1. Rewrite the sentences without changing their meanings.
(Viết lại câu sao cho nghĩa không thay đổi.)
1. She has had the flu for six days.
→ She became sick with _______________________________________________________.
2. He quit smoking in 2010.
→ _______________________________________________________________ since 2010.
3. I have done this exercise routine every day for 10 years.
→ ______________________________________________________________ 10 years ago.
4. I’d like to know when the treatment will start.
→ I wonder _________________________________________________________________.
5. Let’s go to the market to buy some fresh vegetables.
→ How about _______________________________________________________________?
6. I suggest we go to the cinema this weekend.
→ Why don’t ________________________________________________________________?
7. When you jog on the spot, remember to raise your knees high.
→ Don’t forget ______________________________________________________________.
8. When did you start the treatment?
→ How long ________________________________________________________________?
1. She became sick with the flu six days ago.
(Cô ấy bị ốm sáu ngày trước.)
2. He hasn’t smoked since 2010.
(Anh ấy đã không hút thuốc từ năm 2010.)
3. I started doing this exercise routine every day 10 years ago.
(Tôi bắt đầu thực hiện thói quen tập thể dục này hàng ngày cách đây 10 năm.)
4. I wonder when the treatment will start.
(Tôi tự hỏi khi nào việc điều trị sẽ bắt đầu.)
5. How about going to the market to buy some fresh vegetables?
(Đi chợ mua ít rau tươi thì sao?)
6. Why don’t we go to the cinema this weekend?
(Tại sao chúng ta không đi xem phim vào cuối tuần này nhỉ?)
7. Don’t forget to raise your knees high when you jog on the spot.
(Đừng quên nâng cao đầu gối khi chạy bộ tại chỗ.)
8. How long have you received the treatment?
(Bạn đã được điều trị trong bao lâu?)
2. Use the words and phrases below, and add some words where necessary to make meaningful sentences. Change the verb forms if necessary.
(Sử dụng các từ và cụm từ dưới đây, thêm một số từ cần thiết để tạo thành câu có nghĩa. Thay đổi các hình thức động từ nếu cần thiết.)
1. Alexander Fleming / discover penicillin / 1928, / which / lead / introduction of antibiotics.
______________________________________________________________________________
2. My / grandfather / do / regular exercise / since / he / young.
______________________________________________________________________________
3. Many of the diseases / that / deadly / in the past / can / now / cured.
______________________________________________________________________________
4. you / buy / all / ingredients / for / the cake / yet?
______________________________________________________________________________
5. Her son / suffer / heart disease / since / he / born.
______________________________________________________________________________
6. He / not do / much exercise / recently / because / he / too busy.
______________________________________________________________________________
7. We / only / do / part / the exercise routine / so far.
______________________________________________________________________________
8. Eat / balanced diet / key / long / healthy / life.
______________________________________________________________________________
1. Alexander Fleming discovered penicillin in 1928, which led to the introduction of antibiotics.
(Alexander Fleming phát hiện ra penicillin vào năm 1928, dẫn đến sự ra đời của thuốc kháng sinh.)
2. My grandfather has done regular exercise since he was young.
(Ông tôi đã tập thể dục thường xuyên từ khi còn trẻ.)
3. Many of the diseases that were/used to be deadly in the past can now be cured.
(Nhiều căn bệnh từng gây chết người trong quá khứ giờ có thể được chữa khỏi.)
4. Have you bought all the ingredients for the cake yet?
(Bạn đã mua đủ nguyên liệu làm bánh chưa?)
5. Her son has suffered from a heart disease since he was born.
(Con trai cô ấy bị bệnh tim từ khi mới sinh ra.)
6. He hasn’t done much exercise recently because he’s too busy.
(Gần đây anh ấy không tập thể dục nhiều vì quá bận rộn.)
7. We have only done part of the exercise routine so far.
(Cho đến nay chúng ta mới chỉ thực hiện một phần của thói quen tập thể dục.)
8. Eating a balanced diet is the key to a long and healthy life.
(Ăn một chế độ ăn uống cân bằng là chìa khóa để có một cuộc sống lâu dài và khỏe mạnh.)
3. A new fitness club has just opened near your school. Write a short message (30-45 words) to your friend.
(Một câu lạc bộ thể hình mới mở gần trường học của bạn. Viết một tin nhắn ngắn (30-45 từ) cho bạn của bạn.)
In your message, you should:
(Trong tin nhắn của bạn, bạn nên)
– tell him/her about the club.
(nói với anh ấy / cô ấy về câu lạc bộ.)
– suggest that he/she should join the club with you.
(gợi ý rằng anh ấy / cô ấy nên tham gia câu lạc bộ với bạn.)
– ask if he/she prefers to go with you in the morning or afternoon.
(hỏi xem anh ấy/cô ấy thích đi với bạn vào buổi sáng hay buổi chiều.)
Hi Phong,
A new fitness club has just opened near our school. It looks interesting. It has the latest exercise machines and lots of space.
Why don’t you join the club with me? It’ll be fun.
Do you prefer working out in the early morning or late afternoon?
Write back soon.
Dang.
Tạm dịch:
Chào Phong,
Một câu lạc bộ thể dục mới vừa được mở gần trường học của chúng ta. Nó trông thật thú vị. Nó có các máy tập thể dục mới nhất và rất nhiều không gian.
Bạn tham gia câu lạc bộ với tôi nhé? Nó sẽ rất vui đó.
Bạn thích tập thể dục vào sáng sớm hay chiều muộn?
Viết lại sớm nhé.
Đăng.
Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.
- Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống được biên soạn cho tất cả học sinh phổ thông trên mọi miền của đất nước, giúp các em hình thành và phát triển những phẩm chất và năng lực cần có đối với người công dân Việt Nam trong thế kỉ XXI. Với thông điệp “Kết nối tri thức với cuộc sống”, bộ SGK này được biên soạn theo mô hình hiện đại, chú trọng vai trò của kiến thức, nhưng kiến thức cần được “kết nối với cuộc sống”, bảo đảm: 1) phù hợp với người học; 2) cập nhật những thành tựu khoa học hiện đại, phù hợp nền tảng văn hóa và thực tiễn Việt Nam; 3) giúp người học vận dụng để giải quyết những vấn đề của đời sống: đời sống cá nhân và xã hội, đời sống tinh thần (đạo đức, giá trị nhân văn) và vật chất (kĩ năng, nghề nghiệp).
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 11 - Năm học quan trọng, bắt đầu hướng đến những mục tiêu sau này. Hãy học tập chăm chỉ và tìm ra đam mê của mình để có những lựa chọn đúng đắn cho tương lai!'
- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn : Sưu tậpCopyright © 2024 Giai BT SGK