UNIT 20: AT THE ZOO
(Ở sở thú)
1. climbing ((v): leo, trèo ) Spelling: (/ˈklaɪmɪŋ/ ) Example: Look! My cat is climbing tree. ( Nhìn kìa! Con mèo của tớ đang trèo cây.)
2. counting ((v): đếm ) Spelling: (/kaʊntɪŋ/ ) Example: The teacher is counting the students in the class. ( Cô giáo đang đếm số học sinh trong lớp.)
3. elephant ((n): con voi ) Spelling: (/ˈelɪfənt/ ) Example: The elephant is very big. ( Con voi rất to lớn. )
4. horse ((n): con ngựa ) Spelling: (/hɔːs/ ) Example: My horse is brown. ( Con ngựa của tôi màu nâu.)
5. monkey ((n): con khỉ ) Spelling: (/ˈmʌŋki/ ) Example: That monkey looks funny! ( Con khỉ kia trông hài hước quá!)
6. peacock ((n): con công ) Spelling: (/ˈpiːkɒk/ ) Example: The eacock is dancing very beautifully ( Con công đang múa rất đẹp.)
7. swinging ((v): đu đưa) Spelling: (/ˈswɪŋɪŋ/ ) Example: The monkey is swinging on the tree. ( Con khỉ đang đu đưa trên cây.)
8. tiger ((n): con hổ ) Spelling: (/ˈtaɪɡə(r)/ ) Example: My friends are scared of the tiger. ( Các bạn của tôi đều sợ con hổ.)
9. zoo((n): sở thú ) Spelling: (/zuː/ ) Example: I often go to the zoo at the weekend. ( Tôi thường đi đến sở thú vào cuối tuần.)
10. animal ((n): động vật) Spelling: (/ˈænɪml/ ) Example: I can see a lot of animals at the zoo. ( Tôi có thể nhìn thấy rất nhiều loài động vật ở sở thú.)
Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.
- Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống được biên soạn cho tất cả học sinh phổ thông trên mọi miền của đất nước, giúp các em hình thành và phát triển những phẩm chất và năng lực cần có đối với người công dân Việt Nam trong thế kỉ XXI. Với thông điệp “Kết nối tri thức với cuộc sống”, bộ SGK này được biên soạn theo mô hình hiện đại, chú trọng vai trò của kiến thức, nhưng kiến thức cần được “kết nối với cuộc sống”, bảo đảm: 1) phù hợp với người học; 2) cập nhật những thành tựu khoa học hiện đại, phù hợp nền tảng văn hóa và thực tiễn Việt Nam; 3) giúp người học vận dụng để giải quyết những vấn đề của đời sống: đời sống cá nhân và xã hội, đời sống tinh thần (đạo đức, giá trị nhân văn) và vật chất (kĩ năng, nghề nghiệp).
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 3 - Những áp lực học tập bắt đầu hình thành, nhưng tuổi này vẫn là tuổi ăn, tuổi chơi. Hãy cân bằng giữa việc học và giải trí để có những kỷ niệm đẹp trong tuổi thơ.
- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn : Sưu tậpCopyright © 2024 Giai BT SGK