1. Listen and choose the best title for the talk.
(Nghe và chọn tiêu đề hay nhất cho bài nói.)
A. Using electronic devices
(Sử dụng các thiết bị điện tử)
B. A fun way to learn English
(Một cách thú vị để học tiếng Anh)
C. A way to do online exercises
(Một cách làm bài tập trực tuyến)
Bài nghe:
You may feel unhappy with your low scores in English tests or bored with textbooks, lectures, and other traditional teaching materials. Want to learn English in a different but effective way? The answer is so simple: use electronic devices to study English online!...
There are many useful websites to learn English on the Internet. All you need is a computer with an Internet connection. Type in a topic you want to learn about, and press Enter. A list of websites will appear on your screen. Click the links to choose the ones you find interesting. Don’t worry if some words are not familiar to you. You can find their meanings in online dictionaries. There are also sites that offer interesting grammar lessons, and fun activities for improving your vocabulary, pronunciation and listening skills. You can do exercises or take free tests, and check your answers immediately.
Tạm dịch:
Bạn có thể cảm thấy không hài lòng với điểm số thấp trong các bài kiểm tra tiếng Anh hoặc chán nản với sách giáo khoa, bài giảng và các tài liệu giảng dạy truyền thống khác. Bạn muốn học tiếng Anh theo một cách khác nhưng hiệu quả? Câu trả lời rất đơn giản: hãy sử dụng các thiết bị điện tử để học tiếng Anh trực tuyến! ...
Có rất nhiều trang web hữu ích để học tiếng Anh trên Internet. Tất cả những gì bạn cần là một máy tính có kết nối Internet. Nhập chủ đề bạn muốn tìm hiểu và nhấn Enter. Một danh sách các trang web sẽ xuất hiện trên màn hình của bạn. Nhấp vào liên kết để chọn những liên kết bạn thấy thú vị. Đừng lo lắng nếu một số từ không quen thuộc với bạn. Bạn có thể tra nghĩa của chúng trong các từ điển trực tuyến. Ngoài ra còn có các trang web cung cấp các bài học ngữ pháp thú vị và các hoạt động thú vị để cải thiện vốn từ vựng, kỹ năng phát âm và nghe của bạn. Bạn có thể làm bài tập hoặc làm bài kiểm tra miễn phí và kiểm tra câu trả lời của mình ngay lập tức.
B
Thông tin: Want to learn English in a different but effective way? The answer is so simple: use electronic devices to study English online!...
(Bạn muốn học tiếng Anh theo một cách khác nhưng hiệu quả? Câu trả lời rất đơn giản: hãy sử dụng các thiết bị điện tử để học tiếng Anh trực tuyến! ...)
2. Listening again and complete each sentence with ONE word.
(Nghe lại và hoàn thành mỗi câu với MỘT từ.)
1. Textbooks, lectures, and other traditional materials may make English learners feel ______.
2. You can find a lot of _______ websites to learn English.
3. Interesting grammar lessons and fun _______ are offered online.
4. You can check your _______ right after you complete the online exercises or tests.
1. bored |
2. useful |
3. activities |
4. answers |
1. Textbooks, lectures, and other traditional materials may make English learners feel bored.
(Sách giáo khoa, bài giảng và các tài liệu truyền thống khác có thể khiến người học tiếng Anh cảm thấy chán nản.)
Thông tin: You may feel unhappy with your low scores in English tests or bored with textbooks, lectures, and other traditional teaching materials.
(Bạn có thể cảm thấy không hài lòng với điểm số thấp trong các bài kiểm tra tiếng Anh hoặc chán nản với sách giáo khoa, bài giảng và các tài liệu giảng dạy truyền thống khác.)
2. You can find a lot of useful websites to learn English.
(Bạn có thể tìm thấy rất nhiều trang web hữu ích để học tiếng Anh.)
Thông tin: There are many useful websites to learn English on the Internet.
(Có rất nhiều trang web hữu ích để học tiếng Anh trên Internet.)
3. Interesting grammar lessons and fun activities are offered online.
(Các bài học ngữ pháp thú vị và các hoạt động vui chơi được cung cấp trực tuyến.)
Thông tin: There are also sites that offer interesting grammar lessons, and fun activities for improving your vocabulary, pronunciation and listening skills.
(Ngoài ra còn có các trang web cung cấp các bài học ngữ pháp thú vị và các hoạt động thú vị để cải thiện vốn từ vựng, kỹ năng phát âm và nghe của bạn.)
4. You can check your answers right after you complete the online exercises or tests.
(Bạn có thể kiểm tra câu trả lời của mình ngay sau khi hoàn thành các bài tập hoặc bài kiểm tra trực tuyến.)
Thông tin: You can do exercises or take free tests, and check your answers immediately.
(Bạn có thể làm bài tập hoặc làm bài kiểm tra miễn phí và kiểm tra câu trả lời của mình ngay lập tức.)
Work in pairs. Share your opinions about the advantages of learning English and other subjects online. Use the ideas in Listening and the expressions below to help you.
(Làm việc theo cặp. Chia sẻ ý kiến của bạn về lợi thế của việc học tiếng Anh và các môn học khác trực tuyến. Sử dụng các ý tưởng trong bài Nghe và các cách diễn đạt bên dưới để giúp bạn.)
- I think … is more useful/ easier/ better/ more effective because …
- … give us a chance to (do sth)
- … have easy access to learning materials/ videos
Example:
A: I think online learning is easier and more effective because it allows us to learn at our own pace.
(Tôi nghĩ học trực tuyến dễ dàng hơn và hiệu quả hơn vì nó cho phép chúng ta học theo tốc độ của riêng mình.)
B: Exactly. It’s also better for the environment. We save paper because textbooks, assignments and dictionaries are all digital.
(Chính xác. Nó cũng tốt hơn cho môi trường. Chúng ta tiết kiệm giấy vì sách giáo khoa, bài tập và từ điển đều được số hóa.)
A: I think online learning is more useful and easier because it allows us to access to learning materials quickly and easily.
(Tôi nghĩ rằng học trực tuyến hữu ích hơn và dễ dàng hơn vì nó cho phép chúng ta truy cập vào tài liệu học tập một cách nhanh chóng và dễ dàng.)
B: You’re right. It also gives us a chance to get used to using electronic devices, which will be useful for our future study and career.
(Bạn nói đúng. Nó cũng giúp chúng ta có cơ hội làm quen với việc sử dụng các thiết bị điện tử, điều này sẽ giúp ích cho việc học tập và sự nghiệp sau này của chúng ta.)
1. Read the text and match the highlighted words with their meanings.
(Đọc văn bản và nối các từ được tô sáng với nghĩa của chúng.)
1. having enough knowledge and skills
2. give someone help or support
3. thought in a particular way
GENDER EQUALITY IN SPORT
In the Pacific Island of Fiji, a new sport programme enables both male and female school teachers to receive training as coaches. Rugby, which is often considered a male sport, is creating more opportunities for men and women in Fiji. For Kitiana Kaitu, a primary school teacher from Nasinu, Fiji, it was an honour to become a rugby coach. She has recently qualified as a coach and life skills trainer for this sport programme.
Sport can be used as a powerful tool to reject gender roles and build a healthy lifestyle. In the Pacific region, rugby is a particularly important sport. Kitiana Kaitu is now one of the highly skilled coaches who are discovering new ways to encourage both girls and boys in Fiji to play rugby.
considered: được coi là
qualified: đủ tiêu chuẩn
encourage (v): khuyến khích, động viên
Tạm dịch:
BÌNH ĐẲNG GIỚI TRONG THỂ THAO
Tại Đảo Fiji thuộc Thái Bình Dương, một chương trình thể thao mới cho phép cả giáo viên nam và nữ được đào tạo với tư cách là huấn luyện viên. Bóng bầu dục, vốn thường được coi là môn thể thao nam, đang tạo ra nhiều cơ hội hơn cho nam giới và nữ giới ở Fiji. Đối với Kitiana Kaitu, một giáo viên tiểu học đến từ Nasinu, Fiji, thật vinh dự khi trở thành huấn luyện viên bóng bầu dục. Cô vừa đủ tiêu chuẩn làm huấn luyện viên kiêm huấn luyện viên kỹ năng sống cho chương trình thể thao này.
Thể thao có thể được sử dụng như một công cụ mạnh mẽ để từ chối các vai trò giới và xây dựng một lối sống lành mạnh. Ở khu vực Thái Bình Dương, bóng bầu dục là môn thể thao đặc biệt quan trọng. Kitiana Kaitu hiện là một trong những huấn luyện viên có tay nghề cao đang khám phá ra những cách mới để khuyến khích cả trẻ em gái và trẻ em trai ở Fiji chơi bóng bầu dục.
1 - qualified |
2 - encourage |
3 - considered |
1. having enough knowledge and skills: qualified
(có đủ kiến thức và kỹ năng: đủ tiêu chuẩn)
2. give someone help or support: encourage
(cho ai đó sự giúp đỡ hoặc hỗ trợ: khuyến khích)
3. thought in a particular way: considered
(suy nghĩ theo một cách cụ thể: được cho là)
2. Read the text again and decide whether the statements are true (T) or false (F).
(Đọc lại văn bản và quyết định những câu sau là đúng (T) hay sai (F).)
T |
F |
|
1. Only male teachers are trained to become rugby coaches in Fiji. |
||
2. Kitiana Kaitu is working at a primary school in Nasinu. |
||
3. Kitiana is a qualified coach for the rugby programme. |
||
4. Rugby and other sports can’t help change the expected behaviour. |
1. F |
2. T |
3. T |
4. F |
1. Only male teachers are trained to become rugby coaches in Fiji.
(Chỉ những giáo viên nam mới được đào tạo để trở thành huấn luyện viên bóng bầu dục ở Fiji.)
Thông tin: In the Pacific Island of Fiji, a new sport programme enables both male and female school teachers to receive training as coaches.
(Tại Đảo Fiji thuộc Thái Bình Dương, một chương trình thể thao mới cho phép cả giáo viên nam và nữ được đào tạo với tư cách là huấn luyện viên.)
2. Kitiana Kaitu is working at a primary school in Nasinu.
(Kitiana Kaitu đang làm việc tại một trường tiểu học ở Nasinu.)
Thông tin: For Kitiana Kaitu, a primary school teacher from Nasinu, Fiji,…
(Đối với Kitiana Kaitu, một giáo viên tiểu học đến từ Nasinu, Fiji,…)
3. Kitiana is a qualified coach for the rugby programme.
(Kitiana là một huấn luyện viên đủ tiêu chuẩn cho chương trình bóng bầu dục.)
Thông tin: She has recently qualified as a coach and life skills trainer for this sport programme.
(Cô vừa đủ tiêu chuẩn làm huấn luyện viên kiêm huấn luyện viên kỹ năng sống cho chương trình thể thao này.)
4. Rugby and other sports can’t help change the expected behaviour for males and females in Fiji.
(Bóng bầu dục và các môn thể thao khác không thể giúp thay đổi hành vi mong đợi của nam và nữ ở Fiji.)
Thông tin: Sport can be used as a powerful tool to reject gender roles and build a healthy lifestyle.
(Thể thao có thể được sử dụng như một công cụ mạnh mẽ để từ chối các vai trò giới và xây dựng một lối sống lành mạnh.)
Write a paragraph (120 - 150 words) about an international organisation you have learnt about (e.g. UN, UNICEF, WTO). Use the outline below to help you.
(Viết một đoạn văn (120 - 150 từ) về một tổ chức quốc tế mà bạn đã học (ví dụ: UN, UNICEF, WTO). Sử dụng dàn ý bên dưới để giúp bạn.)
- Introduction: Name of organisation and when it was formed
- Development:
+ What is its role?
+ How does it help our country?
- Conclusion: Summary of the benefits
UNICEF, also United Nations Children’s Fund, was formed in 1946. It works in over 190 countries to help improve health and education of children. Its main aim is to support the most disadvantaged children all over the world. In Viet Nam, UNICEF aims to protect children and make sure they are safe and healthy, and have access to education. UNICEF has brought many positive changes to Vietnamese children’s lives.
Tạm dịch:
UNICEF, cũng là Quỹ Nhi đồng Liên hợp quốc, được thành lập vào năm 1946. Nó hoạt động tại hơn 190 quốc gia để giúp cải thiện sức khỏe và giáo dục cho trẻ em. Mục đích chính của nó là hỗ trợ những trẻ em có hoàn cảnh khó khăn nhất trên toàn thế giới. Tại Việt Nam, UNICEF hướng tới mục tiêu bảo vệ trẻ em và đảm bảo các em được an toàn, khỏe mạnh và được tiếp cận với giáo dục. UNICEF đã mang lại nhiều thay đổi tích cực cho cuộc sống của trẻ em Việt Nam.
Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.
- Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống được biên soạn cho tất cả học sinh phổ thông trên mọi miền của đất nước, giúp các em hình thành và phát triển những phẩm chất và năng lực cần có đối với người công dân Việt Nam trong thế kỉ XXI. Với thông điệp “Kết nối tri thức với cuộc sống”, bộ SGK này được biên soạn theo mô hình hiện đại, chú trọng vai trò của kiến thức, nhưng kiến thức cần được “kết nối với cuộc sống”, bảo đảm: 1) phù hợp với người học; 2) cập nhật những thành tựu khoa học hiện đại, phù hợp nền tảng văn hóa và thực tiễn Việt Nam; 3) giúp người học vận dụng để giải quyết những vấn đề của đời sống: đời sống cá nhân và xã hội, đời sống tinh thần (đạo đức, giá trị nhân văn) và vật chất (kĩ năng, nghề nghiệp).
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 10 - Năm đầu tiên ở cấp trung học phổ thông, bước vào một môi trường mới với nhiều bạn bè từ khắp nơi. Hãy tận hưởng thời gian này và bắt đầu định hướng tương lai cho mình!
- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn : Sưu tậpCopyright © 2024 Giai BT SGK