B
32. D
Điều nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích của việc làm việc tại nhà theo đoạn 2?
A. Bạn không di chuyển trong giờ cao điểm.
B. Bạn dành nhiều thời gian hơn để ngủ.
C. Bạn làm việc với thời gian linh hoạt để phù hợp với lối sống của mình.
D. Bạn không cần phải đáp ứng thời hạn.
Thông tin: “The most common advantage is that it doesn’t involve any commute to work. - people save time for getting extra sleep or eating a healthy breakfast if they work from home. Furthermore, working from home offers greater flexibility.”
(Ưu điểm phổ biến nhất là nó không liên quan đến việc đi lại làm việc. - mọi người tiết kiệm thời gian để ngủ thêm hoặc ăn bữa sáng lành mạnh nếu họ làm việc ở nhà. Hơn nữa, làm việc tại nhà mang lại sự linh hoạt hơn.)
Chọn D
33. B
Từ ‘their’ trong đoạn 2 đề cập đến _______.
A. mọi người
B. nhân viên
C. người quản lý
D. người học trưởng thành
Thông tin: “Furthermore, working from home offers greater flexibility, which means employees can choose when to start and finish their working day as long as they complete all tasks on time and meet the deadlines.”
(Hơn nữa, làm việc tại nhà mang lại sự linh hoạt cao hơn, có nghĩa là nhân viên có thể chọn thời điểm bắt đầu và kết thúc ngày làm việc của họ miễn là họ hoàn thành mọi nhiệm vụ đúng hạn và đáp ứng thời hạn.)
Chọn B
34. A
Từ “distractions” ở đoạn 3 gần nghĩa nhất với _______.
A. gián đoạn
B. công việc
C. rối loạn
D. nhấn mạnh
Thông tin: “In addition, when people work from home, they may find it hard to avoid distractions such as screaming children, dogs barking, or household chores.”
(Ngoài ra, khi mọi người làm việc tại nhà, họ có thể khó tránh khỏi những phiền nhiễu như tiếng trẻ con la hét, tiếng chó sủa hay việc nhà.)
Chọn A
35. D
Theo đoạn 3, điều nào sau đây KHÔNG phải là bất lợi khi làm việc tại nhà?
A. Cảm thấy mất kết nối với đồng nghiệp và toàn bộ tổ chức.
B. Không có cuộc họp hoặc giám sát trực tiếp.
C. Không thể tập trung ở nhà.
D. Phải thiết kế không gian làm việc riêng tại nhà.
Thông tin: “Some employees may feel isolated and lonely when they don’t have much contact with their colleagues and organisation as a whole - when people work from home, they may find it hard to avoid distractions - They may also prefer face-to-face supervision and meetings with managers or colleagues.”
(Một số nhân viên có thể cảm thấy bị cô lập và cô đơn khi họ không có nhiều liên lạc với đồng nghiệp và tổ chức của mình - khi mọi người làm việc tại nhà, họ có thể khó tránh khỏi sự phân tâm - Họ cũng có thể thích sự giám sát trực tiếp và các cuộc họp với người quản lý hoặc đồng nghiệp.)
Chọn D
Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.
- Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống được biên soạn cho tất cả học sinh phổ thông trên mọi miền của đất nước, giúp các em hình thành và phát triển những phẩm chất và năng lực cần có đối với người công dân Việt Nam trong thế kỉ XXI. Với thông điệp “Kết nối tri thức với cuộc sống”, bộ SGK này được biên soạn theo mô hình hiện đại, chú trọng vai trò của kiến thức, nhưng kiến thức cần được “kết nối với cuộc sống”, bảo đảm: 1) phù hợp với người học; 2) cập nhật những thành tựu khoa học hiện đại, phù hợp nền tảng văn hóa và thực tiễn Việt Nam; 3) giúp người học vận dụng để giải quyết những vấn đề của đời sống: đời sống cá nhân và xã hội, đời sống tinh thần (đạo đức, giá trị nhân văn) và vật chất (kĩ năng, nghề nghiệp).
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 12 - Năm cuối của thời học sinh, với nhiều kỳ vọng và áp lực. Đừng quá lo lắng, hãy tự tin và cố gắng hết sức mình. Thành công sẽ đến với những ai nỗ lực không ngừng!
- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn : Sưu tậpCopyright © 2024 Giai BT SGK