1 Circle the letter A, B, C, or D to indicate the correct answer to each of the following questions.
(Khoanh tròn chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ ra câu trả lời đúng cho mỗi câu hỏi sau.)
1. My father’s company currently _______ 50 workers in total.
A. employee
B. employer
C. employs
D. employment
2. Ms Smith devoted her entire life to social work because she knew that it was a _______ career.
A. rewarding
B. difficult
C. relevant
D. demanding
3. Staff members were given a _______ for finishing the project on schedule.
A. wage
B. bonus
C. money
D. salary
4. Many companies offer benefits to their workers, such as _______ working hours and bonuses.
A. flexible
B. convenient
C. competitive
D. boring
5. I usually do _______ work to earn some pocket money during the summer holidays
A. casual
B. formal
C. permanent
D. urgent
6. The company will offer _______ training for those who don’t have relevant experience.
A. within-the-job
B. in-the-job
C. out-of-job
D. on-the-job
7. There are still five teaching _______ in the language centre.
A. employers
B. vacancies
C. applicants
D. employees
8. If you are interested in the job, please write your _______ letter and send it to me.
A. application
B. apply
C. applicant
D. review
9. My father is a factory worker and he always works in _______.
A plans
B. shifts
C. systems
D. demands
10. My sister spent her summer holiday _______ tables in the local restaurant.
A. working
B. employing
C. waiting for
D. waiting on
1. C
A. employee (n): nhân viên
B. employer (n): nhà tuyển dụng
C. employs (v): tuyển dụng
D. employment (n): công việc
Sau chủ ngữ “company” (công ty) cần một động từ.
My father’s company currently employs 50 workers in total.
(Công ty của bố tôi hiện thuê tổng cộng 50 công nhân.)
Chọn C
2. A
A. rewarding (adj): đáng làm
B. difficult (adj): khó
C. relevant (adj): có liên quan
D. demanding (adj): đòi hỏi cao
Ms Smith devoted her entire life to social work because she knew that it was a rewarding career.
(Bà Smith cống hiến cả cuộc đời mình cho công tác xã hội vì bà biết rằng đó là một nghề nghiệp xứng đáng.)
Chọn A
3. B
A. wage (n): tiền thù lao
B. bonus (n): tiền thưởng
C. money (n): tiền
D. salary (n): tiền lương
Staff members were given a bonus for finishing the project on schedule.
(Các nhân viên đã được thưởng khi hoàn thành dự án đúng tiến độ.)
Chọn B
4. A
A. flexible (adj): linh hoạt
B. convenient (adj): tiện lợi
C. competitive (adj): cạnh tranh
D. boring (adj): chán
Many companies offer benefits to their workers, such as flexible working hours and bonuses.
(Nhiều công ty cung cấp các lợi ích cho người lao động của họ, chẳng hạn như giờ làm việc linh hoạt và tiền thưởng.)
Chọn A
5. A
A. casual (adj): bình thường
B. formal (adj): trang trọng
C. permanent (adj): vĩnh viễn
D. urgent (adj): khẩn cấp
I usually do casual work to earn some pocket money during the summer holidays.
(Tôi thường làm những công việc bình thường để kiếm chút tiền tiêu vặt trong kỳ nghỉ hè.)
Chọn A
6. D
Cụm từ “on-the-job training”: đào tạo tại chỗ
The company will offer on-the-job training for those who don’t have relevant experience.
(Công ty sẽ đào tạo tại chỗ cho những người chưa có kinh nghiệm liên quan.)
Chọn D
7. B
A. employers (n): nhà tuyển dụng
B. vacancies (n): vị trí trống
C. applicants (n): ứng cử viên
D. employees (n): nhân viên
There are still five teaching vacancies in the language centre.
(Trung tâm ngoại ngữ vẫn còn 5 vị trí tuyển dụng giảng dạy.)
Chọn B
8. A
A. application (n): ứng tuyển
B. apply (v): ứng tuyển
C. applicant (n): ứng cử viên
D. review (n): xem xét
Cụm từ “application letter”: đơn xin việc
If you are interested in the job, please write your application letter and send it to me.
(Nếu bạn quan tâm đến công việc, vui lòng viết thư xin việc và gửi cho tôi.)
Chọn A
9. B
A plans (n): kế hoạch
B. shifts (n): ca làm
C. systems (n): hệ thống
D. demands (n): yêu cầu
My father is a factory worker and he always works in shifts.
(Bố tôi là công nhân nhà máy và ông luôn làm việc theo ca.)
Chọn B
10. D
A. working (v): làm việc
B. employing (v): tuyển dụng
C. waiting for (phr.v): chờ
D. waiting on (phr.v): phục vụ
My sister spent her summer holiday waiting on tables in the local restaurant.
(Em gái tôi đã dành kỳ nghỉ hè của mình để phục vụ bàn ở nhà hàng địa phương.)
Chọn D
Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.
- Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống được biên soạn cho tất cả học sinh phổ thông trên mọi miền của đất nước, giúp các em hình thành và phát triển những phẩm chất và năng lực cần có đối với người công dân Việt Nam trong thế kỉ XXI. Với thông điệp “Kết nối tri thức với cuộc sống”, bộ SGK này được biên soạn theo mô hình hiện đại, chú trọng vai trò của kiến thức, nhưng kiến thức cần được “kết nối với cuộc sống”, bảo đảm: 1) phù hợp với người học; 2) cập nhật những thành tựu khoa học hiện đại, phù hợp nền tảng văn hóa và thực tiễn Việt Nam; 3) giúp người học vận dụng để giải quyết những vấn đề của đời sống: đời sống cá nhân và xã hội, đời sống tinh thần (đạo đức, giá trị nhân văn) và vật chất (kĩ năng, nghề nghiệp).
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 12 - Năm cuối của thời học sinh, với nhiều kỳ vọng và áp lực. Đừng quá lo lắng, hãy tự tin và cố gắng hết sức mình. Thành công sẽ đến với những ai nỗ lực không ngừng!
- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn : Sưu tậpCopyright © 2024 Giai BT SGK