1 Circle the letter A, B, C, or D to complete each of the following exchanges. Then practise reading them.
(Khoanh tròn chữ cái A, B, C hoặc D để hoàn thành mỗi trao đổi sau đây. Sau đó thực hành đọc chúng.)
1. Jim: I went to see the film about Steve Jobs that you recommended. _________
Kayla: I’m glad you like it. I’d love to see it again.
A. It was fine.
B. It was amazing.
C. It tells his life story.
D. I’m so happy for you.
2. Nam: Mr Quang, I really enjoyed the ASEAN Youth meeting. _________
Mr Quang: That’s great, Nam.
A. It was a pleasure to meet so many interesting people.
B. I’m on top of the world.
C. I’m excited for you.
D. What a pity!
3. Tom: I had a wonderful time. I took a lot of photos of wild animals.
Mr Brown: I’m so _________ you enjoyed the field trip, Tom.
A. disappointed
B. pleased
C. worried
D. excited
4. Dana: Mum, I’ve got the university entrance exam results. I’ve passed!
Mum: Oh, Dana. _________
A. I’m so sorry for you.
B. I’m so happy for you.
C. It’s such a pleasure.
D. I’m so worried about you.
5. Tim: I’ve won a trip to Hawaii, Kim. I’m _________!
Kim: Wow! That’s fantastic!
A. under the weather
B. in the sunlight
C. over the top
D. over the moon
6. Daniel: Look, Dad. I’ve finished my painting!
Dad: _________! It looks beautiful.
A. What
B. Wait
C. Wow
D. How
7. June: They have finally found my dog. I thought I’d never see Max again!
Pete: Oh, that’s _________!
A. pitiful
B. fantastic
C. embarrassing
D. excited
8. Jim: My English test scores have improved this month, Dad.
Dad: _________
A. Good for you.
B. Sorry about that.
C. Good luck!
D. Don’t mention it.
1. B
A. It was fine.
(Không sao cả.)
B. It was amazing.
(Thật tuyệt vời.)
C. It tells his life story.
(Nó kể lại câu chuyện cuộc đời của anh ấy.)
D. I’m so happy for you.
(Tôi rất mừng cho bạn.)
Jim: I went to see the film about Steve Jobs that you recommended. It was amazing.
Kayla: I’m glad you like it. I’d love to see it again.
(Jim: Tôi đã đi xem bộ phim về Steve Jobs mà bạn giới thiệu. Thật là tuyệt.
Kayla: Tôi rất vui vì bạn thích nó. Tôi rất muốn nhìn thấy nó một lần nữa.)
Chọn B
2. A
A. It was a pleasure to meet so many interesting people.
(Thật vui khi được gặp nhiều người thú vị.)
B. I’m on top of the world.
(Tôi đang thấy rất tuyệt.)
C. I’m excited for you.
(Tôi rất vui mừng cho bạn.)
D. What a pity!
(Thật đáng tiếc!)
Nam: Mr Quang, I really enjoyed the ASEAN Youth meeting. It was a pleasure to meet so many interesting people.
Mr Quang: That’s great, Nam.
(Nam: Thưa ông Quang, tôi thực sự rất thích cuộc họp Thanh niên ASEAN. Thật vui khi được gặp nhiều người thú vị.
Ông Quang: Tốt lắm Nam.)
Chọn A
3. B
A. disappointed
(thất vọng)
B. pleased
(hài lòng)
C. worried
(lo lắng)
D. excited
(hào hứng)
Tom: I had a wonderful time. I took a lot of photos of wild animals.
Mr Brown: I’m so pleased you enjoyed the field trip, Tom.
(Tom: Tôi đã có một khoảng thời gian tuyệt vời. Tôi đã chụp rất nhiều ảnh động vật hoang dã.
Ông Brown: Tôi rất vui vì bạn thích chuyến đi này, Tom.)
Chọn B
4. B
A. I’m so sorry for you.
(Tôi rất tiếc cho bạn.)
B. I’m so happy for you.
(Tôi rất mừng cho bạn.)
C. It’s such a pleasure.
(Thật vinh hạnh.)
D. I’m so worried about you.
(Tôi rất lo lắng cho bạn.)
Dana: Mum, I’ve got the university entrance exam results. I’ve passed!
Mum: Oh, Dana. I’m so happy for you.
(Dana: Mẹ ơi, con đã có kết quả thi tuyển sinh đại học. Con đã đậu!
Mẹ: Ồ, Dana. Mẹ rất mừng cho con.)
Chọn B
5. D
A. under the weather
(dưới thời tiết / bị bệnh)
B. in the sunlight
(trong ánh nắng măt trời)
C. over the top
(trên đỉnh)
D. over the moon
(trên mặt trăng)
Cụm thành ngữ “tobe over the moon”: rất vui mừng
Tim: I’ve won a trip to Hawaii, Kim. I’m over the moon!
Kim: Wow! That’s fantastic!
(Tim: Tôi đã thắng được một chuyến đi tới Hawaii, Kim. Tôi rất vui mừng!
Kim: Ôi! Điều đó thật tuyệt!)
Chọn D
6. C
A. What
(cái gì)
B. Wait
(chờ)
C. Wow
(Ôi)
D. How
(như thế nào)
Daniel: Look, Dad. I’ve finished my painting!
Dad: Wow! It looks beautiful.
(Daniel: Nhìn này bố. Con đã vẽ xong rồi!
Bố: Ôi! Nó trông thật đẹp.)
Chọn C
7. B
A. pitiful
(đáng thương)
B. fantastic
(tuyệt vời)
C. embarrassing
(xấu hổ)
D. excited
(hào hứng)
June: They have finally found my dog. I thought I’d never see Max again!
Pete: Oh, that’s fantastic!
(June: Cuối cùng họ đã tìm thấy con chó của tôi. Tôi tưởng tôi sẽ không bao giờ gặp lại Max nữa!
Pete: Ồ, thật tuyệt vời!)
Chọn B
8. A
A. Good for you.
(Tốt cho bạn.)
B. Sorry about that.
(Xin lỗi về điều đó.)
C. Good luck!
(Chúc may mắn!)
D. Don’t mention it.
(Đừng đề cập đến nó.)
Jim: My English test scores have improved this month, Dad.
Dad: Good for you.
(Jim: Điểm kiểm tra tiếng Anh của con đã được cải thiện trong tháng này bố ạ.
Bố: Tốt cho con.)
Chọn A
Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.
- Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống được biên soạn cho tất cả học sinh phổ thông trên mọi miền của đất nước, giúp các em hình thành và phát triển những phẩm chất và năng lực cần có đối với người công dân Việt Nam trong thế kỉ XXI. Với thông điệp “Kết nối tri thức với cuộc sống”, bộ SGK này được biên soạn theo mô hình hiện đại, chú trọng vai trò của kiến thức, nhưng kiến thức cần được “kết nối với cuộc sống”, bảo đảm: 1) phù hợp với người học; 2) cập nhật những thành tựu khoa học hiện đại, phù hợp nền tảng văn hóa và thực tiễn Việt Nam; 3) giúp người học vận dụng để giải quyết những vấn đề của đời sống: đời sống cá nhân và xã hội, đời sống tinh thần (đạo đức, giá trị nhân văn) và vật chất (kĩ năng, nghề nghiệp).
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 12 - Năm cuối của thời học sinh, với nhiều kỳ vọng và áp lực. Đừng quá lo lắng, hãy tự tin và cố gắng hết sức mình. Thành công sẽ đến với những ai nỗ lực không ngừng!
- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn : Sưu tậpCopyright © 2024 Giai BT SGK