Trang chủ Lớp 12 Soạn văn 12 Kết nối tri thức Bài 7: Sự thật trong tác phẩm kí Gây cười: "Cái gì vậy? Sao hôm nay mặt mày lại buồn thế? Chẳng lẽ lại bị "đắng lòng” à?” sử dụng ngôn ngữ "đắng lòng” vốn là ngôn ngữ trang...

Gây cười: "Cái gì vậy? Sao hôm nay mặt mày lại buồn thế? Chẳng lẽ lại bị "đắng lòng” à?” sử dụng ngôn ngữ "đắng lòng” vốn là ngôn ngữ trang...

Đọc kĩ phần sử dụng ngôn ngữ trang trọng và ngôn ngữ thân mật. Giải Gây cười: "Cái gì vậy? Sao hôm nay mặt mày lại buồn thế? Chẳng lẽ lại bị "đắng lòng” à?” sử dụng ngôn ngữ "đắng lòng” vốn là ngôn ngữ trang trọng trong một câu nói vui nhộn - Thực hành tiếng Việt: Ngôn ngữ trang trọng và ngôn ngữ thân mật.

Trên thực tế, xuất hiện nhiều tình huống giao tiếp có sự chuyển đổi từ ngôn ngữ trang trọng sang ngôn ngữ thân mật và ngược lại nhằm:

Thể hiện sự thay đổi trong quan hệ giao tiếp giữa người nói (viết) với người nghe (đọc)

Thể hiện thái độ mỉa mai, châm biếm hoặc để gây cười

Tìm và phân tích một số ví dụ có thể minh họa cho các mục đích chuyển đổi ngôn ngữ nói trên.

Phương pháp giải :

Đọc kỹ phần sử dụng ngôn ngữ trang trọng và ngôn ngữ thân mật.

Lời giải chi tiết:

*Mục đích:

- Việc chuyển đổi ngôn ngữ trong giao tiếp, bao gồm chuyển đổi từ ngôn ngữ trang trọng sang ngôn ngữ thân mật và ngược lại, mang nhiều ý nghĩa quan trọng, bao gồm:

+ Thể hiện sự thay đổi trong quan hệ giao tiếp:

+ Tăng tính gần gũi, gắn kết: Khi chuyển từ ngôn ngữ trang trọng sang ngôn ngữ thân mật, người nói/viết thể hiện mong muốn rút ngắn khoảng cách, tạo bầu không khí gần gũi, thoải mái hơn với người nghe/đọc. Điều này thường xảy ra trong các mối quan hệ thân thiết như bạn bè, gia đình, hoặc trong những tình huống giao tiếp không quá trang trọng.

+ Thể hiện sự tôn trọng: Việc chuyển từ ngôn ngữ thân mật sang ngôn ngữ trang trọng thể hiện sự tôn trọng đối với người nghe/đọc, đặc biệt trong những trường hợp cần thể hiện sự lịch sự, trang trọng như khi nói chuyện với cấp trên, người lớn tuổi hoặc trong các văn bản chính thức.

-Thể hiện thái độ mỉa mai, châm biếm hoặc để gây cười:

+ Mỉa mai, châm biếm: Sử dụng ngôn ngữ trang trọng một cách mỉa mai, châm biếm nhằm mục đích chê bai, hạ thấp giá trị của người nghe/đọc hoặc sự vật, sự việc được đề cập.

+ Gây cười: Việc chuyển đổi ngôn ngữ bất ngờ, sử dụng ngôn ngữ không phù hợp với ngữ cảnh có thể tạo ra hiệu ứng hài hước, gây cười cho người nghe/đọc.

-Ví dụ minh họa:

+ Thể hiện sự thay đổi trong quan hệ giao tiếp:

Ví dụ 1:

Ngôn ngữ trang trọng: "Kính thưa cô giáo, em xin phép trình bày ý kiến về bài học hôm nay.” (học sinh trình bày ý kiến trước cô giáo)

Ngôn ngữ thân mật: "Cô ơi, em có ý kiến về bài học này ạ.” (học sinh thân thiết với cô giáo)

Ví dụ 2:

Ngôn ngữ trang trọng: "Kính thưa quý vị đồng nghiệp, tôi xin phép báo cáo kết quả công việc trong quý vừa qua.” (báo cáo công việc tại buổi họp)

Ngôn ngữ thân mật: "Chào anh em, dạo này anh em thế nào? Mình xin báo cáo kết quả công việc trong quý vừa qua.” (báo cáo công việc với đồng nghiệp thân thiết)

Thể hiện thái độ mỉa mai, châm biếm hoặc để gây cười:

Ví dụ 1:

Mỉa mai: "Ôi chao, anh giỏi giang quá nhỉ! Biết bao nhiêu việc mà vẫn hoàn thành xuất sắc.” (mỉa mai người khác khoe khoang)

Ví dụ 2:

Gây cười: "Cái gì vậy? Sao hôm nay mặt mày lại buồn thế? Chẳng lẽ lại bị "đắng lòng” à?” (sử dụng ngôn ngữ "đắng lòng” vốn là ngôn ngữ trang trọng trong một câu nói vui nhộn)

-Lưu ý:

+Việc sử dụng chuyển đổi ngôn ngữ cần linh hoạt và phù hợp với ngữ cảnh giao tiếp. Sử dụng không đúng cách có thể dẫn đến hiểu lầm hoặc gây khó chịu cho người nghe/đọc.

+Cần cân nhắc kỹ lưỡng mục đích sử dụng chuyển đổi ngôn ngữ để tránh gây tổn thương hoặc xúc phạm người khác.

-Kết luận: Chuyển đổi ngôn ngữ là một kỹ năng quan trọng trong giao tiếp, giúp người nói/viết thể hiện ý đồ, thái độ và điều chỉnh mối quan hệ với người nghe/đọc một cách hiệu quả. Sử dụng chuyển đổi ngôn ngữ linh hoạt và phù hợp sẽ giúp bạn tạo ấn tượng tốt và đạt được mục đích giao tiếp mong muốn.

Dụng cụ học tập

Học Văn cần sách giáo khoa, vở bài tập, bút mực, bút chì, sách tham khảo về các tác phẩm văn học và từ điển.

Chia sẻ

Chia sẻ qua Facebook Chia sẻ

Sách Giáo Khoa: Kết nối tri thức với cuộc sống

- Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống được biên soạn cho tất cả học sinh phổ thông trên mọi miền của đất nước, giúp các em hình thành và phát triển những phẩm chất và năng lực cần có đối với người công dân Việt Nam trong thế kỉ XXI. Với thông điệp “Kết nối tri thức với cuộc sống”, bộ SGK này được biên soạn theo mô hình hiện đại, chú trọng vai trò của kiến thức, nhưng kiến thức cần được “kết nối với cuộc sống”, bảo đảm: 1) phù hợp với người học; 2) cập nhật những thành tựu khoa học hiện đại, phù hợp nền tảng văn hóa và thực tiễn Việt Nam; 3) giúp người học vận dụng để giải quyết những vấn đề của đời sống: đời sống cá nhân và xã hội, đời sống tinh thần (đạo đức, giá trị nhân văn) và vật chất (kĩ năng, nghề nghiệp).

Đọc sách

Bạn có biết?

Ngữ văn là môn học khai phá vẻ đẹp của ngôn ngữ và văn học, giúp chúng ta hiểu sâu sắc hơn về văn hóa, lịch sử và tâm hồn con người qua từng tác phẩm văn chương và các hiện tượng ngôn ngữ học.

Nguồn : TỪ ĐIỂN TIẾNG VIỆT

Tâm sự Lớp 12

Lớp 12 - Năm cuối của thời học sinh, với nhiều kỳ vọng và áp lực. Đừng quá lo lắng, hãy tự tin và cố gắng hết sức mình. Thành công sẽ đến với những ai nỗ lực không ngừng!

- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.

Nguồn : Sưu tập

Copyright © 2024 Giai BT SGK