1. Listen and tick.
(Nghe và đánh dấu.)
Bài nghe
1. Who is this? - It’s my father.
(Ai đây? - Là bố tôi.)
2. What’s her job? - She’s a doctor.
(Cô ấy làm nghề gì? - Cô ấy là bác sĩ.)
3. Where’s the living room? - It’s there.
(Phòng khách ở đâu? - Nó ở kia.)
4. The window is small.
(Cái cửa sổ thật là nhỏ.)
5. What would you like to drink?
(Bạn muốn uống gì?)
I’d like some milk, please.
(Làm ơn cho mình một ít sữa.)
1. a |
2. a |
3. b |
4. b |
5. a |
2. Listen and number.
(Nghe và đánh số.)
Bài nghe
1. How old is your brother? (Anh trai bạn bao nhiêu tuổi?)
He’s fourteen years old. (Anh ấy 14 tuổi.)
2. What’s his job? (Anh ấy làm gì?)
He’s a driver. (Anh ấy là tài xế.)
3. Where are the lamps? (Mấy cái đèn đâu rồi?)
They’re on the table. (Chúng ở trên bàn.)
4. Would you like some chicken? (Bạn có muốn một ít thịt gà không?)
Yes, please. (Có, làm ơn.)
a – 4 |
b – 1 |
c – 2 |
d – 3 |
3. Read and match.
(Đọc và nối.)
1- c
How old is your sister? (Chị gái bạn bao nhiêu tuổi?)
She’s sixteen years old. (Chị ấy 16 tuổi.)
2 - e
Is she a doctor? (Cô ấy là bác sĩ phải không?)
Yes, she is. (Vâng, đúng.)
3 - d
Where are the chairs? (Ghế đâu?)
They’re in the kitchen. (Chúng ở trong bếp.)
4 - b
What would you like to eat? (Bạn muốn ăn gì?)
I’d like some meat, please. (Làm ơn cho tôi môt ít thịt.)
5 - a
Who’s that? (Đó là ai?)
It’s my mother. (Đó là mẹ tôi.)
4. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành.)
are big in is on
There (1) ____ two bedrooms in y house. There (2) ____ a lamp in each room. My bedroom is (3) _____. There is a desk, a chair and a bed (4) _____ my bedroom. There is a clock (5) _____ the desk.
There (1) are two bedrooms in my house. There (2) is a lamp in each bedroom. My bedroom is (3) big. There is a desk, a chair and a bed (4) in my bedroom. There is a clock (5) on the desk.
Tạm dịch
Có 2 phòng ngủ trong nhà tôi. Có 1 cây đèn ở mỗi phòng ngủ. Phòng ngủ của tôi to. Có 1 cái bàn, 1 cái ghế và 1 cái giường ở trong phòng ngủ của tôi. Có 1 cái đồng ở trên bàn.
5. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
1. Who’s this? (Đây là ai?)
It’s my father. (Đây là bố tôi.)
2. What’s his job? (Công việc của ông ấy là gì?)
He’s a worker. (Ông ấy là công nhân.)
3. Where are the lamps? (Những cái đèn ở đâu?)
They’re on the desk. (Chúng ở trên bàn.)
Where are the books? (Những cuốn sách ở đâu?)
They’re on the bed. (Chúng ở trên giường.)
Where are the chairs? (Những cái ghế ở đâu?)
They’re in the bedroom.(Chúng ở trong phòng ngủ.)
4. What would you like to eat? (Bạn muốn ăn gì?)
I’d like some rice and some fish. (Làm ơn cho tôi một ít cơm và cá.)
What would you like to drink? (Bạn muốn uống gì?)
I’d like some orange juice. (Làm ơn cho tôi nước cam.)
Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.
- Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống được biên soạn cho tất cả học sinh phổ thông trên mọi miền của đất nước, giúp các em hình thành và phát triển những phẩm chất và năng lực cần có đối với người công dân Việt Nam trong thế kỉ XXI. Với thông điệp “Kết nối tri thức với cuộc sống”, bộ SGK này được biên soạn theo mô hình hiện đại, chú trọng vai trò của kiến thức, nhưng kiến thức cần được “kết nối với cuộc sống”, bảo đảm: 1) phù hợp với người học; 2) cập nhật những thành tựu khoa học hiện đại, phù hợp nền tảng văn hóa và thực tiễn Việt Nam; 3) giúp người học vận dụng để giải quyết những vấn đề của đời sống: đời sống cá nhân và xã hội, đời sống tinh thần (đạo đức, giá trị nhân văn) và vật chất (kĩ năng, nghề nghiệp).
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 3 - Những áp lực học tập bắt đầu hình thành, nhưng tuổi này vẫn là tuổi ăn, tuổi chơi. Hãy cân bằng giữa việc học và giải trí để có những kỷ niệm đẹp trong tuổi thơ.
- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn : Sưu tậpCopyright © 2024 Giai BT SGK