4. Choose the correct option A, B, C, or D to complete each sentence.
(Chọn phương án đúng A, B, C hoặc D để hoàn thành mỗi câu.)
1. My grandparents don’t believe in a(n) _____ parent-child relationship.
A. extended
B. democratic
C. personal
D. interesting
2. Children nowadays have more freedom to _____ their interests.
A. pay for
B. replace
C. know
D. pursue
3. I love living in a(n) _____ family where I can learn about traditional values from my grandparents.
A. extended
B. nuclear
C. large
D. democratic
4. Families used to live in one-room houses and they had little _____.
A. time
B. understanding
C. privacy
D. opportunity
5. Older people prefer reading the news from newspapers while the younger get news from the Internet. That’s an example of _____.
A. a conflict
B. an attitude
C. mass communication
D. a generation gap
1. B
A. extended (adj): mở rộng
B. democratic (adj): dân chủ
C. personal (adj): cá nhân
D. interesting (adj): thú vị
My grandparents don’t believe in a(n) democratic parent-child relationship.
(Ông bà tôi không tin vào mối quan hệ cha mẹ và con cái dân chủ.)
2. D
A. pay for (v): chi trả cho
B. replace (v): thay thế
C. know (v): biết
D. pursue (v): theo đuổi
Children nowadays have more freedom to pursue their interests.
(Trẻ em ngày nay có nhiều tự do hơn để theo đuổi sở thích của mình.)
3. A
A. extended (adj): mở rộng
B. nuclear (adj): hạt nhân
C. large (adj): lớn, rộng
D. democratic (adj): dân chủ
Cụm: extended family: đại gia đình
I love living in a(n) extended family where I can learn about traditional values from my grandparents.
(Tôi thích sống trong một đại gia đình, nơi tôi có thể học hỏi những giá trị truyền thống từ ông bà mình.)
4. C
A. time (n): thời gian
B. understanding (n):sự hiểu biết
C. privacy(n): sự riêng tư
D. opportunity (n): cơ hội
Families used to live in one-room houses and they had little privacy.
(Các gia đình từng sống trong những ngôi nhà có một phòng và họ có rất ít sự riêng tư.)
5. D
A. a conflict: xung đột
B. an attitude: thái độ
C. mass communication: truyền thông đại chúng
D. a generation gap: khoảng cách thế hệ
Older people prefer reading the news from newspapers while the younger get news from the Internet. That’s an example of a generation gap.
(Người lớn tuổi thích đọc tin tức trên báo trong khi người trẻ thích đọc tin tức từ Internet. Đó là một ví dụ về khoảng cách thế hệ.)
Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.
- Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống được biên soạn cho tất cả học sinh phổ thông trên mọi miền của đất nước, giúp các em hình thành và phát triển những phẩm chất và năng lực cần có đối với người công dân Việt Nam trong thế kỉ XXI. Với thông điệp “Kết nối tri thức với cuộc sống”, bộ SGK này được biên soạn theo mô hình hiện đại, chú trọng vai trò của kiến thức, nhưng kiến thức cần được “kết nối với cuộc sống”, bảo đảm: 1) phù hợp với người học; 2) cập nhật những thành tựu khoa học hiện đại, phù hợp nền tảng văn hóa và thực tiễn Việt Nam; 3) giúp người học vận dụng để giải quyết những vấn đề của đời sống: đời sống cá nhân và xã hội, đời sống tinh thần (đạo đức, giá trị nhân văn) và vật chất (kĩ năng, nghề nghiệp).
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 9 - Năm cuối cấp trung học cơ sở, chuẩn bị cho kỳ thi quan trọng. Những áp lực sẽ lớn nhưng hãy tin tưởng vào khả năng của bản thân và nỗ lực hết mình!
- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn : Sưu tậpCopyright © 2024 Giai BT SGK