Cảm nhận của mỗi cá nhân về thời gian là giống nhau hay khác nhau? Vì sao?
Vận dụng tri thức cá nhân để trả lời câu hỏi
*Cảm nhận của mỗi cá nhân về thời gian là khác nhau và phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:
-Tuổi tác:
+Trẻ em: Thường cảm thấy thời gian trôi qua rất chậm vì mọi thứ mới mẻ và họ có nhiều điều để khám phá.
+Thanh thiếu niên: Cảm thấy thời gian trôi qua nhanh hơn khi họ bắt đầu bận rộn với học tập, các hoạt động ngoại khóa và các mối quan hệ.
+Người lớn: Cảm thấy thời gian trôi qua càng nhanh hơn khi họ có nhiều trách nhiệm và lo toan trong cuộc sống.
+Người già: Cảm thấy thời gian trôi qua rất nhanh vì họ ý thức được quỹ thời gian của mình còn lại không nhiều.
- Kinh nghiệm sống:
+Những người có nhiều trải nghiệm mới: Cảm thấy thời gian trôi qua nhanh hơn vì họ có nhiều điều để ghi nhớ.
+Những người có cuộc sống lặp đi lặp lại: Cảm thấy thời gian trôi qua chậm hơn vì họ cảm thấy mọi thứ đều giống nhau.
- Trạng thái tinh thần:
+Khi vui vẻ: Cảm thấy thời gian trôi qua nhanh hơn.
+Khi buồn chán: Cảm thấy thời gian trôi qua chậm hơn.
+Khi lo lắng: Cảm thấy thời gian trôi qua rất chậm.
+Khi tập trung: Cảm thấy thời gian trôi qua nhanh hơn.
-Môi trường xung quanh:
+Môi trường ồn ào: Cảm thấy thời gian trôi qua nhanh hơn.
+Môi trường yên tĩnh: Cảm thấy thời gian trôi qua chậm hơn.
+Môi trường mới: Cảm thấy thời gian trôi qua chậm hơn.
+Môi trường quen thuộc: Cảm thấy thời gian trôi qua nhanh hơn.
- Quan niệm về thời gian:
+Mỗi nền văn hóa có quan niệm khác nhau về thời gian.
Ví dụ: Một số nền văn hóa coi trọng sự chính xác và tính quy củ, trong khi những nền văn hóa khác coi trọng sự linh hoạt và tự do.
-Kết luận:
+Cảm nhận của mỗi cá nhân về thời gian là khác nhau và phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau. Do đó, không có câu trả lời chính xác cho câu hỏi liệu cảm nhận của mỗi cá nhân về thời gian có giống nhau hay không.
Theo bạn, ý niệm về thời gian có ảnh hưởng như thế nào đến thái độ sống, lý tưởng sống của con người.
Vận dụng tri thức cá nhân để trả lời câu hỏi
Ảnh hưởng của thời gian đến thái độ sống và lý tưởng sống của con người:
-Thời gian là một dòng chảy vô tận, không ngừng trôi đi và tác động mạnh mẽ đến mọi khía cạnh của cuộc sống, bao gồm cả thái độ sống và lý tưởng sống của con người. Dưới đây là một số ảnh hưởng tiêu biểu:
-Quan niệm về cuộc sống:
+ Sự trưởng thành: Theo thời gian, con người trải qua nhiều cung bậc cảm xúc, thử thách và bài học cuộc sống. Những trải nghiệm này giúp họ trưởng thành hơn, nhìn nhận cuộc sống một cách chín chắn và thấu đáo hơn.
+ Sự trân trọng: Khi ý thức được thời gian trôi đi không thể lấy lại, con người dần trân trọng từng khoảnh khắc hiện tại, quý trọng những người thân yêu và biết ơn những gì mình đang có.
+ Sự thay đổi quan điểm: Quan niệm về cuộc sống có thể thay đổi theo thời gian. Niềm tin, giá trị và lý tưởng sống có thể được điều chỉnh dựa trên những trải nghiệm và nhận thức mới.
-Lựa chọn và hành động:
+ Sự quyết đoán: Khi nhận thức được thời gian có hạn, con người có xu hướng trở nên quyết đoán hơn trong việc đưa ra lựa chọn và hành động. Họ không muốn lãng phí thời gian vào những điều vô nghĩa mà sẽ tập trung vào những gì thực sự quan trọng.
+ Sự nỗ lực: Hiểu được giá trị của thời gian thúc đẩy con người nỗ lực hơn trong học tập, công việc và theo đuổi đam mê. Họ muốn tận dụng tối đa thời gian để đạt được mục tiêu và sống một cuộc đời ý nghĩa.
+ Sự cân bằng: Con người dần học cách cân bằng giữa công việc, cuộc sống cá nhân và thời gian dành cho bản thân. Họ biết rằng dành quá nhiều thời gian cho một thứ có thể khiến họ bỏ lỡ những điều quan trọng khác.
-Lý tưởng sống:
+ Lý tưởng thực tế: Theo thời gian, con người có thể điều chỉnh lý tưởng sống của mình trở nên thực tế hơn. Họ nhận ra rằng không phải mọi thứ đều có thể đạt được và cần đặt ra những mục tiêu phù hợp với khả năng và hoàn cảnh của bản thân.
+ Lý tưởng hướng đến giá trị: Con người dần coi trọng những giá trị cốt lõi như lòng nhân ái, sự bao dung, tình yêu thương và sự chia sẻ. Họ mong muốn cống hiến cho cộng đồng và để lại dấu ấn tích cực trên thế giới.
+ Lý tưởng hướng đến sự phát triển: Con người luôn khao khát học hỏi, trau dồi kiến thức và kỹ năng để hoàn thiện bản thân. Họ muốn trở thành phiên bản tốt hơn của chính mình mỗi ngày.
Chú ý các động từ, các biện pháp tu từ
Đọc kĩ bài thơ, tìm ra các động từ, chú ý các biện pháp tu từ được tác giả sử dụng
Các động từ: tắt, buộc, bay
Các biện pháp được sử dụng
+ Điệp từ: “Tôi muốn”
Hình dung về bức tranh cuộc sống được miêu tả
Đọc kĩ bài thơ, chú ý các hình ảnh thiên nhiên được tác giả miêu tả.
Bức tranh cuộc sống trong bài thơ "Vội Vàng” của Xuân Diệu được miêu tả qua hai mảng chính:
-Thiên nhiên tươi đẹp, rực rỡ:
+ Hình ảnh thiên nhiên được miêu tả bằng những gam màu tươi sáng, rực rỡ, tràn đầy sức sống.
+ Các cặp đôi được sử dụng liên tiếp: "ong bướm”, "nắng gió”, "cành tơ - lá rậm”, "chim yến - chim oanh”, "khúc tình si”, "lời than thở”, "cặp môi gần”.
+ Sử dụng những động từ mạnh, giàu sức gợi: "tấp nập”, "tan”, "say”, "chết”, "nàng”, "đã”, "đi”, "còn”, "vội vàng”.
+Tất cả tạo nên một bức tranh thiên nhiên tươi đẹp, rạo rực sức sống, như đang hối hả, vội vã trong vòng tuần hoàn của tạo hóa.
-Cuộc sống con người vội vã, ngắn ngủi:
+ Nhận thức được sự trôi chảy nhanh chóng của thời gian: "Xuân đương tới”, "tháng Giêng”, "ngày xanh”, "trăm năm”, "còn lại”.
+ Nỗi tiếc nuối về những gì đang qua đi: "mùa xuân”, "cái đẹp”, "thanh xuân”, "ngày xanh”, "tuổi trẻ”.
+ Nỗi khao khát được tận hưởng, níu giữ cuộc sống: "mùa xuân”, "cái đẹp”, "thanh xuân”, "ngày xanh”, "tuổi trẻ”.
-Sự kết hợp hài hòa giữa hai mảng:
+ Thiên nhiên là biểu tượng cho cuộc sống, con người là một phần của thiên nhiên.
+ Qua thiên nhiên, tác giả thể hiện những suy ngẫm về cuộc sống con người: vội vã, ngắn ngủi, cần phải trân trọng và tận hưởng từng khoảnh khắc.
Chú ý sự cảm nhận về thời gian của nhân vật trữ tình
Đọc kĩ văn bản, chú ý các hình ảnh và cách cảm nhận của tác giả về những hình ảnh đó.
Sự cảm nhận về thời gian của nhân vật trữ tình trong thơ Xuân Diệu
-Xuân Diệu được mệnh danh là "nhà thơ của tuổi trẻ”, "nhà thơ của tình yêu” bởi những vần thơ say đắm, nồng nàn và đầy sức sống. Tuy nhiên, bên cạnh những vần thơ rực rỡ về tình yêu, Xuân Diệu còn có những suy tư sâu sắc về thời gian, về cuộc đời con người.
-Trong thơ Xuân Diệu, thời gian được cảm nhận như một dòng chảy trôi nhanh, vội vã và không thể nào níu giữ. Quan niệm này được thể hiện rõ nét nhất trong bài thơ "Vội Vàng”.
-Nhân vật trữ tình trong bài thơ "Vội Vàng” có một cảm nhận vô cùng mãnh liệt về thời gian.
+ Thời gian trôi qua một cách nhanh chóng: "Xuân đương tới, nghĩa là xuân đương qua / Xuân còn non, nghĩa là xuân sẽ già”.
+ Thời gian là hữu hạn và không thể nào níu giữ: "Còn trời đất, chẳng còn tôi mãi / Nên vội vàng làm tất cả những gì phải làm”.
+ Sự trôi chảy của thời gian khiến con người cảm thấy nuối tiếc, tiếc nuối tuổi xuân, tiếc nuối những gì đã qua: "Mỗi năm một tuổi như đuổi xuân đi / Hết tuần trăng mật, chẳng còn nguyên vẹn”.
-Chính vì vậy, nhân vật trữ tình trong bài thơ "Vội Vàng” có một thái độ sống vội vã, hối hả.
-Muốn tận hưởng hết thảy những gì đẹp đẽ của cuộc đời: "Mau đi thôi! Mùa xuân ở lại / Còn chần chờ gì với tháng năm”.
-Muốn yêu, muốn sống, muốn dâng hiến hết mình cho cuộc đời: "Hãy vội vàng yêu hết sức yêu / Hãy vội vàng sống hết sức sống”.
-Quan niệm về thời gian của Xuân Diệu đã ảnh hưởng sâu sắc đến thơ ca của ông.
+ Thơ Xuân Diệu thường có nhịp thơ nhanh, gấp gáp, thể hiện sự vội vã, hối hả của con người trước thời gian.
+ Hình ảnh thơ thường rực rỡ, say đắm, thể hiện niềm say mê cuộc sống, niềm khao khát tận hưởng những gì đẹp đẽ của tuổi trẻ.
+ Quan niệm về thời gian của Xuân Diệu cũng có giá trị hiện thực sâu sắc.
+ Nhắc nhở con người cần phải trân trọng thời gian, trân trọng cuộc sống.
+ Khuyến khích con người sống một cuộc đời sôi nổi, mãnh liệt, dâng hiến hết mình cho tuổi trẻ.
-Tuy nhiên, quan niệm về thời gian của Xuân Diệu cũng có những hạn chế.
+ Có phần bi quan, tiêu cực khi nhìn nhận về cuộc đời.
+ Chưa đề cao giá trị tinh thần của con người.
+ Nhìn chung, quan niệm về thời gian của Xuân Diệu là một quan niệm mới mẻ, táo bạo, có ảnh hưởng sâu sắc đến thơ ca của ông và có giá trị hiện thực sâu sắc.
Lắng nghe giọng điệu của nhân vật trữ tình.
Chú ý cảm xúc của tác giả, đọc kĩ bài thơ để thực hiện yêu cầu đề bài.
Bài thơ "Vội Vàng” của Xuân Diệu được viết theo thể thơ thất ngôn tứ bát, với nhịp thơ nhanh, gấp, dồn dập. Giọng điệu của nhân vật trữ tình trong bài thơ cũng mang những đặc điểm sau:
-Nồng nàn, say đắm:
+Sử dụng nhiều từ ngữ thể hiện cảm xúc mãnh liệt như: "tấp nập”, "tan”, "say”, "chết”, "nàng”, "đã”, "đi”, "còn”, "vội vàng”.
+Hình ảnh thơ rực rỡ, tươi đẹp: "cành tơ - lá rậm”, "chim yến - chim oanh”, "khúc tình si”, "lời than thở”, "cặp môi gần”.
+Nhịp thơ nhanh, gấp, thể hiện sự vội vã, hối hả.
- Lo lắng, trăn trở:
+Nhận thức được sự trôi chảy nhanh chóng của thời gian: "Xuân đương tới”, "tháng Giêng”, "ngày xanh”, "trăm năm”, "còn lại”.
+Nỗi tiếc nuối về những gì đang qua đi: "mùa xuân”, "cái đẹp”, "thanh xuân”, "ngày xanh”, "tuổi trẻ”.
+Nỗi khao khát được tận hưởng, níu giữ cuộc sống: "mùa xuân”, "cái đẹp”, "thanh xuân”, "ngày xanh”, "tuổi trẻ”.
-Hối hả, vội vã:
+Lời thơ thúc giục, hối hả: "Mau đi thôi! Mùa xuân ở lại / Còn chần chờ gì với tháng năm”.
+Thái độ sống vội vã, muốn tận hưởng hết thảy những gì đẹp đẽ của cuộc đời.
+Mong muốn được yêu, được sống, được dâng hiến hết mình cho cuộc đời.
+Sự kết hợp hài hòa giữa ba đặc điểm trên đã tạo nên một giọng điệu thơ vừa nồng nàn, say đắm, vừa lo lắng, trăn trở, vừa hối hả, vội vã. Giọng điệu này thể hiện rõ nét tâm trạng của nhân vật trữ tình trước thời gian trôi chảy nhanh chóng, trước cuộc sống vội vã, ngắn ngủi.
-Giọng điệu của nhân vật trữ tình trong bài thơ “Vội Vàng” đã góp phần làm nên sức hấp dẫn của bài thơ. Nó khiến cho người đọc cảm thấy đồng cảm với những suy tư, trăn trở của nhân vật trữ tình, đồng thời cũng thôi thúc con người hãy trân trọng thời gian, trân trọng cuộc sống.
Nêu cảm nhận chung của bạn về nhịp điệu bài thơ.
Đọc kĩ văn bản, chú ý cách gieo vần, nhịp trong thơ của tác giả.
Nhịp điệu bài thơ "Vội Vàng” là một trong những yếu tố quan trọng tạo nên sức hấp dẫn của tác phẩm. Nhịp điệu thơ biến hóa linh hoạt, thể hiện những cung bậc cảm xúc khác nhau của nhân vật trữ tình trước thời gian và cuộc sống.
- Nhịp thơ nhanh, gấp, dồn dập:
+Đây là nhịp điệu chủ đạo của bài thơ, thể hiện sự vội vã, hối hả của nhân vật trữ tình trước thời gian trôi chảy nhanh chóng.
-Nhịp điệu này được tạo nên bởi:
+Cách sử dụng câu thơ: Bài thơ được viết theo thể thơ thất ngôn tứ bát, với những câu thơ ngắn gọn, súc tích.
+Cách ngắt nhịp: Nhiều câu thơ được ngắt nhịp 4/3, tạo cảm giác gấp gáp, vội vã.
+Sử dụng các động từ mạnh: "tấp nập”, "tan”, "say”, "chết”, "đi”, "còn”, "vội vàng”.
- Nhịp thơ chậm rãi, thong thả:
+Nhịp điệu này xuất hiện ở một số đoạn thơ, thể hiện tâm trạng nuối tiếc, bâng khuâng của nhân vật trữ tình trước những gì đã qua.
-Nhịp điệu này được tạo nên bởi:
+Cách sử dụng câu thơ: Một số câu thơ được viết theo thể thơ lục bát, với những câu thơ dài, mềm mại.
+Cách ngắt nhịp: Nhiều câu thơ được ngắt nhịp 2/2/3, tạo cảm giác chậm rãi, thong thả.
+Sử dụng các từ ngữ gợi cảm: "mùa xuân”, "cái đẹp”, "thanh xuân”, "ngày xanh”, "tuổi trẻ”.
-Sự kết hợp hài hòa giữa hai nhịp điệu:
+ Sự kết hợp hài hòa giữa hai nhịp điệu nhanh và chậm đã tạo nên một bản giao hưởng cảm xúc vô cùng mãnh liệt, lay động lòng người.
+Nhịp điệu thơ lúc nhanh, lúc chậm theo diễn biến tâm trạng của nhân vật trữ tình, thể hiện rõ nét những suy tư, trăn trở của nhà thơ về thời gian và cuộc sống.
- Nhịp điệu bài thơ "Vội Vàng” là một thành tựu nghệ thuật độc đáo của Xuân Diệu. Nhịp điệu thơ đã góp phần làm nên sức hấp dẫn của tác phẩm, khiến cho bài thơ trở nên sống động, giàu sức gợi cảm và có giá trị nghệ thuật cao.
Xuân Diệu được coi là người có nhiều cách tân trong việc sử dụng ngôn từ. Bạn có đồng ý với nhận định này không? Vì sao?
Vận dụng tri thức Ngữ văn và kiến thức của bản thân để trả lời câu hỏi.
Xuân Diệu - Nhà thơ có nhiều cách tân trong việc sử dụng ngôn từ
Tôi hoàn toàn đồng ý với nhận định Xuân Diệu là nhà thơ có nhiều cách tân trong việc sử dụng ngôn từ.
*Xuân Diệu được mệnh danh là "nhà thơ của tuổi trẻ”, "nhà thơ của tình yêu” bởi những vần thơ say đắm, nồng nàn và đầy sức sống. Tuy nhiên, bên cạnh những vần thơ rực rỡ về tình yêu, Xuân Diệu còn có những đóng góp to lớn trong việc cách tân ngôn ngữ thơ ca Việt Nam.
Dưới đây là một số ví dụ về những cách tân trong việc sử dụng ngôn từ của Xuân Diệu:
- Sử dụng từ ngữ mới mẻ, độc đáo:
+Xuân Diệu sử dụng nhiều từ ngữ mới mẻ, độc đáo, chưa từng có trong thơ ca Việt Nam trước đây.
Ví dụ: "vô biên”, "huyền diệu”, "thăm thẳm”, "say đắm”, "nồng nàn”, "hối hả”, "vội vàng”, "tan tác”, "chết”, "mùa xuân”, "tuổi trẻ”, "thanh xuân”, "ngày xanh”.
Những từ ngữ này góp phần làm cho thơ ca của Xuân Diệu thêm phong phú, sinh động và giàu sức gợi cảm.
+ Sử dụng hình ảnh thơ độc đáo, sáng tạo:
Xuân Diệu sử dụng nhiều hình ảnh thơ độc đáo, sáng tạo, mang đậm dấu ấn cá nhân.
Ví dụ: "Cây đàn sinh viên gõ chuông tình yêu / Ta ôm đàn đi giữa mùa trăng mới” ("Đây mùa thu tới”); "Tháng Giêng là tháng của tình yêu / Tháng Giêng là tháng của tuổi trẻ” ("Vội Vàng”); "Rồi hương sen sẽ tan theo cánh bướm / Rồi mùa thu sẽ đi theo gió lay” ("Thơ duyên”); "Em là giọt lệ trên má hồng / Mà ta là kẻ si tình / Em là vầng trăng trên đỉnh núi / Mà ta là con thuyền nhỏ” ("Em là giọt lệ”).
Những hình ảnh thơ này góp phần làm cho thơ ca của Xuân Diệu thêm lãng mạn, bay bổng và giàu sức biểu cảm.
+ Sử dụng ngôn ngữ giàu nhạc điệu:
Xuân Diệu sử dụng ngôn ngữ thơ ca giàu nhạc điệu, với nhiều vần điệu, nhịp điệu khác nhau.
Ví dụ: "Xuân đương tới, nghĩa là xuân đương qua / Xuân còn non, nghĩa là xuân sẽ già” ("Vội Vàng”); "Cây đàn sinh viên gõ chuông tình yêu / Ta ôm đàn đi giữa mùa trăng mới” ("Đây mùa thu tới”); "Em là giọt lệ trên má hồng / Mà ta là kẻ si tình / Em là vầng trăng trên đỉnh núi / Mà ta là con thuyền nhỏ” ("Em là giọt lệ”).
*Nhạc điệu thơ ca góp phần làm cho thơ ca của Xuân Diệu thêm du dương, êm ái và dễ đi vào lòng người.
-Nhờ những cách tân trong việc sử dụng ngôn từ, thơ ca của Xuân Diệu đã có sức ảnh hưởng sâu sắc đến thơ ca Việt Nam hiện đại.
-Xuân Diệu đã góp phần làm phong phú, đa dạng hóa ngôn ngữ thơ ca Việt Nam.
-Xuân Diệu đã mở ra những hướng đi mới cho thơ ca Việt Nam hiện đại.
Xuân Diệu đã khẳng định vị trí của mình là một trong những nhà thơ lớn nhất của Việt Nam.
-Có thể nói, Xuân Diệu là một nhà thơ có công lao to lớn trong việc cách tân ngôn ngữ thơ ca Việt Nam. Nhờ những cách tân của mình, Xuân Diệu đã góp phần làm cho thơ ca Việt Nam thêm phong phú, sinh động và giàu sức sống.
Bức tranh thiên nhiên hiện lên như thế nào trong đoạn thơ thứ 2 ( từ “Của ong bướm này đây tuần tháng mật” đến “Phải chăng sợ độ phai tàn sắp sửa?” Qua bức tranh đó, bạn nhận ra điều gì về cái nhìn thế giới của tác giả?
Đọc kĩ văn bản, chú ý cách cảm nhận của tác giả về cuộc sống
Bức tranh thiên nhiên trong đoạn thơ thứ 2 bài "Vội Vàng” của Xuân Diệu:
-Đoạn thơ thứ 2 (từ "Của ong bướm này đây tuần tháng mật” đến "Phải chăng sợ độ phai tàn sắp sửa?”) vẽ nên một bức tranh thiên nhiên tươi đẹp, rực rỡ và tràn đầy sức sống. Bức tranh thiên nhiên này được thể hiện qua những hình ảnh cụ thể, sinh động và giàu sức gợi cảm:
+ Hình ảnh ong bướm, hoa lá: "Của ong bướm này đây tuần tháng mật”, "này đây hoa của đồng nội xanh rì”, "này đây lá của cành tơ phơ phất”.
+ Hình ảnh chim muông: "này đây yến anh này đây khúc tình si”, "chim én chở đi lòng mình trên mây”.
+ Hình ảnh ánh sáng: "và này đây ánh sáng chớp hàng mi”.
Bức tranh thiên nhiên này được tô điểm bởi những gam màu tươi sáng, rực rỡ: "xanh rì”, "phơ phất”, "chớp hàng mi”.
+ Nhịp thơ nhanh, gấp, dồn dập: "Của ong bướm này đây tuần tháng mật / này đây hoa của đồng nội xanh rì / này đây lá của cành tơ phơ phất / của yến anh này đây khúc tình si / và này đây ánh sáng chớp hàng mi”.
+ Tạo nên một không khí hối hả, vội vã.
-Bức tranh thiên nhiên này thể hiện:
+ Cái nhìn say mê, cuồng nhiệt trước vẻ đẹp của thiên nhiên của tác giả.
+ Niềm khao khát tận hưởng, níu giữ những gì đẹp đẽ của cuộc đời của tác giả.
+ Quan niệm về thời gian vội vã, ngắn ngủi của tác giả.
+ Qua bức tranh thiên nhiên này, ta có thể nhận ra:
-Cái nhìn thế giới của Xuân Diệu là một cái nhìn lãng mạn, yêu đời, say đắm trước vẻ đẹp của cuộc sống.
-Niềm ham sống mãnh liệt của tác giả.
-Tâm trạng nuối tiếc, bâng khuâng trước sự trôi chảy nhanh chóng của thời gian.
-Bức tranh thiên nhiên trong đoạn thơ thứ 2 của bài "Vội Vàng” là một bức tranh đẹp đẽ, sinh động và giàu sức gợi cảm. Bức tranh này đã góp phần làm nên giá trị nghệ thuật của bài thơ, đồng thời cũng thể hiện rõ nét quan niệm sống và tâm trạng của nhà thơ trước thời gian và cuộc sống.
Nêu nhận xét khái quát về nhân vật trữ tình. Qua sự tự bộc lộ của nhân vật trữ tình hãy phân tích mạch vận động cảm xúc trong bài thơ.
Phân tích
Vận dụng tri thức Ngữ văn để thực hiện yêu cầu đề bài.
Nhân vật trữ tình và mạch vận động cảm xúc trong bài thơ "Vội Vàng” của Xuân Diệu:
*Nhân vật trữ tình trong bài thơ "Vội Vàng” là một chàng trai trẻ với tâm hồn ham sống, yêu đời, say đắm trước vẻ đẹp của cuộc sống.
*Mạch vận động cảm xúc trong bài thơ diễn biến theo hai giai đoạn:
- Giai đoạn 1 (từ câu 1 đến câu 8):
+Nhân vật trữ tình miêu tả bức tranh thiên nhiên tươi đẹp, rực rỡ và tràn đầy sức sống.
+Cảm xúc: Say mê, cuồng nhiệt, ngây ngất trước vẻ đẹp của thiên nhiên.
+Niềm khao khát: Tận hưởng, níu giữ những gì đẹp đẽ của cuộc đời.
+Quan niệm về thời gian: Vội vã, ngắn ngủi.
-Giai đoạn 2 (từ câu 9 đến hết bài):
+Nhân vật trữ tình bộc lộ nỗi nuối tiếc, bâng khuâng trước sự trôi chảy nhanh chóng của thời gian.
+Cảm xúc: Lo lắng, trăn trở, nuối tiếc, vội vã.
+Niềm khao khát: Sống hết mình, yêu hết mình, dâng hiến hết mình cho cuộc đời.
+Quan niệm về thời gian: Càng trân trọng, càng muốn níu giữ.
+Mạch vận động cảm xúc trong bài thơ "Vội Vàng” được thể hiện qua lời thơ nồng nàn, say đắm, nhịp thơ nhanh, gấp, dồn dập, cùng với những hình ảnh thơ độc đáo, sáng tạo.
-Nhờ vậy, bài thơ đã lay động lòng người, khiến cho người đọc cảm thấy đồng cảm với những suy tư, trăn trở của nhân vật trữ tình trước thời gian và cuộc sống.
-Ngoài ra, ta cũng có thể nhận ra:
+ Sự thay đổi trong quan niệm về thời gian của nhân vật trữ tình: Từ say mê, cuồng nhiệt đến lo lắng, trăn trở, nuối tiếc.
+ Sự đối lập giữa vẻ đẹp rực rỡ, tươi tắn của thiên nhiên với sự trôi chảy nhanh chóng của thời gian.
+ Sự mâu thuẫn trong nội tâm nhân vật trữ tình: Giữa khao khát tận hưởng cuộc sống và nỗi nuối tiếc trước thời gian trôi đi.
+ Nhân vật trữ tình trong bài thơ "Vội Vàng” là một nhân vật trữ tình tiêu biểu cho thơ ca mới Việt Nam. Nhân vật này đã thể hiện rõ nét quan niệm sống và tâm trạng của thế hệ trẻ trước Cách mạng tháng Tám.
Quan niệm về thời gian của Xuân Diệu trong bài thơ có gì mới mẻ, độc đáo so với quan niệm về thời gian trong một số bài thơ trữ tình trung đại
Dựa vào những chi tiết thể hiện quan niệm về thời gian của Xuân Diệu
Vận dụng tri thức Ngữ văn và khả năng so sánh để thực hiện yêu cầu của đề bài.
-Quan niệm về thời gian của Xuân Diệu trong bài thơ "Vội Vàng” có nhiều điểm mới mẻ, độc đáo so với quan niệm về thời gian trong một số bài thơ trữ tình trung đại.
-Nhận thức rõ nét về sự trôi chảy nhanh chóng của thời gian:
+ Xuân Diệu nhận thức rõ nét rằng thời gian là hữu hạn và không thể nào níu giữ.
+ Điều này thể hiện qua những câu thơ như: "Xuân đương tới, nghĩa là xuân đương qua / Xuân còn non, nghĩa là xuân sẽ già”, "Mỗi năm một tuổi như đuổi xuân đi / Hết tuần trăng mật, chẳng còn nguyên vẹn”.
+ Nhận thức này là hoàn toàn mới mẻ so với quan niệm về thời gian trong thơ ca trung đại, vốn thường đề cao sự vĩnh hằng, bất biến của thời gian.
+ Nỗi lo lắng, trăn trở trước sự trôi chảy nhanh chóng của thời gian:
+ Xuân Diệu cảm thấy lo lắng, trăn trở trước sự trôi chảy nhanh chóng của thời gian.
+ Điều này thể hiện qua những câu thơ như: "Còn trời đất, chẳng còn tôi mãi / + + Nên vội vàng làm tất cả những gì phải làm”, "Mau đi thôi! Mùa xuân ở lại / Còn chần chờ gì với tháng năm”.
+ Nỗi lo lắng, trăn trở này cũng là hoàn toàn mới mẻ so với thơ ca trung đại, vốn thường thể hiện sự an nhiên, tự tại trước thời gian.
-Quan niệm về thời gian gắn liền với quan niệm về cuộc sống:
+ Trong thơ ca trung đại, thời gian thường được tách biệt khỏi cuộc sống.
Tuy nhiên, trong "Vội Vàng”, thời gian được liên kết chặt chẽ với cuộc sống.
Xuân Diệu cho rằng, thời gian là vô cùng quý giá và cần phải trân trọng từng khoảnh khắc của cuộc đời.
+ Quan niệm này thể hiện qua những câu thơ như: "Hãy vội vàng yêu hết sức yêu / Hãy vội vàng sống hết sức sống”, "Mùa xuân - cành tơ - lá rậm / Rồi thoảng một cơn gió nhẹ / Thổi về nơi chốn vô vi”.
- Nhờ những điểm mới mẻ, độc đáo này, quan niệm về thời gian của Xuân Diệu trong bài thơ "Vội Vàng” đã thể hiện rõ nét tâm trạng của thế hệ trẻ trước Cách mạng tháng Tám. Quan niệm này đã có ảnh hưởng sâu sắc đến thơ ca Việt Nam hiện đại, góp phần làm phong phú thêm những cảm xúc và cái nhìn mới mẻ về cuộc sống.
Bài thơ Vội vàng thể hiện quan niệm gì của Xuân Diệu về cuộc sống, tình yêu và tuổi trẻ? Bạn có đồng ý với quan niệm đó không? Vì sao?
Phân tích bài thơ
Nêu quan điểm của bản thân
*Bài thơ "Vội Vàng” thể hiện quan niệm mới mẻ, độc đáo của Xuân Diệu về cuộc sống, tình yêu và tuổi trẻ.
-Quan niệm về cuộc sống:
+Cuộc sống là ngắn ngủi, hữu hạn: Xuân Diệu nhận thức rõ ràng về sự trôi chảy nhanh chóng của thời gian, qua đó thể hiện sự tiếc nuối cho những gì đã qua và mong muốn tận hưởng trọn vẹn từng khoảnh khắc của hiện tại.
+Hãy sống hết mình, yêu hết mình: Quan niệm này thể hiện qua những câu thơ như "Hãy vội vàng yêu hết sức yêu / Hãy vội vàng sống hết sức sống”, "Mùa xuân - cành tơ - lá rậm / Rồi thoảng một cơn gió nhẹ / Thổi về nơi chốn vô vi”.
+Cuộc sống cần có tình yêu và tuổi trẻ: Xuân Diệu đề cao vai trò của tình yêu và tuổi trẻ trong cuộc sống. Tình yêu mang đến cho con người niềm vui, hạnh phúc, còn tuổi trẻ là quãng thời gian đẹp nhất để ta sống hết mình, trải nghiệm mọi cung bậc cảm xúc.
- Quan niệm về tình yêu:
+Tình yêu là nồng nàn, say đắm, mãnh liệt: Xuân Diệu quan niệm tình yêu là một thứ cảm xúc mãnh liệt, nồng nàn, say đắm, cần được trân trọng và gìn giữ.
+Hãy yêu hết mình, dâng hiến hết mình: Quan niệm này được thể hiện qua những câu thơ như "Chết vì yêu trong cõi người tan biến / Chỉ còn là hương, là sắc, là thơ”, "Em là giọt lệ trên má hồng / Mà ta là kẻ si tình / Em là vầng trăng trên đỉnh núi / Mà ta là con thuyền nhỏ”.
+Tình yêu gắn liền với tuổi trẻ: Xuân Diệu cho rằng, tình yêu đẹp nhất là tình yêu của tuổi trẻ, khi con người còn đầy nhiệt huyết, đam mê và sự cuồng nhiệt.
- Quan niệm về tuổi trẻ:
+Tuổi trẻ là quãng thời gian đẹp nhất của đời người: Xuân Diệu trân trọng tuổi trẻ bởi đây là quãng thời gian ta có thể sống hết mình, trải nghiệm mọi cung bậc cảm xúc.
+Hãy sống hết mình cho tuổi trẻ: Quan niệm này được thể hiện qua những câu thơ như "Xuân đương tới, nghĩa là xuân đương qua / Xuân còn non, nghĩa là xuân sẽ già”, "Mỗi năm một tuổi như đuổi xuân đi / Hết tuần trăng mật, chẳng còn nguyên vẹn”.
+Tuổi trẻ gắn liền với tình yêu: Xuân Diệu cho rằng, tình yêu đẹp nhất là tình yêu của tuổi trẻ, khi con người còn đầy nhiệt huyết, đam mê và sự cuồng nhiệt.
*Tôi đồng ý với quan niệm về cuộc sống, tình yêu và tuổi trẻ của Xuân Diệu thể hiện trong bài thơ "Vội Vàng”.
-Lý do:
+Quan niệm này phù hợp với quy luật tự nhiên của cuộc sống.
+Quan niệm này giúp con người sống tích cực, lạc quan, trân trọng từng khoảnh khắc của hiện tại.
+Quan niệm này khơi gợi niềm khao khát sống, yêu và được yêu trong mỗi con người.
- Tuy nhiên, cần lưu ý rằng:
+Quan niệm này không có nghĩa là ta sống buông thả, hưởng lạc.
+Ta cần sống có trách nhiệm, có mục tiêu và lý tưởng sống.
+Ta cần cân bằng giữa việc tận hưởng cuộc sống và thực hiện nghĩa vụ của bản thân.
-Bài thơ "Vội Vàng” là một tác phẩm có giá trị nghệ thuật cao, thể hiện quan niệm sống mới mẻ, độc đáo của Xuân Diệu. Bài thơ đã góp phần khơi gợi niềm ham sống, yêu đời và khát vọng hạnh phúc trong mỗi con người.
Bài thơ Vội vàng của Xuân Diệu đã tác động như thế nào tới bạn về nhận thức và tuổi trẻ? Viết đoạn văn (khoảng 150 chữ) để trả lời câu hỏi này.
Dựa vào phần phân tích ở trên
Dựa vào kĩ năng viết đoạn văn đã học
"Vội Vàng” là một trong những bài thơ tiêu biểu nhất của Xuân Diệu, được in trong tập "Thơ thơ” (1938). Bài thơ thể hiện quan niệm sống mới mẻ, độc đáo của nhà thơ về cuộc sống, tình yêu và tuổi trẻ, đồng thời khơi gợi trong lòng người đọc những cảm xúc mãnh liệt, nồng nàn. Xuân Diệu mở đầu bài thơ bằng một bức tranh thiên nhiên tươi đẹp, rực rỡ, tràn đầy sức sống: "Của ong bướm này đây tuần tháng mật / này đây hoa của đồng nội xanh rì / này đây lá của cành tơ phơ phất / của yến anh này đây khúc tình si / và này đây ánh sáng chớp hàng mi”. Bức tranh thiên nhiên này không chỉ đẹp ở hình ảnh, mà còn đẹp ở âm thanh, nhịp điệu. Nhịp thơ nhanh, gấp, dồn dập tạo cảm giác vội vã, hối hả. Nhận thức rõ nét về sự trôi chảy nhanh chóng của thời gian, Xuân Diệu cảm thấy lo lắng, trăn trở: "Xuân đương tới, nghĩa là xuân đương qua / Xuân còn non, nghĩa là xuân sẽ già”. Nỗi lo lắng này được thể hiện qua những câu thơ như "Mỗi năm một tuổi như đuổi xuân đi / Hết tuần trăng mật, chẳng còn nguyên vẹn”, "Còn trời đất, chẳng còn tôi mãi / Nên vội vàng làm tất cả những gì phải làm”. Từ đó, nhà thơ bộc lộ quan niệm sống tích cực, lạc quan: "Hãy vội vàng yêu hết sức yêu / Hãy vội vàng sống hết sức sống”. Quan niệm này thể hiện qua những câu thơ như "Mùa xuân - cành tơ - lá rậm / Rồi thoảng một cơn gió nhẹ / Thổi về nơi chốn vô vi”, "Chết vì yêu trong cõi người tan biến / Chỉ còn là hương, là sắc, là thơ”. "Vội Vàng” là một bài thơ giàu cảm xúc, lay động lòng người. Bài thơ thể hiện quan niệm sống mới mẻ, độc đáo của Xuân Diệu về cuộc sống, tình yêu và tuổi trẻ, đồng thời khơi gợi trong lòng người đọc những cảm xúc mãnh liệt, nồng nàn. Bài thơ đã có tác động to lớn đến những người trẻ, khơi gợi trong họ niềm ham sống, yêu đời, trân trọng thời gian và sống hết mình cho tuổi trẻ.
Học Văn cần sách giáo khoa, vở bài tập, bút mực, bút chì, sách tham khảo về các tác phẩm văn học và từ điển.
- Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống được biên soạn cho tất cả học sinh phổ thông trên mọi miền của đất nước, giúp các em hình thành và phát triển những phẩm chất và năng lực cần có đối với người công dân Việt Nam trong thế kỉ XXI. Với thông điệp “Kết nối tri thức với cuộc sống”, bộ SGK này được biên soạn theo mô hình hiện đại, chú trọng vai trò của kiến thức, nhưng kiến thức cần được “kết nối với cuộc sống”, bảo đảm: 1) phù hợp với người học; 2) cập nhật những thành tựu khoa học hiện đại, phù hợp nền tảng văn hóa và thực tiễn Việt Nam; 3) giúp người học vận dụng để giải quyết những vấn đề của đời sống: đời sống cá nhân và xã hội, đời sống tinh thần (đạo đức, giá trị nhân văn) và vật chất (kĩ năng, nghề nghiệp).
Ngữ văn là môn học khai phá vẻ đẹp của ngôn ngữ và văn học, giúp chúng ta hiểu sâu sắc hơn về văn hóa, lịch sử và tâm hồn con người qua từng tác phẩm văn chương và các hiện tượng ngôn ngữ học.
Nguồn : TỪ ĐIỂN TIẾNG VIỆTLớp 12 - Năm cuối của thời học sinh, với nhiều kỳ vọng và áp lực. Đừng quá lo lắng, hãy tự tin và cố gắng hết sức mình. Thành công sẽ đến với những ai nỗ lực không ngừng!
- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn : Sưu tậpCopyright © 2024 Giai BT SGK