1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và nhắc lại)
a. A: Where’s Bill? (Bill ở đâu?)
B: He’s in the park. (Anh ấy đang ở trong công viên.)
b. A: What’s he doing? (Anh ấy đang làm gì vậy?)
B: He’s skating. (Anh ấy đang trượt patin.)
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói)
A: What’s he/ she doing? (Anh ấy/ Cô ấy đang làm gì vậy?)
B: He’s/ She’s ____. (Anh ấy/ Cô ấy đang _____.)
a. A: What’s he doing? (Anh ấy đang làm gì?)
B: He’s skating. (Anh ấy đang trượt patin.)
b. A: What’s she doing? (Cô ấy đang làm gì vậy?)
B: She’s cycling. (Cô ấy đang đạp xe.)
c. A: What’s he doing? (Anh ấy đang làm gì?)
B: He’s flying a kite. (Anh ấy đang thả diều.)
d. A: What’s she doing? (Cô ấy đang làm gì vậy?)
B: She’s skipping. (Cô ấy đang nhảy dây.)
3. Let’s talk.
(Cùng nói nào)
A: What’s he/ she doing? (Anh ấy/ Cô ấy đang làm gì vậy?)
B: He’s/ She’s ____. (Anh ấy/ Cô ấy đang _____.)
- A: What’s he doing? (Anh ấy đang làm gì?)
B: He’s skating. (Anh ấy đang trượt patin.)
- A: What’s she doing? (Cô ấy đang làm gì vậy?)
B: She’s cycling. (Cô ấy đang đạp xe.)
- A: What’s he doing? (Anh ấy đang làm gì?)
B: He’s flying a kite. (Anh ấy đang thả diều.)
- A: What’s she doing? (Cô ấy đang làm gì vậy?)
B: She’s skipping. (Cô ấy đang nhảy dây.)
4. Listen and number.
(Nghe và đánh số)
Bài nghe:
1. What’s he doing? (Anh ấy đang làm gì vậy?)
He’s skating. (Anh ấy đang trượt patin.)
2. What’s he doing? (Anh ấy đang làm gì vậy?)
He’s flying a kite. (Anh ấy đang thả diều.)
3. What’s she doing? (Cô ấy đang làm gì vậy?)
She’s cycling. (Cô ấy đang đạp xe.)
4. What’s she doing? (Cô ấy đang làm gì vậy?)
She’s skipping. (Cô ấy đang nhảy dây.)
a - 2 |
b - 3 |
c - 4 |
d - 1 |
5. Look, complete and read.
(Nhìn, hoàn thành và đọc)
A: What’s he/ she doing? (Anh ấy/ Cô ấy đang làm gì vậy?)
B: He’s/ She’s ____. (Anh ấy/ Cô ấy đang _____.)
1. cycling |
2. flying |
3. skating |
4. she - skipping |
1. She’s cycling. (Cô ấy đang đạp xe.)
2. He’s flying a kite. (Anh ấy đang thả diều.)
3. A: What’s he doing? (Anh ấy đang làm gì thế?)
B: He’s skating. (Anh ấy đang trượt patin.)
4. A: What’s she doing? (Cô ấy đang làm gì thế?)
B: She’s skipping. (Cô ấy đang nhảy dây.)
6. Let’s play.
(Cùng chơi nào)
Wishpering game (Trò chơi nói thầm)
Chia các bạn thành 2 đội, xếp thành 2 hàng dọc. Thầy/Cô giáo sẽ nói thầm với 2 bạn đứng đầu tiên một từ/cụm từ/một câu. Sau đó các bạn sẽ lần lượt thì thầm vào tai nhau từ/cụm từ/câu đó. Cố gắng truyền tai nhau với tốc độ càng nhanh càng tốt và không được để đội bạn nghe thấy. Bạn cuối cùng nhận được thông tin sẽ giơ tay và nói thật to những gì mình nghe được, đội nào nhanh hơn và đưa ra được đáp án trùng với từ Thầy/Cô giáo đưa ra ban đầu sẽ là đội chiến thắng.
Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.
- Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống được biên soạn cho tất cả học sinh phổ thông trên mọi miền của đất nước, giúp các em hình thành và phát triển những phẩm chất và năng lực cần có đối với người công dân Việt Nam trong thế kỉ XXI. Với thông điệp “Kết nối tri thức với cuộc sống”, bộ SGK này được biên soạn theo mô hình hiện đại, chú trọng vai trò của kiến thức, nhưng kiến thức cần được “kết nối với cuộc sống”, bảo đảm: 1) phù hợp với người học; 2) cập nhật những thành tựu khoa học hiện đại, phù hợp nền tảng văn hóa và thực tiễn Việt Nam; 3) giúp người học vận dụng để giải quyết những vấn đề của đời sống: đời sống cá nhân và xã hội, đời sống tinh thần (đạo đức, giá trị nhân văn) và vật chất (kĩ năng, nghề nghiệp).
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 3 - Những áp lực học tập bắt đầu hình thành, nhưng tuổi này vẫn là tuổi ăn, tuổi chơi. Hãy cân bằng giữa việc học và giải trí để có những kỷ niệm đẹp trong tuổi thơ.
- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn : Sưu tậpCopyright © 2024 Giai BT SGK