The first woman in space
(Người phụ nữ đầu tiên trong không gian)
1. Work in pairs. Look at the picture and tell your partner what this woman’s job is.
(Làm việc theo cặp. Nhìn vào bức tranh và cho bạn của mình biết công việc của người phụ nữ này là gì.)
I guess this woman is an astronaut. Her special helmet and some kinds of space machine like a rocket and a spaceship tell us about her job. The words in the picture look like Russian, so I think she comes from Russia.
(Tôi đoán người phụ nữ này là một phi hành gia. Mũ bảo hiểm đặc biệt của cô ấy và một số loại máy không gian như tên lửa và tàu vũ trụ cho chúng ta biết về công việc của cô ấy.Chữ trong bức tranh nhìn giống tiếng Nga nên tôi nghĩ cô ấy đến từ Nga.)
2. Listen to a talk about Valentina Tereshkova. Choose the best answer to complete each sentence.
(Nghe bài nói về Valentina Tereshkova. Chọn câu trả lời đúng nhất để hoàn thành mỗi câu.)
1. Valentina Tereshkova joined a local flying club and became a talented parachutist while she was ______.
A. working as a factory worker
B. training to be a cosmonaut
2. Tereshkova and ______ other women were chosen for the Soviet space program.
A. three
B. four
3. Tereshkova joined the Soviet Air Force and became ______ after completing her training and passing an examination.
A. an Air Force officer
B. the first female pilot
4. She travelled into space in Vostok 6 and successfully returned to Earth on _______.
A. 16 June, 1963
B. 19 June, 1963
5. After the flight, Tereshkova received many awards, and ______.
A. travelled in space again
B. completed her university degree
Bài nghe:
Valentina Tereshkova was born in 1937 in Russia. She started working when she was 16. She also joined a local flying club and soon became a talented parachutist. Her talent for skydiving led her to the Soviet space programme. In 1962, while still a factory worker, she was accepted along with three other woman parachutists and a female pilot into the programme. Together, they began intensive training to become cosmonauts. Tereshkova joined the Soviet Air Force. She became an Air Force officer after completing her training and passing an examination. In 1963, at the age of 26, Tereshkova became the first woman to travel in space. Her spacecraft Vostok 6 was guided by an automatic control system. She travelled into space in Vostok 6 on June 16, 1963 and successfully returned to Earth three days later. After her historic space flight, Valentina Tereshkova received many awards, including the Hero of the Soviet Union and the Order of Lenin. She never flew in space again, and later became a test pilot and an instructor. She also completed a degree in technical sciences.
Tạm dịch:
Valentina Tereshkova sinh năm 1937 tại Nga. Cô bắt đầu làm việc khi 16 tuổi. Cô cũng tham gia một câu lạc bộ bay địa phương và nhanh chóng trở thành một vận động viên nhảy dù tài năng. Tài năng nhảy dù của cô đã đưa cô đến với chương trình về không gian của Liên Xô. Năm 1962, khi vẫn còn là công nhân nhà máy, cô đã được chấp nhận cùng với ba nữ vận động viên nhảy dù và một nữ phi công khác tham gia chương trình. Họ bắt đầu đào tạo chuyên sâu cùng nhau để trở thành phi hành gia. Tereshkova gia nhập Không quân Liên Xô. Cô trở thành một sĩ quan Không quân sau khi hoàn thành khóa đào tạo của mình và vượt qua một kỳ kiểm tra. Năm 1963, ở tuổi 26, Tereshkova trở thành người phụ nữ đầu tiên du hành trong không gian. Tàu vũ trụ Vostok 6 của cô được dẫn đường bằng hệ thống điều khiển tự động. Nó du hành vào vũ trụ trên tàu Vostok 6 vào ngày 16 tháng 6 năm 1963 và trở về Trái đất thành công ba ngày sau đó. Sau chuyến bay vào không gian lịch sử của mình, Valentina Tereshkova đã nhận được nhiều giải thưởng, bao gồm Anh hùng Liên Xô và Huân chương Lenin. Cô không bao giờ bay vào không gian nữa, sau này cô trở thành một phi công thử nghiệm và một người hướng dẫn. Cô cũng đã hoàn thành bằng khoa học kỹ thuật.
1. A |
2. B |
3. A |
4. B |
5. B |
1. Valentina Tereshkova tham gia câu lạc bộ bay địa phương và trở thành vận động viên nhảy dù tài năng khi bà ______.
A. làm công nhân ở nhà máy
B. đào tạo để trở thành một nhà du hành vũ trụ
2. Tereshkova và ______ những phụ nữ khác đã được chọn cho chương trình vũ trụ của Liên Xô.
A. ba
B. bốn
3. Tereshkova gia nhập Lực lượng Không quân Liên Xô và trở thành ______ sau khi hoàn thành khóa đào tạo và vượt qua kỳ kiểm tra.
A. một sĩ quan không quân
B. nữ phi công đầu tiên
4. Bà ấy đã du hành vào không gian trong Vostok 6 và trở về Trái đất thành công vào _______.
A. Ngày 16 tháng 6 năm 1963
B. Ngày 19 tháng 6 năm 1963
5. Sau chuyến bay, Tereshkova đã nhận được nhiều giải thưởng, và ______.
A. lại du hành trong không gian
B. đã hoàn thành bằng đại học của bà ấy
3. Listen again and give short answers to the following questions.
(Nghe lại và trả lời ngắn gọn cho các câu hỏi sau.)
1. When was Tereshkova born?
(Tereshkova sinh năm nào?)
2. How old was she when she started working?
(Bà ấy bắt đầu đi làm bao nhiêu tuổi?)
3. When did she join the Soviet space program?
(Bà ấy tham gia chương trình vũ trụ của Liên Xô khi nào?)
4. At what age did she travel into space?
(Bà ấy du hành vào vũ trụ ở độ tuổi nào?)
5. How many days did she spend in space?
(Bà ấy đã ở trong không gian bao nhiêu ngày?)
1. 1937
2. 16
3. 1962
4. 26
5. Three days (3 ngày)
4. Work in groups. Discuss the following questions.
(Làm việc nhóm. Thảo luận các câu hỏi sau.)
Do you want to be a cosmonaut? Why or why not?
(Bạn có muốn trở thành phi hành gia? Tại sao có hoặc tại sao không?)
I’ve always been interested in space, and becoming a cosmonaut, specifically a NASA Astronaut is my ambition. Working on the ISS is really very exciting and scary at the same time. Besides, I want to experience the feeling of microgravity. I also want to fly into space and watch the breath-taking views of our Blue Planet!
(Tôi luôn có hứng thú với không gian và trở thành một nhà du hành vũ trụ, cụ thể là Phi hành gia NASA là tham vọng của tôi. Làm việc trên ISS thực sự rất thú vị và đồng thời đáng sợ. Bên cạnh đó, tôi muốn trải nghiệm cảm giác vi trọng lực. Tôi cũng muốn bay vào vũ trụ và ngắm nhìn khung cảnh ngoạn mục của Hành tinh Xanh của chúng ta!)
1.parachutist : (n): vận động viên nhảy dù
Spelling: /ˈpærəʃuːtɪst/
Example: Valentina Tereshkova joined a local flying club and became a talented parachutist while she was training to be a cosmonaut.
Translate: Valentina Tereshkova tham gia một câu lạc bộ bay địa phương và trở thành một vận động viên nhảy dù tài năng trong khi cô đang được đào tạo để trở thành một phi hành gia.
2.Soviet space program : (n.phr): chương trình vũ trụ của Liên Xô
Spelling: /ˈsəʊvɪət speɪs ˈprəʊgræm/
Example: When did she join the Soviet space program?
Translate: Cô ấy tham gia chương trình vũ trụ của Liên Xô khi nào?
3.travel into space : (v.phr): du hành vào vũ trụ
Spelling: /ˈtrævl ˈɪntuː speɪs/
Example: She travelled into space in Vostok 6 and successfully returned to Earth.
Translate: Cô đã du hành vào vũ trụ bằng Vostok 6 và trở về Trái đất thành công.
4.award : (n): giải thưởng
Spelling: /əˈwɔːrd/
Example: After the flight, Tereshkova received many awards and completed her university degree.
Translate: Sau chuyến bay, Tereshkova đã nhận được nhiều giải thưởng và hoàn thành chương trình đại học.
Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.
- Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống được biên soạn cho tất cả học sinh phổ thông trên mọi miền của đất nước, giúp các em hình thành và phát triển những phẩm chất và năng lực cần có đối với người công dân Việt Nam trong thế kỉ XXI. Với thông điệp “Kết nối tri thức với cuộc sống”, bộ SGK này được biên soạn theo mô hình hiện đại, chú trọng vai trò của kiến thức, nhưng kiến thức cần được “kết nối với cuộc sống”, bảo đảm: 1) phù hợp với người học; 2) cập nhật những thành tựu khoa học hiện đại, phù hợp nền tảng văn hóa và thực tiễn Việt Nam; 3) giúp người học vận dụng để giải quyết những vấn đề của đời sống: đời sống cá nhân và xã hội, đời sống tinh thần (đạo đức, giá trị nhân văn) và vật chất (kĩ năng, nghề nghiệp).
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 10 - Năm đầu tiên ở cấp trung học phổ thông, bước vào một môi trường mới với nhiều bạn bè từ khắp nơi. Hãy tận hưởng thời gian này và bắt đầu định hướng tương lai cho mình!
- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn : Sưu tậpCopyright © 2024 Giai BT SGK