Trang chủ Lớp 10 Tiếng Anh 10 - Global Success (Kết nối tri thức) Unit 8: New ways to learn Unit 8 Getting Started - Tiếng Anh 10 Global Success: Long: Hi, Nick. What are you doing?...

Unit 8 Getting Started - Tiếng Anh 10 Global Success: Long: Hi, Nick. What are you doing?...

Giải và trình bày phương pháp giải tiếng Anh 10 Unit 8 Getting Started . Listen and read. 2. Read the conversation again and decide whether the following statements are true (T) or false Long: Hi, Nick. What are you doing?

Câu hỏi:

Bài 1

New learning activities

1. Listen and read.

(Nghe và đọc.)

Long: Hi, Nick. What are you doing?

Nick: I’m watching the video that my geography teacher uploaded on Eclass.

Long: Really? What is it about?

Nick: It’s about global warming. My teacher asked us to watch the video and find more information about this topic.

Long: So, is watching the video part of your homework?

Nick: Yes, then next week, we’ll work in groups and discuss the topic in class.

Long: Sounds interesting. You can watch the video many times and also search for more information at home.

Nick: You’re right. I’m not good at taking notes in class, you know. So I prefer this way of learning. It gives me a chance to discuss with my classmates, who may have original ideas on the topic.

Long: Does your teacher often ask you to prepare materials at home and discuss in class, Nick?

Nick: Yes, she does. We’re doing a lot of projects that help us understand the lessons better. This way of studying, which gives us more control over our own learning, is quite useful.

Long: You’re lucky. My teachers use very traditional methods of teaching at my school. I wish I could try these new learning activities.

image

Hướng dẫn giải :

Tạm dịch:

Long: Xin chào, Nick. Bạn đang làm gì đấy?

Nick: Tôi đang xem video mà giáo viên địa lý của tôi đã tải lên trên Eclass.

Long: Thật không? Nó nói về cái gì?

Nick: Nó về sự nóng lên toàn cầu. Giáo viên của tôi yêu cầu chúng tôi xem video và tìm thêm thông tin về chủ đề này.

Long: Vậy xem video có phải là một phần trong bài tập của bạn không?

Nick: Có, sau đó vào tuần tới, chúng tôi sẽ làm việc theo nhóm và thảo luận về chủ đề này trong lớp.

Long: Nghe có vẻ thú vị. Bạn có thể xem video nhiều lần và cũng có thể tìm kiếm thêm thông tin tại nhà.

Nick: Bạn nói đúng. Tôi không giỏi ghi chép bài trên lớp, bạn biết đấy. Vì vậy, tôi thích cách học này hơn. Nó cho tôi cơ hội thảo luận với các bạn cùng lớp, những người có thể có ý tưởng ban đầu về chủ đề này.

Long: Giáo viên của bạn có thường yêu cầu bạn chuẩn bị tài liệu ở nhà và thảo luận trên lớp không, Nick?

Nick: Có, cô ấy có. Chúng tôi đang thực hiện rất nhiều dự án giúp chúng tôi hiểu bài học hơn. Cách học này, cái mà giúp chúng tôi kiểm soát tốt hơn việc học của mình, khá hữu ích.

Long: Bạn thật may mắn. Các giáo viên của tôi sử dụng các phương pháp giảng dạy rất truyền thống ở trường tôi. Tôi ước tôi có thể thử những hoạt động học tập mới này.


Câu hỏi:

Bài 2

2. Read the conversation again and decide whether the following statements are true (T) or false (F).

(Đọc lại đoạn hội thoại và quyết định xem các câu sau là đúng (T) hay sai (F).)

T

F

1. Nick is preparing for his next geography class.

2. Nick’s note taking skills are quite good.

3. Nick’s class is working on many projects now.

Lời giải chi tiết :

1. T

2. F

3. T

1. T

Nick is preparing for his next geography class.

(Nick đang chuẩn bị cho lớp học địa lý tiếp theo của mình.)

Thông tin:

Long: So, is watching the video part of your homework?

(Vậy xem video có phải là một phần trong bài tập của bạn không?)

Nick: Yes, then next week, we’ll work in groups and discuss the topic in class.

(Có, sau đó vào tuần tới, chúng tôi sẽ làm việc theo nhóm và thảo luận về chủ đề này trong lớp.)

2. F

Nick’s note taking skills are quite good.

(Kỹ năng ghi chép bài của Nick khá tốt.)

Thông tin:

Nick: You’re right. I’m not good at taking notes in class, you know.

(Bạn nói đúng. Tôi không giỏi ghi chép bài trên lớp, bạn biết đấy.)

3. T

Nick’s class is working on many projects now.

(Lớp của Nick hiện đang thực hiện nhiều dự án.)

Thông tin:

Nick: Yes, she does. We’re doing a lot of projects that help us understand the lessons better.

(Có, cô ấy có. Chúng tôi đang thực hiện rất nhiều dự án giúp chúng tôi hiểu bài học hơn.)


Câu hỏi:

Bài 3

3. Match the verbs with the nouns to make phrases in 1.

(Ghép các động từ với danh từ để tạo thành các cụm từ trong bài 1.)

1. upload

a. notes

2. do

b. a video

3. find

c. a project

4. take

d. information

Hướng dẫn giải :

upload (v): đăng, tải lên

do (v): làm, thực hiện

find (v): tìm kiếm

take (v): làm

Lời giải chi tiết :

1. b

2. c

3. d

4. a

upload a video: đăng video lên

do a project: làm dự án

find information: tìm kiếm thông tin

take notes: ghi bài, ghi chú


Câu hỏi:

Bài 4

4. Complete each of the following sentences with ONE word from the conversation.

(Hoàn thành mỗi câu sau với MỘT từ trong cuộc hội thoại.)

1. Nick is watching the video _______ his geography teacher uploaded on Eclass.

2. This way of learning gives him a chance to discuss with his classmates, ______ may have original ideas on the topic.

3. They are doing a lot of projects _______ help them understand the lessons better.

4. That way of studying, _______ gives them more control over their own learning, is quite useful.

Lời giải chi tiết :

1. that

2. who

3. that

4. which

1. Nick is watching the video that his geography teacher uploaded on Eclass.

(Nick đang xem đoạn video mà giáo viên địa lý của anh ấy đã tải lên trên Eclass.)

2. This way of learning gives him a chance to discuss with his classmates, who may have original ideas on the topic.

(Cách học này giúp anh ấy có cơ hội thảo luận với các bạn cùng lớp, những người có thể có những ý tưởng ban đầu về chủ đề này.)

3. They are doing a lot of projects that help them understand the lessons better.

(Họ đang làm rất nhiều dự án giúp họ hiểu bài hơn.)

4. That way of studying, which gives them more control over their own learning, is quite useful.

(Cách học mà giúp họ kiểm soát tốt hơn việc học của mình thì khá hữu ích.)


Câu hỏi:

Từ vựng

1.blended learning : (n.phr): học tập kết hợp

Spelling: /ˈblɛndɪd ˈlɜːnɪŋ/

image

Example: Blended learning is an educational strategy that combines conventional education with online learning.

Translate: Học tập kết hợp là một chiến lược giáo dục kết hợp giáo dục thông thường với học tập trực tuyến.

2.face-to-face learning : (n.phr): học tập trực tiếp

Spelling: /feɪs-tuː-feɪs ˈlɜːnɪŋ/

image

Example: Face-to-face learning ensures a real time interaction between student and teachers, and among students themselves.

Translate: Học trực tiếp đảm bảo sự tương tác trong thời gian thực giữa học sinh và giáo viên và giữa các học sinh với nhau.

3.online learning : (n.phr): học trực tuyến

Spelling: /ˈɒnˌlaɪn ˈlɜːnɪŋ/

image

Example: What are online learning tools?

Translate: Công cụ học tập trực tuyến là gì?

4.upload : (v): tải lên

Spelling: /ˌʌpˈləʊd/

Example: Please upload all your assignments on time.

Translate: Vui lòng tải lên tất cả các bài tập của bạn đúng hạn.

5.search for : (v.phr): tìm kiếm = look for /lʊk fɔː/

Spelling: /sɜːʧ fɔː/

image

Example: You can watch the video many times and also search for more information at home.

Translate: Bạn có thể xem video nhiều lần và cũng có thể tìm kiếm thêm thông tin tại nhà.

6.be not good at : (v.phr): không giỏi việc gì đó

Spelling: /biː nɒt gʊd æt/

Example: I‘m not good at taking notes in class, you know.

Translate: Tôi không giỏi ghi chép trong lớp, bạn biết đấy.

7.prefer : (v): thích hơn

Spelling: /prɪˈfɜː(r)/

Example: So I prefer this way of learning. It gives me a chance to discuss with my classmates, who may have original ideas on the topic.

Translate: Vì vậy, tôi thích cách học này hơn. Nó cho tôi cơ hội thảo luận với các bạn cùng lớp, những người có thể có ý tưởng ban đầu về chủ đề này.

8.material : (n): tài liệu

Spelling: /məˈtɪəriəl/

Example: Does your teacher often ask you to prepare materials at home and discuss in class, Nick?

Translate: Giáo viên của bạn có thường yêu cầu bạn chuẩn bị tài liệu ở nhà và thảo luận trong lớp không, Nick?

9.do a lot of projects : (v.phr): thực hiện rất nhiều dự án

Spelling: /duː ə lɒt ɒv ˈprɒʤɛkts/

Example: We’re doing a lot of projects that help us understand the lessons better.

Translate: Chúng tôi đang thực hiện rất nhiều dự án giúp chúng tôi hiểu bài học hơn.

10.control over : (v.phr): kiểm soát nhiều hơn

Spelling: /kənˈtrəʊl ˈəʊvə/

Example: This way of studying, which gives us more control over our own learning, is quite useful.

Translate: Cách học này, giúp chúng ta kiểm soát nhiều hơn việc học của mình, khá hữu ích.

11.traditional methods of teaching : (n.phr): phương pháp giảng dạy truyền thống

Spelling: /trəˈdɪʃənl ˈmɛθədz ɒv ˈtiːʧɪŋ/

Example: My teachers use very traditional methods of teaching at my school.

Translate: Các giáo viên của tôi sử dụng các phương pháp giảng dạy rất truyền thống ở trường tôi.

12.try : (v): thử

Spelling: /traɪ/

Example: I wish I could try these new learning activities.

Translate: Tôi ước tôi có thể thử những hoạt động học tập mới này.

13.geography : (n): địa lý

Spelling: /dʒiˈɒɡrəfi/

Example: Nick is preparing for his next geography class.

Translate: Nick đang chuẩn bị cho lớp học địa lý tiếp theo của mình.

14.original : (adj): nguyên bản, ban đầu

Spelling: /əˈrɪdʒənl/

Example: This way of learning gives him a chance to discuss with his classmates, may have original ideas on the topic.

Translate: Cách học này giúp anh ấy có cơ hội thảo luận với các bạn trong lớp, có thể có những ý tưởng ban đầu về chủ đề này.

Dụng cụ học tập

Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.

Chia sẻ

Chia sẻ qua Facebook Chia sẻ

Sách Giáo Khoa: Kết nối tri thức với cuộc sống

- Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống được biên soạn cho tất cả học sinh phổ thông trên mọi miền của đất nước, giúp các em hình thành và phát triển những phẩm chất và năng lực cần có đối với người công dân Việt Nam trong thế kỉ XXI. Với thông điệp “Kết nối tri thức với cuộc sống”, bộ SGK này được biên soạn theo mô hình hiện đại, chú trọng vai trò của kiến thức, nhưng kiến thức cần được “kết nối với cuộc sống”, bảo đảm: 1) phù hợp với người học; 2) cập nhật những thành tựu khoa học hiện đại, phù hợp nền tảng văn hóa và thực tiễn Việt Nam; 3) giúp người học vận dụng để giải quyết những vấn đề của đời sống: đời sống cá nhân và xã hội, đời sống tinh thần (đạo đức, giá trị nhân văn) và vật chất (kĩ năng, nghề nghiệp).

Đọc sách

Bạn có biết?

Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.

Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thư

Tâm sự Lớp 10

Lớp 10 - Năm đầu tiên ở cấp trung học phổ thông, bước vào một môi trường mới với nhiều bạn bè từ khắp nơi. Hãy tận hưởng thời gian này và bắt đầu định hướng tương lai cho mình!

- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.

Nguồn : Sưu tập

Copyright © 2024 Giai BT SGK