1. Work in pairs. Look at the photos and discuss the questions.
(Làm việc nhóm. Nhìn vào những bức tranh và thảo luận về các câu hỏi.)
Which photos show healthy habits? Which ones show unhealthy habits? Why?
(Bức ảnh nào thể hiện thói quen lành mạnh? Cái nào thể hiện những thói quen không lành mạnh? Tại sao?)
Picture a shows a healthy habit, because eating vegetables are good for our health. They help us to maintain a healthy weight and have a healthy heart and skin.
(Hình a thể hiện một thói quen lành mạnh, vì việc ăn rau rất tốt cho sức khỏe của chúng ta. Chúng giúp chúng ta duy trì cân nặng khỏe mạnh và có một trái tim và làn da khỏe mạnh.)
Picture b shows an unhealthy habit, because sleeping late, or having your laptop on while sleeping has a bad effect on the quality of your sleep, which in turn may damage your health in the long run.
(Hình b thể hiện một thói quen không tốt cho sức khỏe, ngủ muộn, bật laptop khi ngủ ảnh hưởng không tốt đến chất lượng giấc ngủ, về lâu dài có thể gây hại cho sức khỏe.)
Picture c shows a healthy habit, because working out regularly helps you to keep fit, maintain a healthy weight, develop muscles, etc.
(Hình c thể hiện một thói quen lành mạnh, bởi vì tập thể dục thường xuyên giúp bạn giữ dáng, duy trì cân nặng hợp lý, phát triển cơ bắp, v.v.)
Picture d shows an unhealthy habit because eating fast food or eating too much of it is not good for your health. Fast food is not good for our heart and digestive system. It can lead to obesity/being overweight, or heart diseases.
(Hình d cho thấy thói quen không lành mạnh vì thức ăn nhanh hoặc ăn quá nhiều không tốt cho sức khỏe của bạn. Thức ăn nhanh không tốt cho tim mạch và hệ tiêu hóa của chúng ta. Nó có thể dẫn đến béo phì/thừa cân, hoặc bệnh tim.)
2 Read the article. Solve the crossword with words and phrases from it.
(Đọc bài viết. Giải ô chữ với các từ và cụm từ từ nó.)
DOWN
1. (Section A, noun) the things from which something is made
ACROSS
2. (First paragraph before Section A, noun phrase) the number of years that a person is likely to live
3. (Section A, noun) things to keep a living thing alive and help it grow
4. (Section B, phrasal verb) do physical exercise
Life expectancy has generally increased over the past few decades, and some people enjoy a longer and healthier life than others. One possible explanation is that they have healthy lifestyle habits. So how can you develop these habits?
A._____________
Start by looking at food labels, paying attention to ingredients and nutrients, such as vitamins and minerals. Avoid having food with too much salt or sugar, such as fast food. Furthermore, add more fresh fruits and vegetables to your diet, and remember to eat a big breakfast and a small dinner.
B.___________
If you have not been very active, start exercising slowly, but regularly. To begin with, choose the type of exercise that is suitable for you. Then, start slowly, for example, by doing exercise for only 5 to 10 minutes a day. When your body is ready for more exercise, you can work out longer. Finally, exercise regularly to always keep your body fit and your mind happy.
C.___________
A good night’s sleep is very important. Before you go to bed, avoid having coffee or energy drinks. Exercise can help you have a better sleep, but avoid exercising right before bedtime. Never use your mobile phone or laptop in bed and turn off all your electronic devices at least 30 minutes before you go to bed. Their screens give off blue light that can prevent you from sleeping well. Finally, if you still can’t fall asleep, do something repetitive or listen to some soft music to relax before trying to sleep again.
Tạm dịch:
Tuổi thọ nhìn chung đã tăng lên trong vài thập kỷ qua và một số người có cuộc sống lâu hơn và khỏe mạnh hơn những người khác. Một lời giải thích có thể là họ có thói quen lối sống lành mạnh. Vậy làm thế nào bạn có thể phát triển những thói quen này?
A. _________
Bắt đầu bằng cách xem nhãn thực phẩm, chú ý đến các thành phần và chất dinh dưỡng, chẳng hạn như vitamin và khoáng chất. Tránh ăn thức ăn có quá nhiều muối hoặc đường, chẳng hạn như thức ăn nhanh. Hơn nữa, hãy thêm nhiều trái cây tươi và rau quả vào chế độ ăn uống của bạn, và nhớ ăn một bữa sáng thịnh soạn và một bữa tối nhỏ.
B. _________
Nếu bạn không hoạt động nhiều, hãy bắt đầu tập thể dục từ từ nhưng đều đặn. Để bắt đầu, hãy chọn loại bài tập phù hợp với bạn. Sau đó, bắt đầu từ từ, chẳng hạn như tập thể dục chỉ từ 5 đến 10 phút mỗi ngày. Khi cơ thể bạn đã sẵn sàng để tập thể dục nhiều hơn, bạn có thể tập lâu hơn. Cuối cùng, hãy tập thể dục thường xuyên để luôn giữ được thân hình cân đối và tinh thần sảng khoái.
C. _________
Một giấc ngủ ngon là rất quan trọng. Trước khi đi ngủ, tránh uống cà phê hoặc nước tăng lực. Tập thể dục có thể giúp bạn ngủ ngon hơn nhưng tránh tập ngay trước khi đi ngủ. Không bao giờ sử dụng điện thoại di động hoặc máy tính xách tay trên giường và tắt tất cả các thiết bị điện tử của bạn ít nhất 30 phút trước khi đi ngủ. Màn hình của chúng phát ra ánh sáng xanh có thể khiến bạn không ngủ ngon. Cuối cùng, nếu bạn vẫn không thể ngủ được, hãy làm điều gì đó lặp đi lặp lại hoặc nghe một vài bản nhạc nhẹ để thư giãn trước khi cố gắng ngủ lại.
1 - ingredient |
2 - life expectancy |
3 - nutrients |
4 - work out |
DOWN (Hàng dọc)
1. (Section A, noun) the things from which something is made => ingredients
(Phần A, danh từ - những thứ mà từ đó một cái gì đó được tạo ra => nguyên liệu)
ACROSS (Hàng ngang)
2. (First paragraph before Section A, noun phrase) the number of years that a person is likely to live => life expectancy
(Đoạn đầu tiên trước Phần A, cụm danh từ - số năm mà một người có thể sống. => tuổi thọ)
3. (Section A, noun) things to keep a living thing alive and help it grow => nutrients
(Phần A, danh từ - những thứ để giữ cho một sinh vật sống và giúp nó phát triển => dưỡng chất)
4. (Section B, phrasal verb) do physical exercise => work out
(Phần B, cụm động từ - tập thẻ dục => tập luyện)
3. Read the article again. Match the sections (A-C) with the headings (1-5) below. There are TWO extra headings.
(Đọc bài báo một lần nữa. Nối các phần (A-C) với tiêu đề (1-5) bên dưới. Có hai tiêu đề thừa.)
1. Eat better
2. Exercise regularly
3. Go to bed earlier
4. Develop healthy habits
5. Sleep well
eat better (v): ăn tốt hơn
exercise regularly (v): tập thể dục thường xuyên
go to bed earlier (v): đi ngủ sớm hơn
develop healthy habits (v): phát triển những thói quen lành mạnh
sleep well (v): ngủ ngon
A - 1 |
B - 2 |
C - 5 |
Life expectancy has generally increased over the past few decades, and some people enjoy a longer and healthier life than others. One possible explanation is that they have healthy lifestyle habits. So how can you develop these habits?
A. Eat better
Start by looking at food labels, paying attention to ingredients and nutrients, such as vitamins and minerals. Avoid having food with too much salt or sugar, such as fast food. Furthermore, add more fresh fruits and vegetables to your diet, and remember to eat a big breakfast and a small dinner.
B. Exercise regularly
If you have not been very active, start exercising slowly, but regularly. To begin with, choose the type of exercise that is suitable for you. Then, start slowly, for example, by doing exercise for only 5 to 10 minutes a day. When your body is ready for more exercise, you can work out longer. Finally, exercise regularly to always keep your body fit and your mind happy.
C. Sleep well
A good night’s sleep is very important. Before you go to bed, avoid having coffee or energy drinks. Exercise can help you have a better sleep, but avoid exercising right before bedtime. Never use your mobile phone or laptop in bed and turn off all your electronic devices at least 30 minutes before you go to bed. Their screens give off blue light that can prevent you from sleeping well. Finally, if you still can’t fall asleep, do something repetitive or listen to some soft music to relax before trying to sleep again.
Tạm dịch:
Tuổi thọ nhìn chung đã tăng lên trong vài thập kỷ qua và một số người có cuộc sống lâu hơn và khỏe mạnh hơn những người khác. Một lời giải thích có thể là họ có thói quen lối sống lành mạnh. Vậy làm thế nào bạn có thể phát triển những thói quen này?
A. Ngủ tốt hơn
Bắt đầu bằng cách xem nhãn thực phẩm, chú ý đến các thành phần và chất dinh dưỡng, chẳng hạn như vitamin và khoáng chất. Tránh ăn thức ăn có quá nhiều muối hoặc đường, chẳng hạn như thức ăn nhanh. Hơn nữa, hãy thêm nhiều trái cây tươi và rau quả vào chế độ ăn uống của bạn, và nhớ ăn một bữa sáng thịnh soạn và một bữa tối nhỏ.
B. Tập thể dục thường xuyên
Nếu bạn không hoạt động nhiều, hãy bắt đầu tập thể dục từ từ nhưng đều đặn. Để bắt đầu, hãy chọn loại bài tập phù hợp với bạn. Sau đó, bắt đầu từ từ, chẳng hạn như tập thể dục chỉ từ 5 đến 10 phút mỗi ngày. Khi cơ thể bạn đã sẵn sàng để tập thể dục nhiều hơn, bạn có thể tập lâu hơn. Cuối cùng, hãy tập thể dục thường xuyên để luôn giữ được thân hình cân đối và tinh thần sảng khoái.
C. Ngủ ngon
Một giấc ngủ ngon là rất quan trọng. Trước khi đi ngủ, tránh uống cà phê hoặc nước tăng lực. Tập thể dục có thể giúp bạn ngủ ngon hơn nhưng tránh tập ngay trước khi đi ngủ. Không bao giờ sử dụng điện thoại di động hoặc máy tính xách tay trên giường và tắt tất cả các thiết bị điện tử của bạn ít nhất 30 phút trước khi đi ngủ. Màn hình của chúng phát ra ánh sáng xanh có thể khiến bạn không ngủ ngon. Cuối cùng, nếu bạn vẫn không thể ngủ được, hãy làm điều gì đó lặp đi lặp lại hoặc nghe một vài bản nhạc nhẹ để thư giãn trước khi cố gắng ngủ lại.
4. Read the article again. Complete the diagrams with information from the text. Use no more than TWO words for each gap.
(Đọc lại bài viết. Hoàn thành các sơ đồ với thông tin từ văn bản. Sử dụng không quá HAI từ cho mỗi chỗ trống.)
1 - breakfast |
2 - suitable |
3 - regularly |
4 - energy drinks/exersing |
5 - electronic devices |
A
- Study food labels
(Nghiên cứu nhãn thực phẩm)
- Avoid too much salt or sugar
(Tránh quá nhiều muối hoặc đường)
- Add fresh fruits and vegetables
(Bổ sung rau củ quả tươi)
- Eat a big (1)breakfast.
(Ăn một bữa sáng đầy đủ.)
B
Choose (2) suitable exercise => start slowly => work out longer => exercise (3) regularly.
(Chọn bài tập phù hợp => bắt đầu từ từ => tập lâu hơn => tập đều đặn.)
C
Before bed: (Trước giờ đi ngủ)
- Avoid having coffee or (4) energy drinks/exersing
(Tránh uống cà phê hoặc nước tăng lực/ tập thể dục)
- Turn off (5) electronic devices
(Tắt thiết bị điện tử.)
Unable to sleep: do something repetitive or listen to music
(Không ngủ được: làm gì đó lặp đi lặp lại hoặc nghe nhạc)
5. Work in pairs. Discuss the following questions.
(Làm việc theo nhóm. Thảo luận các câu hỏi dưới đây.)
Do you find the advice in the article useful? Have you tried following any of the suggestions in 4?
(Bạn có thấy lời khuyên trong bài viết hữu ích không? Bạn đã thử làm theo bất kỳ gợi ý nào ở bài 4 chưa?)
I find the advice about healthy eating very useful. I usually avoid eating food with too much salt or sugar, and try to eat more fruit and vegetables. But I don’t pay much attention to food labels. I think I’ll try to read them from now on before I buy any food items.
The last piece of advice is most useful for me. I avoid having coffee or tea before bed, but I keep reading messages and posts on my phone in bed, and then find it hard to fall asleep. I think this is an unhealthy habit. I’ll try to turn off my phone before I go to bed in the future.
Tạm dịch:
Tôi thấy những lời khuyên về ăn uống lành mạnh rất hữu ích. Tôi thường tránh ăn thức ăn có quá nhiều muối hoặc đường, và cố gắng ăn nhiều trái cây và rau quả. Nhưng tôi không chú ý nhiều đến nhãn thực phẩm. Tôi nghĩ rằng tôi sẽ cố gắng đọc chúng từ giờ trở đi trước khi mua bất kỳ mặt hàng thực phẩm nào.
Lời khuyên cuối cùng là hữu ích nhất đối với tôi. Tôi tránh uống cà phê hoặc trà trước khi đi ngủ, nhưng tôi vẫn đọc tin nhắn và bài đăng trên điện thoại trên giường, sau đó cảm thấy khó ngủ. Tôi nghĩ đây là một thói quen không lành mạnh. Tôi sẽ cố gắng tắt điện thoại trước khi đi ngủ trong tương lai.
Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.
- Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống được biên soạn cho tất cả học sinh phổ thông trên mọi miền của đất nước, giúp các em hình thành và phát triển những phẩm chất và năng lực cần có đối với người công dân Việt Nam trong thế kỉ XXI. Với thông điệp “Kết nối tri thức với cuộc sống”, bộ SGK này được biên soạn theo mô hình hiện đại, chú trọng vai trò của kiến thức, nhưng kiến thức cần được “kết nối với cuộc sống”, bảo đảm: 1) phù hợp với người học; 2) cập nhật những thành tựu khoa học hiện đại, phù hợp nền tảng văn hóa và thực tiễn Việt Nam; 3) giúp người học vận dụng để giải quyết những vấn đề của đời sống: đời sống cá nhân và xã hội, đời sống tinh thần (đạo đức, giá trị nhân văn) và vật chất (kĩ năng, nghề nghiệp).
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 11 - Năm học quan trọng, bắt đầu hướng đến những mục tiêu sau này. Hãy học tập chăm chỉ và tìm ra đam mê của mình để có những lựa chọn đúng đắn cho tương lai!'
- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn : Sưu tậpCopyright © 2024 Giai BT SGK