1 Circle the letter A, B, C, or D to indicate the correct answer to each of the following questions.
(Khoanh tròn chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ ra câu trả lời đúng cho mỗi câu hỏi sau.)
1. Electric cars are generally more ______ -friendly than cars running on petrol.
A. eco
B. ecology
C. ecology’s
D. ecological
2. My mum never throws away any ______, but recycles them into new dishes.
A. leftovers
B. waste
C. packaging
D. compost
3. I try to buy food that is packed in recyclable ______.
A. cardboard
B. bins
C. containers
D. layers
4. Organic ______ made from dry leaves and grass can help make your garden healthy and beautiful.
A. waste
B. compost
C. leftovers
D. landfills
5. Many volunteers are participating in the campaign to ______ up our beaches.
A. rub
B. wash
C. clean
D. rinse
6. Burying waste in ______ can lead to other environmental problems such as soll and air pollution.
A. landfills
B. recycling plants
C. containers
D. cardboard boxes
7. Organic waste such as fruit and vegetables can ______ more quickly than other materials.
A. decrease
B. decompose
C. destroy
D. degrade
8. We can ______ glass jars for storing cookies, jam, or nuts
A. reduce
B. reuse
C. recycle
D. waste
9. Industrial ______ can be poisonous and should be treated very carefully.
A. waste
B. compost
C. landfill
D. leftovers
10. You should first break down and flatten ______ boxes before putting them in the recycling bins.
A. leftover
B. plastic
C. cardboard
D. metal
11. Plastic ______ is more durable, but it is not good for the environment.
A pack
B. package
C. packaging
D. packing
12. I decided to fly less in order to reduce my ______.
A. carbon dioxide
B. contamination
C. packaging
D. carbon footprint
1. A
A. eco: liên quan sinh thái (tiền tố)
B. ecology (n): sinh thái học
C. ecology’s (adj): của sinh thái
D. ecological (adj): thuộc về sinh thái
Cụm tính từ “eco-friendly”: thân thiện với môi trường
Electric cars are generally more eco -friendly than cars running on petrol.
(Ô tô điện nhìn chung thân thiện với môi trường hơn ô tô chạy bằng xăng.)
Chọn A
2. A
A. leftovers (n): đồ ăn thừa
B. waste (n): chất thải
C. packaging (n): giấy gói
D. compost (n): phân trộn
My mum never throws away any leftovers, but recycles them into new dishes.
(Mẹ tôi không bao giờ vứt bỏ bất kỳ thức ăn thừa nào mà tái chế chúng thành những món ăn mới.)
Chọn A
3. B
A. cardboard (n): bìa cứng
B. bins (n): thùng rác
C. containers (n): vật chứa
D. layers (n): tầng
I try to buy food that is packed in recyclable containers.
(Tôi cố gắng mua thực phẩm được đóng gói trong các vật chứa có thể tái chế.)
Chọn B
4. B
A. waste (n): chất thải
B. compost (n): phân trộn
C. leftovers (n): đồ ăn thừa
D. landfills (n): bãi chôn lấp
Organic compost made from dry leaves and grass can help make your garden healthy and beautiful.
(Phân hữu cơ làm từ lá và cỏ khô có thể giúp khu vườn của bạn khỏe và đẹp.)
Chọn B
5. C
A. rub (v): chà
B. wash (v): rửa
C. clean (v): làm sạch
D. rinse (v): rửa sạch
Many volunteers are participating in the campaign to clean up our beaches.
(Nhiều tình nguyện viên đang tham gia chiến dịch làm sạch bãi biển của chúng ta.)
Chọn C
6. A
A. landfills (n): bãi chôn lấp
B. recycling plants (n): nhà máy tái chế
C. containers (n): vật chứa
D. cardboard boxes (n): hộp các tông
Burying waste in landfills can lead to other environmental problems such as soll and air pollution.
(Chôn chất thải tại các bãi chôn lấp có thể dẫn đến các vấn đề môi trường khác như ô nhiễm đất và không khí.)
Chọn A
7. B
A. decrease (v): giảm
B. decompose (v): phân hủy
C. destroy (v): phá hủy
D. degrade (v): xuống cấp
Organic waste such as fruit and vegetables can decompose more quickly than other materials.
(Chất thải hữu cơ như trái cây và rau quả có thể phân hủy nhanh hơn các vật liệu khác.)
Chọn B
8. B
A. reduce (v): cắt giảm
B. reuse (v): tái sử dụng
C. recycle (v): tái chế
D. waste (v): lãng phí
We can reuse glass jars for storing cookies, jam, or nuts.
(Chúng ta có thể tái sử dụng lọ thủy tinh để đựng bánh quy, mứt hoặc các loại hạt.)
Chọn B
9. A
A. waste (n): chất thải
B. compost (n): phân trộn
C. landfill (n): bãi rác
D. leftovers (n): thức ăn thừa
Industrial waste can be poisonous and should be treated very carefully.
(Chất thải công nghiệp có thể độc hại và cần được xử lý thật cẩn thận.)
Chọn A
10. C
A. leftover (n): thức ăn thừa
B. plastic (n): nhựa
C. cardboard (n): các tông
D. metal (n): kim loại
You should first break down and flatten cardboard boxes before putting them in the recycling bins.
(Trước tiên, bạn nên đập nhỏ và dẹt các hộp các tông trước khi bỏ vào thùng tái chế.)
Chọn C
11. C
A. pack (v): đóng gói
B. package (n): gói hàng
C. packaging (n): bao bì
D. packing (v-ing): đóng gói
Plastic packaging is more durable, but it is not good for the environment.
(Bao bì nhựa bền hơn nhưng lại không tốt cho môi trường.)
Chọn C
12. D
A. carbon dioxide (n): CO2
B. contamination (n): ô nhiễm
C. packaging (n): bao bì
D. carbon footprint (n): khí thải carbon
I decided to fly less in order to reduce my carbon footprint.
(Tôi quyết định bay ít hơn để giảm lượng khí thải carbon của mình.)
Chọn D
2 Circle the letter A, B, C, or D to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
(Khoanh tròn chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ ra (các) từ GIỐNG NHẤT về nghĩa với (các) từ được gạch chân trong mỗi câu hỏi sau đây.)
1. Do not throw away those plastic bags. They can be reused.
A. used less
B. used again
C. recycled
D. discarded
2. Those piles of books have been covered in dust for a long time. If I were you. I would recycle or donate them.
A stacks
B. groups
C. pieces
D. bunches
3. You can use orange peels to make tea, or you can add them to cakes for extra flavour.
A. skin
B. flesh
C. seeds
D. content
4. Household waste can lead to indoor pollution if it is not treated properly.
A. leftovers
B. rubbish
C. compost
D. packaging
5. It was such a waste to throw away all the leftover food from the party.
A. leftovers
B. pile
C. misuse
D. landfill
6. Remember to rinse out takeaway food containers properly before you put them in the recycling bins.
A. wipe
B. wash off
C. put away
D. throw away
7. The To Lich River used to be a beautiful tourist destination, but now it is heavily contaminated with wastewater.
A. decomposed
B. destroyed
C. wasted
D. polluted
8. Plastic packaging could be reduced, reused, and recycled in many ways.
A. wrapping
B. boxes
C. bags
D. containers
1. B
A. used less: sử dụng ít hơn
B. used again: sử dụng lại
C. recycled: tái chế
D. discarded: bỏ đi
Do not throw away those plastic bags. They can be reused.
(Đừng vứt bỏ những túi nhựa đó. Chúng có thể được tái sử dụng.)
“reused” = used again: tái sử dụng
Chọn B
2. A
A. stacks (n): đống, chồng
B. groups (n): nhóm
C. pieces (n): miếng
D. bunches (n): chùm
Those piles of books have been covered in dust for a long time. If I were you. I would recycle or donate them.
(Những chồng sách đó đã lâu ngày phủ đầy bụi. Nếu tôi là bạn. Tôi sẽ tái chế hoặc tặng chúng.)
“piles” = stacks: chồng
Chọn A
3. A
A. skin (n): da
B. flesh (n): thịt
C. seeds (n): hạt
D. content (n): nội dung
You can use orange peels to make tea, or you can add them to cakes for extra flavour.
(Bạn có thể dùng vỏ cam để pha trà hoặc thêm vào bánh để tăng thêm hương vị.)
“peels” = skin: vỏ
Chọn A
4. B
A. leftovers (n): đồ ăn thừa
B. rubbish (n): rác
C. compost (n): phân trộn
D. packaging (n): bao bì
Household waste can lead to indoor pollution if it is not treated properly.
(Chất thải sinh hoạt có thể dẫn đến ô nhiễm trong nhà nếu không được xử lý đúng cách.)
“waste” = rubbish: rác
Chọn B
5. C
A. leftovers (n): đồ ăn thừa
B. pile (n): một chồng
C. misuse (n): sử dụng sai
D. landfill (n): bãi rác
It was such a waste to throw away all the leftover food from the party.
(Thật là lãng phí nếu vứt bỏ tất cả thức ăn thừa của bữa tiệc.)
“waste” = misuse: lãng phí
Chọn C
6. B
A. wipe (v): lau
B. wash off (phr.v) : rửa sạch
C. put away (phr.v): bỏ đi
D. throw away (phr.v): ném đi
Remember to rinse out takeaway food containers properly before you put them in the recycling bins.
(Hãy nhớ rửa sạch hộp đựng thức ăn mang đi đúng cách trước khi bỏ chúng vào thùng tái chế.)
“rinse out” = wash off: rửa sạch
Chọn B
7. D
A. decomposed (v): phân hủy
B. destroyed (v): phá hủy
C. wasted (v): lãng phí
D. polluted (v): ô nhiễm
The To Lich River used to be a beautiful tourist destination, but now it is heavily contaminated with wastewater.
(Sông Tô Lịch từng là địa điểm du lịch đẹp nhưng hiện nay đang bị ô nhiễm nước thải nặng nề.)
“contaminated” = polluted: ô nhiễm
Chọn D
8. C
A. wrapping (n): giấy gói
B. boxes (n): hộp
C. bags (n): túi
D. containers (n): vật chứa
Plastic packaging could be reduced, reused, and recycled in many ways.
(Bao bì nhựa có thể được giảm thiểu, tái sử dụng và tái chế theo nhiều cách.)
“packaging” = bags: túi
Chọn C
3 Circle the letter A, B, C, or D to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
(Khoanh tròn chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ ra (các) từ TRÁI NGHĨA với (các) từ được gạch chân trong mỗi câu hỏi sau đây.)
1. Everyone should be encouraged to adopt a green lifestyle.
A. environmentally friendly
B. environmentally damaging
C. healthy
D. unhealthy
2. We spent the weekends cleaning up the neighbourhood.
A. messing up
B. tidying up
C. decorating
D. damaging
3. The river is so contaminated that it smells like rotten eggs.
A. dangerous
B. beautiful
C. polluted
D. clean
4. Don’t forget to turn off the lights when you leave the room.
A. switch on
B. switch off
C. turn up
D. turn down
1. D |
2.A |
3.D |
4. A |
1. D
A. environmentally friendly (adj): thân thiện với môi trường
B. environmentally damaging (adj): gây tổn hại đến môi trường
C. healthy (adj): lành mạnh
D. unhealthy (adj): không lành mạnh
Everyone should be encouraged to adopt a green lifestyle.
(Mọi người nên được khuyến khích áp dụng lối sống xanh.)
“green”(lành mạnh)>< unhealthy: không lành mạnh
Chọn D
2. A
A. messing up (phr.v): làm lộn xộn
B. tidying up (phr.v): dọn dẹp
C. decorating (v): trang trí
D. damaging (v): gây tổn hại
We spent the weekends cleaning up the neighbourhood.
(Chúng tôi dành những ngày cuối tuần để dọn dẹp khu phố.)
“cleaning up” (dọn dẹp) >< messing up(làm lộn xộn)
Chọn A
3. D
A. dangerous (adj): nguy hiểm
B. beautiful (adj): đẹp
C. polluted (adj): bị ô nhiễm
D. clean (adj): sạch
The river is so contaminated that it smells like rotten eggs.
(Dòng sông bị ô nhiễm đến mức có mùi trứng thối.)
“contaminated” (ô nhiễm)>< clean (sạch)
Chọn D
4. A
A. switch on (phr.v): mở
B. switch off (phr.v): tắt
C. turn up (phr.v): tăng âm lượng
D. turn down (phr.v): giảm âm lượng
Don’t forget to turn off the lights when you leave the room.
(Đừng quên tắt đèn khi bạn rời khỏi phòng.)
“turn off” (tắt) >< switch on (mở)
Chọn A
Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.
- Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống được biên soạn cho tất cả học sinh phổ thông trên mọi miền của đất nước, giúp các em hình thành và phát triển những phẩm chất và năng lực cần có đối với người công dân Việt Nam trong thế kỉ XXI. Với thông điệp “Kết nối tri thức với cuộc sống”, bộ SGK này được biên soạn theo mô hình hiện đại, chú trọng vai trò của kiến thức, nhưng kiến thức cần được “kết nối với cuộc sống”, bảo đảm: 1) phù hợp với người học; 2) cập nhật những thành tựu khoa học hiện đại, phù hợp nền tảng văn hóa và thực tiễn Việt Nam; 3) giúp người học vận dụng để giải quyết những vấn đề của đời sống: đời sống cá nhân và xã hội, đời sống tinh thần (đạo đức, giá trị nhân văn) và vật chất (kĩ năng, nghề nghiệp).
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 12 - Năm cuối của thời học sinh, với nhiều kỳ vọng và áp lực. Đừng quá lo lắng, hãy tự tin và cố gắng hết sức mình. Thành công sẽ đến với những ai nỗ lực không ngừng!
- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn : Sưu tậpCopyright © 2024 Giai BT SGK