1. Listen and tick.
(Nghe và đánh dấu.)
1. b 2. b 3. a 4. b 5. b
1. Lucy: Hi. I’m Lucy. (Xin chào, mình là Lucy.)
Mai: Hello, Lucy. I’m Mai. (Xin chào. Lucy. Mình là Mai.)
2. Mai: Hi, I’m Mai. What’s your name? (Xin chào, mình là Mai. Bạn tên là gì?)
Lucy: I’m Lucy. (Mình là Lucy.)
Mai: How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
Lucy: I’m eight years old. (Mình 8 tuổi.)
3. Lucy: Touch your face, please! (Chạm vào khuôn mặt của bạn nhé!)
4. Mai: Is that Ben? (Kia có phải Ben không?)
Lucy: No, it isn’t. It’s Bill. (Không, không phải. Đó là Bill.)
5. Mai: What’s your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
Ben: It’s singing. (Mình thích hát.)
2. Listen and number.
(Nghe và đánh số.)
1. b 2. c 3. d 4. a
1. Dentist: Open your mouth, please! (Mở miệng của bạn ra nào!)
2. Linh: What’s your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
Ben: I like swimming. (Mình thích bơi lội.)
3. Lucy: What’s this? (Cái gì đây?)
Minh: It’s an eye. (Đây là con mắt.)
4. Linh: Is that Bill? (Đó có phải là Bill không?)
Mary: No, it isn’t. It’s Ben. (Không, không phải. Đó là Ben.)
3. Read and match.
(Đọc và nối.)
1 - e | 2 - a | 3 - b | 4 - c | 5 - d |
1 - e: Hi, Nam. How are you? - Fine, thank you.
(Xin chào, Nam. Bạn có khỏe không? - Mình khỏe, cám ơn.)
2 - a: What’s your hobby? - It’s singing.
(Sở thích của bạn là gì? - Nó là ca hát.)
3 - b: How old are you? - I’m eight years old.
(Bạn bao nhiêu tuổi? - Mình 8 tuổi.)
4 - c: Is that Mr Long? - Yes, it is.
(Đó có phải thầy Long không? - Vâng, là thầy Long.)
5 - d: What’s this? - It’s a hand.
(Đây là cái gì? - Đây là bàn tay.)
4. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành.)
1. name | 2. Hello | 3. eight | 4. hobby | 5. singing |
Minh: Hi. My name’s Minh. What’s your (1)name?
(Xin chào. Mình tên là Minh. Bạn tên gì?)
Mary:(2) Hello, Minh. My name’s Mary.
(Xin chào, Minh. Mình tên là Mary.)
Minh: How old are you?
(Bạn bao nhiêu tuổi?)
Mary: I’m (3) eight years old.
(Mình 8 tuổi.)
Minh: What’s your (4) hobby, Mary?
(Sở thích của bạn là gì vậy, Mary?)
Mary: I like (5) singing. And you?
(Mình thích hát. Còn bạn?)
Minh: It’s drawing.
(Đó là vẽ.)
5. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
1. How are you? (Bạn có khỏe không?)
2. What’s your name? (Bạn tên gì?)
3. How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
4. What’s your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
1. I’m fine. Thank you. (Tôi khỏe. Cám ơn.)
2. My name’s Lan. (Tôi tên là Lan.)
3. I’m eight years old. (Tôi 8 tuổi.)
4. I like walking. (Tôi thích đi bộ.)
Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.
- Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống được biên soạn cho tất cả học sinh phổ thông trên mọi miền của đất nước, giúp các em hình thành và phát triển những phẩm chất và năng lực cần có đối với người công dân Việt Nam trong thế kỉ XXI. Với thông điệp “Kết nối tri thức với cuộc sống”, bộ SGK này được biên soạn theo mô hình hiện đại, chú trọng vai trò của kiến thức, nhưng kiến thức cần được “kết nối với cuộc sống”, bảo đảm: 1) phù hợp với người học; 2) cập nhật những thành tựu khoa học hiện đại, phù hợp nền tảng văn hóa và thực tiễn Việt Nam; 3) giúp người học vận dụng để giải quyết những vấn đề của đời sống: đời sống cá nhân và xã hội, đời sống tinh thần (đạo đức, giá trị nhân văn) và vật chất (kĩ năng, nghề nghiệp).
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 3 - Những áp lực học tập bắt đầu hình thành, nhưng tuổi này vẫn là tuổi ăn, tuổi chơi. Hãy cân bằng giữa việc học và giải trí để có những kỷ niệm đẹp trong tuổi thơ.
- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn : Sưu tậpCopyright © 2024 Giai BT SGK