Trang chủ Lớp 9 Tiếng Anh 9 - Global Success (Kết nối tri thức) Review 4 Review 4 Language - Tiếng Anh 9 Global Success: B: You want to travel to the Amazon?...

Review 4 Language - Tiếng Anh 9 Global Success: B: You want to travel to the Amazon?...

Trả lời Bài 1, 2, 3, 4, 6 Tiếng Anh 9 Review 4 Language . Pronunciation 1. Listen and repeat. Vocabulary 2. Choose the correct answer A, B, C, or D. 3. B: You want to travel to the Amazon?

Câu hỏi:

Bài 1

Pronunciation

1. Listen and repeat.

(Nghe và lặp lại.)

1. Don’t panic.

(Đừng hoảng sợ.)

2. He is doing a study on environmental protection.

(Anh ấy đang nghiên cứu về bảo vệ môi trường.)

3. Jupiter is the largest planet in the solar system.

(Sao Mộc là hành tinh lớn nhất trong hệ mặt trời.)

4.

A: I want to travel to the Amazon.

(Tôi muốn du lịch đến Amazon.)

B: You want to travel to the Amazon?

(Bạn muốn du lịch đến Amazon?)

5.

A: Jane went to the job fair this morning.

(Jane đã đến hội chợ việc làm sáng nay.)

B: She went to the job fair this morning?

(Cô ấy đã đến hội chợ việc làm sáng nay?)


Câu hỏi:

Bài 2

Vocabulary

2. Choose the correct answer A, B, C, or D.

(Chọn câu trả lời đúng A, B, C hoặc D.)

1. Pu Luong is a _______ in Viet Nam, It has beautiful limestone mountains with high biodiversity.

A. nature reserve

B. disaster area

C. grassland area

D. natural habitat

2. Pesticides can affect the whole _______ by entering plants first, then insects and birds, and people.

A. flora and fauna

B. food chain

C. habitat

D. food tour

3. To make the best quality videos, the scientist used a modern _______ to film the animals in their habitat.

A. printer

B. e-reader

C. camcorder

D. touchscreen

4. With a _______ music player, she could listen to music anywhere she goes.

A. portable

B. grand

C. heavy

D. smart

5. A firefighter’s job is one of the most _______ ones. He/She can help people out of a dangerous fire.

A. interesting

B. basic

C. repetitive

D. rewarding

Lời giải chi tiết :

1. A

2. B

3. C

4. A

5. D

1. A

Pu Luong is a nature reserve in Viet Nam, it has beautiful limestone mountains with high biodiversity.

(Pù Luông là khu bảo tồn thiên nhiên của Việt Nam, có những dãy núi đá vôi đẹp, có tính đa dạng sinh học cao.)

A. nature reserve (n): khu bảo tồn thiên nhiên

B. disaster area (n): khu vực thiên tai

C. grassland area (n): vùng đồng cỏ

D. natural habitat (n): môi trường sống tự nhiên

2. B

Pesticides can affect the whole food chain by entering plants first, then insects and birds, and people.

(Thuốc trừ sâu có thể ảnh hưởng đến toàn bộ chuỗi thức ăn bằng cách xâm nhập vào thực vật trước tiên, sau đó là côn trùng, chim và con người.)

A. flora and fauna (n): hệ thực vật và động vật

B. food chain (n): chuỗi thức ăn

C. habitat (n): môi trường sống

D. food tour (n): tham quan ẩm thực

3. C

To make the best quality videos, the scientist used a modern camcorder to film the animals in their habitat.

(Để tạo ra những video có chất lượng tốt nhất, nhà khoa học đã sử dụng máy quay hiện đại để quay các loài động vật trong môi trường sống của chúng.)

A. printer (n): máy in

B. e-reader (n): máy đọc sách điện tử

C. camcorder (n): máy quay phim

D. touchscreen (n): màn hình cảm ứng

4. A

With a portable music player, she could listen to music anywhere she goes.

(Với một chiếc máy nghe nhạc di động, cô ấy có thể nghe nhạc ở bất cứ đâu cô ấy đến.)

A. portable (adj): xách tay

B. grand (adj): lớn

C. heavy (adj): nặng

D. smart (adj): thông minh

5. D

A firefighter’s job is one of the most rewarding ones. He/She can help people out of a dangerous fire.

(Công việc của lính cứu hỏa là một trong những công việc đáng làm nhất. Anh ấy/Cô ấy có thể giúp mọi người thoát khỏi đám cháy nguy hiểm.)

A. interesting (adj): thú vị

B. basic (adj): cơ bản

C. repetitive (adj): lặp đi lặp lại

D. rewarding (adj): bổ ích, xứng đáng


Câu hỏi:

Bài 3

3. Fill in each blank with the correct form of the given word.

(Điền vào mỗi chỗ trống dạng đúng của từ đã cho.)

1. A _______ must be able to keep calm while performing a medical operation. (SURGERY)

2. Deforestation is one of the causes of serious habitat _______. (LOSE)

3. A food chain helps maintain _______ balance. (ECOLOGY)

4. She closed the curtains because she wanted some _______. (PRIVATE)

5. Household electronic devices save people a lot of time from doing _______ chores. (REPEAT)

Lời giải chi tiết :

1. surgeon

2. loss

3. ecological

4. privacy

5. repetitive

1. A surgeon must be able to keep calm while performing a medical operation.

(Bác sĩ phẫu thuật phải có khả năng giữ bình tĩnh khi thực hiện phẫu thuật.)

Giải thích: Phía trước có mạo từ “A”, phía sau là động từ khuyết thiếu “must” => vị trí còn trống cần điền một danh từ số ít làm chủ ngữ cho câu.

Mệnh đề rút gọn phía sau chỉ hoạt động của con người “performing a medical operation” (thực hiện phẫu thuật y tế) => vị trí còn trống cần điền danh từ chỉ người.

- surgery (n): (ca) phẫu thuật

- surgeon (n): bác sĩ phẫu thuật

2. Deforestation is one of the causes of serious habitat loss.

(Phá rừng là một trong những nguyên nhân gây mất môi trường sống nghiêm trọng.)

Giải thích: Vị trí còn trống cần điền một danh từ để hoàn thành cụm danh từ “habitat loss” (mất môi trường sống).

- lost (v2-v3): mất

- loss (n): sự biến mất, mất

3. A food chain helps maintain ecological balance.

(Chuỗi thức ăn giúp duy trì cân bằng sinh thái.)

Giải thích: Vị trí còn trống cần điền một tính từ đứng trước và bổ nghĩa cho danh từ “balance” phía sau để hoàn thành cụm “ecological balance” (cân bằng sinh thái).

- ecology (n): sinh thái học

- ecological (adj): thuộc vềsinh thái

4. She closed the curtains because she wanted some privacy.

(Cô ấy kéo rèm lại vì muốn có chút riêng tư.)

Giải thích: Phía trước có lượng từ “some” => vị trí còn trống cần điền một danh từ dạng số nhiều hoặc không đếm được

- private (adj): riêng tư

- privacy (n): sự riêng tư

5. Household electronic devices save people a lot of time from doing repetitive chores.

(Các thiết bị điện tử gia dụng giúp con người tiết kiệm rất nhiều thời gian khỏi phải làm những công việc lặp đi lặp lại.)

Giải thích: Vị trí còn trống cần điền một tính từ đứng trước và bổ nghĩa cho danh từ “chores” phía sau

- repeat (v): lặp lại

- repetitive (adj): lặp đi lặp lại


Câu hỏi:

Bài 4

Grammar

4. Which of the underlined parts in each question is incorrect? Find and correct it.

(Phần gạch chân nào trong mỗi câu hỏi là sai? Hãy tìm và sửa nó.)

1. (A) That new 3D printer is (B) such expensive that (C) my company (D) cannot afford it.

2. Scientists (A) suggest (B) that people (C) not taking plants and animals (D) to other countries.

3. Ms Ngoc, (A) which is a famous (B) doctor, has (C) saved a lot (D) of people’s lives.

4. George was (A) so a friendly engineer (B) that his colleagues liked (C) him (D) very much.

5. (A) Maintaining the food chain, (B) that is created by plants and animals, (C) is vital to (D) the ecosystem.

Lời giải chi tiết :

1. B

2. C

3. A

4. A

5. B

1. B

Phân biệt cấu trúc câu với “so”hoặc “such”:

- so + adj + that + clause...

- such (+ a/an) + adj + N + that + clause...

=> Ta dùng “so” trước tính từ “expensive”.

=> Sửa: such => so

That new 3D printer is so expensive that my company cannot afford it.

(Chiếc máy in 3D mới đó đắt đến mức công ty của tôi không đủ tiền mua.)

2. C

Cấu trúc: suggest + (that) + sb + (should) + V-inf: đề xuất rằng ai đó (nên) làm gì)

=> Sửa: not taking => not take

Scientists suggest that people not take plants and animals to other countries.

(Các nhà khoa học đề nghị con người không nên mang thực vật, động vật sang nước khác.)

3. A

Chủ ngữ là danh từ chỉ người “Ms Ngoc” => cần dùng đại từ quan hệ “who”.

=> Sửa: which => who

Ms Ngoc, who is a famous doctor, has saved a lot of people’s lives.

(Cô Ngọc là bác sĩ nổi tiếng đã cứu sống rất nhiều người.)

4. A

Phân biệt cấu trúc câu với “so”hoặc “such”:

- so + adj + that + clause...

- such (+ a/an) + adj + N + that + clause...

=> Ta dùng “such” trước cụm danh từ “a friendly engineer that” .

=> Sửa: so => such

George was such a friendly engineer that his colleagues liked him very much.

(George là một kỹ sư thân thiện đến mức các đồng nghiệp của anh ấy rất quý mến anh ấy.)

5. B

Ta không dùng “that” cho mệnh đề quan hệ không xác định (đứng giữa hai dấu phẩy). Chủ ngữ là “Maintaining the food chain” chỉ hành động => dùng đại từ quan hệ “which”

=> Sửa: that => which

Maintaining the food chain, which is created by plants and animals, is vital to the ecosystem.

(Duy trì chuỗi thức ăn do thực vật và động vật tạo ra là rất quan trọng đối với hệ sinh thái.)


Câu hỏi:

Bài 5

5. Rewrite each sentence. Use the given word in brackets.

(Viết lại từng câu. Sử dụng từ đã cho trong ngoặc.)

1. "You should buy this music player,” her cousin said. (suggested)

(“Em nên mua chiếc máy nghe nhạc này,” anh họ của cô ấy nói.)

→ Her cousin .....

2. I don’t have good eye-hand coordination. I can’t be a good surgeon. (because)

(Tôi không có khả năng phối hợp tay mắt tốt. Tôi không thể là một bác sĩ phẫu thuật giỏi.)

→ I can’t .....

3. Ms Hoa couldn’t present her interactive lessons. The smartboard was out of order. (since)

(Cô Hoa không thể trình bày bài học tương tác của mình. Bảng thông minh đã bị hỏng.)

→ Since .....

4. The Taronga Zoo is located in Sydney. It is home to over 4,000 animals. (which)

(Sở thú Taronga nằm ở Sydney. Đây là nhà của hơn 4.000 loài động vật.)

→ The Taronga Zoo, .....

5. The boy was very lazy. He ordered his home robot to do homework for him. (so)

(Cậu bé rất lười biếng. Anh ấy ra lệnh cho robot ở nhà làm bài tập về nhà cho anh ấy.)

→ The boy was .....

Lời giải chi tiết :

1. Her cousin suggested buying this music player.

(Anh họ của cô ấy đề nghị mua chiếc máy nghe nhạc này.)

Hoặc: Her cousin suggested that she should buy this music player.

(Anh họ của cô ấy đề xuất cô mua chiếc máy nghe nhạc này.)

Giải thích: Cấu trúc câu với “suggest”:

- suggest + V-ing: gợi ý, đề xuất làm gì

- suggest + (that) + sb + (should) + V-inf: gợi ý, đề xuất rằng ai đó nên làm gì

2. I can’t be a good surgeon because I don’t have good eye-hand coordination.

(Tôi không thể trở thành một bác sĩ phẫu thuật giỏi vì tôi không có khả năng phối hợp tay và mắt tốt.)

Giải thích: Cấu trúc câu với “because”:

- because + clause: bởi vì ... (“because” đứng đầu hoặc giữa câu)

3. Since the smartboard was out of order, Ms Hoa couldn’t present her interactive lessons.

(Vì bảng thông minh bị hỏng nên cô Hoa không thể trình bày bài học tương tác được.)

Giải thích: since + clause: bởi vì … (“since” đứng đầu câu)

4. The Taronga Zoo, which is located in Sydney, is home to over 4,000 animals.

(Vườn thú Taronga nằm ở Sydney là nơi sinh sống của hơn 4.000 loài động vật.)

Giải thích: Sử dụng đại từ quan hệ “which”thay thế cho danh từ chỉ vật “the Taronga Zoo”.

Ta sử dụng hai dấu phẩy để ngăn cách với mệnh đề quan hệ không xác định.

5. The boy was so lazy that he ordered his home robot to do homework for him.

(Cậu bé lười biếng đến mức ra lệnh cho robot nhà làm bài tập về nhà cho mình.)

Giải thích: Cấu trúc câu với “so”: S + tobe + so + adj + that + clause... (quá ... đến nỗi mà ...)

Dụng cụ học tập

Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.

Chia sẻ

Chia sẻ qua Facebook Chia sẻ

Sách Giáo Khoa: Kết nối tri thức với cuộc sống

- Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống được biên soạn cho tất cả học sinh phổ thông trên mọi miền của đất nước, giúp các em hình thành và phát triển những phẩm chất và năng lực cần có đối với người công dân Việt Nam trong thế kỉ XXI. Với thông điệp “Kết nối tri thức với cuộc sống”, bộ SGK này được biên soạn theo mô hình hiện đại, chú trọng vai trò của kiến thức, nhưng kiến thức cần được “kết nối với cuộc sống”, bảo đảm: 1) phù hợp với người học; 2) cập nhật những thành tựu khoa học hiện đại, phù hợp nền tảng văn hóa và thực tiễn Việt Nam; 3) giúp người học vận dụng để giải quyết những vấn đề của đời sống: đời sống cá nhân và xã hội, đời sống tinh thần (đạo đức, giá trị nhân văn) và vật chất (kĩ năng, nghề nghiệp).

Đọc sách

Bạn có biết?

Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.

Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thư

Tâm sự Lớp 9

Lớp 9 - Năm cuối cấp trung học cơ sở, chuẩn bị cho kỳ thi quan trọng. Những áp lực sẽ lớn nhưng hãy tin tưởng vào khả năng của bản thân và nỗ lực hết mình!

- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.

Nguồn : Sưu tập

Copyright © 2024 Giai BT SGK