A biography of Walt Disney
(Tiểu sử của Walt Disney)
1. Work in pairs. Answer these questions, using the information from Listening. Write NG (Not Given) if you cannot find the answer.
(Làm việc theo cặp. Trả lời những câu hỏi này bằng cách sử dụng thông tin từ phần Nghe. Viết NG (Not Given) nếu bạn không tìm được câu trả lời.)
1. When and where was Walt Disney born?
(Walt Disney ra đời khi nào và ở đâu?)
2. What schools did he attend?
(Ông ấy đã học trường nào?)
3. What talent did he have?
(Ông ấy có tài năng gì?)
4. What were his most impressive achievements in film-making?
(Thành tựu ấn tượng nhất của ông trong lĩnh vực làm phim là gì?)
5. What were his other achievements?
(Những thành tựu khác của ông là gì?)
6. Was he married and how many children did he have?
(Ông ấy đã kết hôn chưa và có bao nhiêu đứa con?)
7. When did he die?
(Ông ấy mất khi nào?)
Đang cập nhật!
2. Read some facts about Walt Disney. Then work in pairs to answer all the questions in 1.
(Đọc một số sự thật về Walt Disney. Sau đó làm việc theo cặp để trả lời tất cả các câu hỏi ở phần 1.)
Tạm dịch:
Thông tin nhanh về Walt Disney
• Năng khiếu: vẽ tranh
• Học vấn: theo học tại trường Brenton Grammar School nhưng đã bỏ học (tuổi 16)
• Công việc: nghệ sĩ, họa sĩ hoạt hình, nhà sản xuất phim, doanh nhân
• Sinh: 1901, tại Chicago
• Mất: 1966 (65 tuổi); Nguyên nhân: ung thư
• Gia đình và họ hàng: ba anh trai và một em gái, vợ Lillian Bounds (đã kết hôn được 41 năm) và hai con gái (một con ruột và một con nuôi)
• Giải thưởng: 26 giải Oscar, 3 giải Quả cầu vàng, 1 giải Emmy
A: When and where was Walt Disney born?
(Walt Disney ra đời khi nào và ở đâu?)
B: Walt Disney was born in Chicago in 1901.
(Walt Disney sinh ở Chicago năm 1901.)
A: What schools did he attend?
(Ông ấy đã học trường nào?)
B: He attended Brenton Grammar School.
(Ông đã học trường Ngữ pháp Brenton.)
A: What talent did he have?
(Ông ấy có tài năng gì?)
B: He had talent for drawing and painting.
(Ông có tài năng vẽ và đồ họa.)
A: What were his most impressive achievements in film-making?
(Thành tựu ấn tượng nhất của ông trong lĩnh vực làm phim là gì?)
B: His most impressive achievements in film-making were 26 Oscars.
(Thành tựu ấn tượng nhất của ông trong sự nghiệp làm phim là 26 giải Oscar.)
A: What were his other achievements?
(Những thành tựu khác của ông là gì?)
B: His other achievements were 3 Golden Globe Awards and 1 Grammy Award.
(Những thành tựu khác của ông là 3 Giải thưởng quả cầu vàng và 1 Giải Grammy.)
A: Was he married and how many children did he have?
(Ông ấy đã kết hôn chưa và có bao nhiêu đứa con?)
B: Yes, he was married and he had two daughters.
(Ông đã kết hôn và có 2 cô con gái.)
A: When did he die?
(Ông ấy mất khi nào?)
B: He died in 1966.
(Ông mất năm 1966.)
Đang cập nhật!
3. Write a biography (180 words) of Walt Disney for your school newspaper. Select and combine information from 1 and 2, and use the following outline suggestions to help you.
(Viết tiểu sử (180 từ) của Walt Disney cho tờ báo của trường bạn. Chọn và kết hợp thông tin từ bài 1 và 2, đồng thời sử dụng những gợi ý trong dàn ý sau đây để giúp bạn.)
WALT DISNEY - THE FATHER OF MICKEY MOUSE
(WALT DISNEY – CHA ĐẺ CỦA CHUỘT MICKEY)
Walt Disney is famous around the world for...
(Walt Disney nổi tiếng khắp thế giới với...)
Childhood and education (Tuổi thơ và giáo dục)
He was born in … (Ông sinh ra ở…)
He attended …(Ông tham gia…)
Achievements (Thành tựu)
He was a very successful film-maker, who created...
(Ông là một nhà làm phim rất thành công, người đã tạo ra...)
Apart from making films, he was also famous for...
(Ngoài đóng phim, ông còn nổi tiếng với...)
Family (Gia đình)
He had brothers and sisters/... children.
(Ông ấy có anh chị em/... con cái.)
Death and the continued success of The Walt Disney Studios
(Cái chết và sự thành công liên tục của Walt Disney Studios)
He died in …
(Ông ấy đã mất vào …)
Đang cập nhật!
Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.
- Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống được biên soạn cho tất cả học sinh phổ thông trên mọi miền của đất nước, giúp các em hình thành và phát triển những phẩm chất và năng lực cần có đối với người công dân Việt Nam trong thế kỉ XXI. Với thông điệp “Kết nối tri thức với cuộc sống”, bộ SGK này được biên soạn theo mô hình hiện đại, chú trọng vai trò của kiến thức, nhưng kiến thức cần được “kết nối với cuộc sống”, bảo đảm: 1) phù hợp với người học; 2) cập nhật những thành tựu khoa học hiện đại, phù hợp nền tảng văn hóa và thực tiễn Việt Nam; 3) giúp người học vận dụng để giải quyết những vấn đề của đời sống: đời sống cá nhân và xã hội, đời sống tinh thần (đạo đức, giá trị nhân văn) và vật chất (kĩ năng, nghề nghiệp).
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 12 - Năm cuối của thời học sinh, với nhiều kỳ vọng và áp lực. Đừng quá lo lắng, hãy tự tin và cố gắng hết sức mình. Thành công sẽ đến với những ai nỗ lực không ngừng!
- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn : Sưu tậpCopyright © 2024 Giai BT SGK