At the International Cultural Festival
(Ở Lễ hội Văn hóa Quốc tế)
1. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
Nam: OK, we’ve arrived at the International Cultural Festival! It’s a very popular event in Ha Noi. It brings cultures from all over the world to one location!
Mai: Yes, it’s a way to learn about cultural diversity, particularly by tasting food from different countries.
Linda: I’d really love to try Korean kimchi or traditional Japanese sushi. Japanese cuisine is world-famous, as well as very healthy!
Mai: Can you show us around, Nam?
Nam: Sure. Let’s go to the Korean booth to try some kimchi and spicy rice cakes, called tteokbokki. I also heard that a famous K-pop group will be at their booth.
Linda: That’ll be amazing! I might meet my favourite group there and get their autographs.
Mai: Well, I’m not really interested in K-pop. Can we first go to the British booth? I’d love to try some fish and chips.
Nam: The British booth is on the corner. They serve delicious British dishes and sell souvenirs of famous tourist attractions in Britain.
Linda: But where’s the Vietnamese booth?
Nam: I can see it on the map. It’s an open booth and it looks huge! Visitors can play Vietnamese traditional games such as tug of war and bamboo dancing.
Linda: They all sound fun. I’ll try to join all of them if I can.
Nam: And we can also have spring rolls and bun cha - grilled pork meatballs with noodles, which is probably Ha Noi’s most popular dish.
Linda: I suggest that we go to the Vietnamese booth first. I love Vietnamese spring rolls and would like to try bun cha.
Mai: Great. That’s a nice idea.
Tạm dịch:
Nam: OK, chúng ta đã đến Lễ hội Văn hóa Quốc tế! Đây là một sự kiện rất phổ biến ở Hà Nội. Lễ hội mang các nền văn hóa từ khắp nơi trên thế giới về một địa điểm!
Mai: Đúng vậy, đó là một cách để tìm hiểu về sự đa dạng văn hóa, đặc biệt là bằng cách nếm thử các món ăn từ các quốc gia khác nhau.
Linda: Tớ thực sự muốn thử kimchi Hàn Quốc hoặc sushi truyền thống của Nhật Bản. Ẩm thực Nhật Bản nổi tiếng thế giới và rất tốt cho sức khỏe!
Mai: Cậu có thể dẫn chúng tớ đi tham quan xung quanh được không, Nam?
Nam: Chắc chắn rồi. Hãy đến gian hàng Hàn Quốc để thử kim chi và bánh gạo cay, gọi là tteokbokki. Tớ cũng nghe nói có một nhóm nhạc K-pop nổi tiếng sẽ có mặt tại gian hàng.
Linda: Điều đó thật tuyệt vời! Tớ có thể gặp nhóm nhạc yêu thích của mình ở đó và xin chữ ký.
Mai: À, tớ không thực sự hứng thú với K-pop. Trước tiên chúng ta có thể đến gian hàng của Anh được không? Tớ muốn thử món cá và khoai tây chiên.
Nam: Gian hàng của Anh ở góc đường. Họ phục vụ các món ăn ngon của Anh và bán đồ lưu niệm về các địa điểm du lịch nổi tiếng ở Anh.
Linda: Nhưng gian hàng Việt Nam ở đâu nhỉ?
Nam: Tớ có thể thấy gian hàng trên bản đồ. Đó là một gian hàng mở và trông rất lớn! Du khách có thể chơi các trò chơi truyền thống của Việt Nam như kéo co, múa sạp.
Linda: Tất cả đều có vẻ thú vị. Tớ sẽ cố gắng tham gia tất cả nếu có thể.
Nam: Và chúng ta cũng có thể ăn nem và bún chả - thịt viên nướng với bún, có lẽ là món ăn phổ biến nhất ở Hà Nội.
Linda: Tớ đề xuất chúng ta nên đến gian hàng Việt Nam trước. Tớ yêu món chả giò Việt Nam và muốn thử món bún chả.
Mai: Tuyệt vời. Đó là một ý tưởng hay.
2. Read the conversation again and complete the table. Use no more than THREE words for each blank.
(Đọc lại đoạn hội thoại và hoàn thành bảng. Sử dụng không quá BA từ cho mỗi chỗ trống.)
Country |
Food to try |
Things to do or buy |
Japan |
(1) __________ |
|
Korea |
kimchi, tteokbokki |
meet a K-pop (2) __________ |
Britain |
(3) __________ |
buy souvenirs |
Viet Nam |
spring rolls, (4) __________ |
play games (tug of war, bamboo dancing) |
Country (Quốc gia) |
Food to try (Món ăn nên thử) |
Things to do or buy (Nhữngviệc nên làm hoặc món đồ nên mua) |
Japan (Nhật Bản) |
(1) traditional Japanese sushi (sushi Nhật Bản truyền thống) |
|
Korea (Hàn Quốc) |
kimchi, tteokbokki |
meet a K-pop (2) group (gặp gỡ nhóm nhạc K-pop) |
Britain (Anh) |
(3) fish and chips (cá và khoai tây chiên) |
buy souvenirs (mua quà lưu niệm) |
Việt Nam |
spring rolls, (4) bun cha (nem rán (chả giò), bún chả) |
play games (tug of war, bamboo dancing) (chơi trò chơi – kéo co, nhảy sạp) |
3. Find words and a phrase in 1 that have the same or similar meaning to the following words and phrases.
(Tìm từ và cụm từ trong bài 1 có nghĩa giống hoặc tương tự với các từ và cụm từ sau.)
1. variety
2. a style of cooking
3. tasty
4. interesting places
1. variety = diversity: đa dạng
2. a style of cooking = cuisine: ẩm thực
3. tasty = delicious: ngon
4. interesting places = tourist attractions: điểm thu hút du khách
4. Complete the sentences based on the conversation. Use the correct article (a, an, the) or ∅(no article).
(Hoàn thành các câu dựa vào đoạn hội thoại. Sử dụng mạo từ đúng (a, an, the) hoặc ∅ (không có mạo từ).)
1. Nam took Mai and Linda to _____ International Cultural Festival in Ha Noi.
2. Tasting food from different countries is a way to learn about _____ cultural diversity.
3. Nam tells his friends that _____ famous K-pop group will be at the Korean booth.
4. The Vietnamese booth is _____ open booth, and is very big.
1. the |
2. ∅ |
3. a |
4. an |
1. Nam took Mai and Linda to the International Cultural Festival in Ha Noi.
(Nam đưa Mai và Linda đi Lễ hội văn hóa quốc tế tại Hà Nội.)
Giải thích: Tên lễ hội đã xác định nên dùng mạo từ “the”.
2. Tasting food from different countries is a way to learn about ∅cultural diversity.
(Nếm thử món ăn từ các quốc gia khác nhau là một cách để tìm hiểu về sự đa dạng văn hóa.)
Giải thích: “cultural diversity” (sự đa dạng văn hóa) là danh từ Không đếm được nên Không dùng mạo từ.
3. Nam tells his friends that a famous K-pop group will be at the Korean booth.
(Nam nói với bạn bè rằng một nhóm nhạc K-pop nổi tiếng sẽ có mặt tại gian hàng Hàn Quốc.)
Giải thích: Dùng mạo từ “a” trước danh từ số ít chưa xác định, bắt đầu bằng phụ âm “famous K-pop group” (một nhóm nhạc K-pop).
4. The Vietnamese booth is an open booth, and is very big.
(Gian hàng Việt Nam là gian hàng mở, và rất lớn.)
Giải thích: Dùng mạo từ “an” trước cụm danh từ số ít, bắt đầu bằng nguyên âm, trong câu định nghĩa “ open booth” (gian hàng mở).
Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.
- Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống được biên soạn cho tất cả học sinh phổ thông trên mọi miền của đất nước, giúp các em hình thành và phát triển những phẩm chất và năng lực cần có đối với người công dân Việt Nam trong thế kỉ XXI. Với thông điệp “Kết nối tri thức với cuộc sống”, bộ SGK này được biên soạn theo mô hình hiện đại, chú trọng vai trò của kiến thức, nhưng kiến thức cần được “kết nối với cuộc sống”, bảo đảm: 1) phù hợp với người học; 2) cập nhật những thành tựu khoa học hiện đại, phù hợp nền tảng văn hóa và thực tiễn Việt Nam; 3) giúp người học vận dụng để giải quyết những vấn đề của đời sống: đời sống cá nhân và xã hội, đời sống tinh thần (đạo đức, giá trị nhân văn) và vật chất (kĩ năng, nghề nghiệp).
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 12 - Năm cuối của thời học sinh, với nhiều kỳ vọng và áp lực. Đừng quá lo lắng, hãy tự tin và cố gắng hết sức mình. Thành công sẽ đến với những ai nỗ lực không ngừng!
- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn : Sưu tậpCopyright © 2024 Giai BT SGK