Discussion on different careers
(Thảo luận về các nghề nghiệp khác nhau)
1. Work in pairs. Use the given ideas to complete the information about the job of a tour guide.
(Làm việc theo cặp. Sử dụng những ý tưởng đã cho để hoàn thành thông tin về công việc của hướng dẫn viên du lịch.)
A. attend part-time courses or complete an apprenticeship B. may only be employed in the high season C. be patient, confident, and able to deal with stressful situations D. good communication skills |
To become a tour guide, you need to consider:
Personality and interests: |
- (1) _____________ - be interested in culture, history, and architecture |
Skills and knowledge: |
- (2) _____________ - knowledge of the local area: cultural, historical, and natural sites and events - knowledge of languages |
Education and training: |
- diploma in travel and tourism is useful, but a degree is not required - (3) _____________ - learn on the job |
Employment opportunities: |
- (4) _____________ - many tour guides are self-employed or combine tour guiding with another job - might be replaced by robots in the future |
1. C |
2. D |
3. A |
4. B |
Personality and interests: (Tính cách và sở thích) |
- be patient, confident, and able to deal with stressful situations (kiên nhẫn, tự tin và có khả năng giải quyết các tình huống căng thẳng) - be interested in culture, history, and architecture (có hứng thú với văn hóa, lịch sử và kiến trúc) |
Skills and knowledge: (Kỹ năng và kiến thức) |
- good communication skills (kỹ năng giao tiếp tốt) - knowledge of the local area: cultural, historical, and natural sites and events (kiến thức về khu vực địa phương: các địa điểm và sự kiện văn hóa, lịch sử và tự nhiên) - knowledge of languages (kiến thức về ngôn ngữ) |
Education and training: (Giáo dục và đào tạo) |
- diploma in travel and tourism is useful, but a degree is not required (bằng cấp về lữ hành và du lịch rất hữu ích nhưng không cần bằng cấp) - attend part-time courses or complete an apprenticeship (tham gia các khóa học bán thời gian hoặc hoàn thành khóa học nghề) - learn on the job (học hỏi trong công việc) |
Employment opportunities: (Cơ hội việc làm) |
- may only be employed in the high season (chỉ có thể làm việc vào mùa cao điểm) - many tour guides are self-employed or combine tour guiding with another job (nhiều hướng dẫn viên du lịch tự kinh doanh hoặc kết hợp hướng dẫn du lịch với công việc khác) - might be replaced by robots in the future (có thể bị thay thế bởi robot trong tương lai) |
2. Work in groups. Choose one of these jobs. Discuss and complete information about the job you choose.
(Làm việc theo nhóm. Hãy chọn một trong những công việc này. Thảo luận và điền thông tin về công việc bạn chọn.)
To become a teacher of English/police officer/doctor, you need to consider:
Personality and interests: |
- _____________ - _____________ |
Skills and knowledge: |
- _____________ - _____________ |
Education and training: |
- _____________ - _____________ |
Employment opportunities: |
- _____________ - _____________ |
Example: (Ví dụ)
A: Let’s talk about the job of a doctor. What do you think we need to consider before we pursue this career?
(Hãy nói về công việc của một bác sĩ. Bạn nghĩ chúng ta cần cân nhắc điều gì trước khi theo đuổi sự nghiệp này?)
B: Well, I think a doctor’s personality is very important. You must be very kind and care for patients. You must have a passion for helping people.
(Ồ, tôi nghĩ nhân cách của một bác sĩ rất quan trọng. Bạn phải rất tử tế và quan tâm đến bệnh nhân. Bạn phải có niềm đam mê giúp đỡ mọi người.)
To become a teacher of English, you need to consider:
(Để trở thành giáo viên dạy tiếng Anh, bạn cần cân nhắc)
Personality and interests: (Tính cách và sở thích) |
- Passion for the English language (Niềm đam mê với tiếng Anh) - Patience and understanding (Kiên nhẫn và thấu hiểu) |
Skills and knowledge: (Kỹ năng và kiến thức) |
- Classroom management skills (Kỹ năng quản lý lớp học) - A deep knowledge of the English language to confidently teach it to others (Kiến thức sâu về tiếng Anh để tự tin giảng dạy cho người khác) |
Education and training: (Giáo dục và đào tạo) |
- Bachelor’s degree in English or Education (Tốt nghiệp chuyên ngành Tiếng Anh hoặc Sư phạm) - Teaching certification (Chứng chỉ giảng dạy) |
Employment opportunities: (Cơ hội việc làm) |
- Working in public schools or private schools (Làm việc tại các trường công lập hoặc trường tư thục) - Online teaching platforms (Nền tảng giảng dạy trực tuyến) |
3. Work in groups. Compare the job in 1 with your chosen job in 2. Discuss the similarities and differences, and decide which job you prefer and why. Report your group’s answers to the class.
(Làm việc theo nhóm. So sánh công việc ở phần 1 với công việc bạn đã chọn ở phần 2. Thảo luận về những điểm tương đồng và khác biệt, đồng thời quyết định xem bạn thích công việc nào hơn và tại sao. Báo cáo câu trả lời của nhóm bạn trước lớp.)
Similarities:
(Điểm tương đồng)
- Require strong communication skills to effectively convey information and engage with an audience.
(Yêu cầu kỹ năng giao tiếp mạnh mẽ để truyền tải thông tin một cách hiệu quả và thu hút khán giả.)
- Interact with people: tour guides interact with tourists, while teachers work with students of various ages and cultures.
(Tương tác với mọi người: hướng dẫn viên du lịch tương tác với khách du lịch, trong khi giáo viên làm việc với học sinh ở nhiều lứa tuổi và nền văn hóa khác nhau.)
- Skills like patience, adaptability are necessary in both jobs.
(Những kỹ năng như tính kiên nhẫn, khả năng thích ứng đều cần thiết trong cả hai công việc.)
Differences:
(Sự khác biệt)
- A formal degree is generally not required for tour guides, while a bachelor’s degree and teaching certification are essential for English teachers.
(Hướng dẫn viên du lịch nhìn chung không yêu cầu bằng cấp chính thức, trong khi đó, bằng cử nhân và chứng chỉ giảng dạy lại rất cần thiết đối với giáo viên tiếng Anh.)
- Tour guides may have a seasonal workload, while teachers typically have a more consistent schedule during the school year.
(Hướng dẫn viên du lịch có thể có khối lượng công việc theo mùa, trong khi giáo viên thường có lịch làm việc ổn định hơn trong năm học.)
Choosing a job:
(Lựa chọn công việc)
I would prefer being a teacher of English. Because the teaching profession offers more opportunities for professional development and stability.
(Tôi thích làm giáo viên tiếng Anh hơn. Bởi nghề dạy học mang đến nhiều cơ hội phát triển nghề nghiệp và ổn định hơn.)
Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.
- Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống được biên soạn cho tất cả học sinh phổ thông trên mọi miền của đất nước, giúp các em hình thành và phát triển những phẩm chất và năng lực cần có đối với người công dân Việt Nam trong thế kỉ XXI. Với thông điệp “Kết nối tri thức với cuộc sống”, bộ SGK này được biên soạn theo mô hình hiện đại, chú trọng vai trò của kiến thức, nhưng kiến thức cần được “kết nối với cuộc sống”, bảo đảm: 1) phù hợp với người học; 2) cập nhật những thành tựu khoa học hiện đại, phù hợp nền tảng văn hóa và thực tiễn Việt Nam; 3) giúp người học vận dụng để giải quyết những vấn đề của đời sống: đời sống cá nhân và xã hội, đời sống tinh thần (đạo đức, giá trị nhân văn) và vật chất (kĩ năng, nghề nghiệp).
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 12 - Năm cuối của thời học sinh, với nhiều kỳ vọng và áp lực. Đừng quá lo lắng, hãy tự tin và cố gắng hết sức mình. Thành công sẽ đến với những ai nỗ lực không ngừng!
- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn : Sưu tậpCopyright © 2024 Giai BT SGK