In a science club
(Trong câu lạc bộ khoa học)
1. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
President: Hi, welcome to our science club. Our topic today is planet Earth. Our guest is Mr An, an earth scientist.
Mr An: Hi everybody. Pleased to meet you. I’m looking forward to answering your questions about our planet.
Lan: Mr An, where’s Earth in the Solar System?
Mr An: There are eight planets in the Solar System, and Earth is the third from the Sun, after Mercury and Venus. It’s also the fifth largest in our system.
Nick: Is it also called the Blue Planet?
Mr An: Right From the outer space it looks blue because water covers more than 70 per cent of it.
Lan: Is it the only planet that has liquid water?
Mr An: Exactly Without it, there wouldn’t be living things, like humans, or the flora and fauna of your habitat.
Nick: How about the role of air, light, and heat? How do they affect Earth?
Mr An: Well, water bodies and landforms which are main areas on Earth, together with air, light, and heat, provide essential habitats for plants and animals.
Nick: It’s fascinating to observe and study these habitats.
Mr An: Yes. However, they are being destroyed by pollution. We should all help out to preserve them.
Tạm dịch:
Chủ tịch: Xin chào, chào mừng đến với câu lạc bộ khoa học của chúng tôi. Chủ đề của chúng ta hôm nay là hành tinh Trái đất. Khách của chúng tôi là ông An, một nhà khoa học trái đất.
Ông An: Chào mọi người. Hân hạnh được gặp bạn. Tôi rất mong được trả lời câu hỏi của bạn về hành tinh của chúng ta.
Lan: Ông An, Trái Đất ở đâu trong Hệ Mặt Trời?
Ông An: Có tám hành tinh trong Hệ Mặt trời và Trái đất là hành tinh thứ ba tính từ Mặt trời, sau Sao Thủy và Sao Kim. Nó cũng lớn thứ năm trong hệ thống của chúng ta.
Nick: Nó còn được gọi là Hành tinh xanh phải không?
Ông An: Nhìn từ ngoài không gian nó có màu xanh vì nước bao phủ hơn 70% diện tích.
Lan: Đây có phải là hành tinh duy nhất có nước ở dạng lỏng không?
Ông An: Chính xác là không có nó thì sẽ không có sinh vật sống, như con người, hay hệ thực vật và động vật trong môi trường sống của bạn.
Nick: Còn vai trò của không khí, ánh sáng và nhiệt thì sao? Chúng ảnh hưởng đến Trái đất như thế nào?
Ông An: Nước và địa hình là những khu vực chính trên Trái đất, cùng với không khí, ánh sáng và nhiệt, cung cấp môi trường sống thiết yếu cho thực vật và động vật.
Nick: Thật thú vị khi quan sát và nghiên cứu những môi trường sống này.
Ông An: Vâng. Tuy nhiên, chúng đang bị phá hủy bởi ô nhiễm. Tất cả chúng ta nên giúp đỡ để bảo tồn chúng.
2. Read the conversation again and tick (✔) T (True) or F (False) for each sentence.
(Đọc lại đoạn hội thoại và đánh dấu (✔) T (Đúng) hoặc F (Sai) cho mỗi câu.)
|
T |
F |
1.The students are asking about the Solar System. |
|
|
2. Another name for Earth is the Blue Planet. |
|
|
3. Water covers four fifths of Earth. |
|
|
4. Water bodies and landforms are essential habitats for plants and animals. |
|
|
5. Mr An thinks pollution is threatening the habitats of plants and animals. |
|
|
1. F |
2. T |
3. F |
4. T |
5. T |
1. F
The students are asking about the Solar System.
(Học sinh đang hỏi về Hệ Mặt trời.)
Thông tin:
Lan: Mr An, where’s Earth in the Solar System?
(Thưa ông An, Trái Đất ở đâu trong Hệ Mặt Trời?)
Nick: Is it also called the Blue Planet?
(Nó còn được gọi là Hành tinh xanh phải không?)
Nick: How about the role of air, light, and heat? How do they affect Earth?
(Còn vai trò của không khí, ánh sáng và nhiệt thì sao? Chúng ảnh hưởng đến Trái đất như thế nào?)
=> Học sinh đang hỏi về Trái Đất.
2. T
Another name for Earth is the Blue Planet.
(Tên gọi khác của Trái đất là Hành tinh xanh.)
Thông tin:
Nick: Is it also called the Blue Planet?
(Nó còn được gọi là Hành tinh xanh phải không?)
Mr An: Right. From the outer space it looks blue because water covers more than 70 per cent of it.
(Đúng vậy. Từ không gian bên ngoài, nó trông có màu xanh vì nước bao phủ hơn 70% diện tích.)
3. F
Water covers four fifths of Earth.
(Nước bao phủ 4/5 Trái Đất.)
Thông tin: Mr An: Right. From the outer space it looks blue because water covers more than 70 per cent of it.
(Đúng vậy. Từ không gian bên ngoài, nó trông có màu xanh vì nước bao phủ hơn 70% diện tích.)
=> Nước bao phủ hơn70% diện tích ~ 3/4 diện tích => không phải 4/5 diện tích.
4. T
Water bodies and landforms are essential habitats for plants and animals.
(Các vùng nước và địa hình là môi trường sống thiết yếu của thực vật và động vật.)
Thông tin: Mr An: Well, water bodies and landforms which are main areas on Earth, together with air, light, and heat, provide essential habitats for plants and animals.
(Nước và địa hình là những khu vực chính trên Trái Đất, cùng với không khí, ánh sáng và nhiệt, cung cấp môi trường sống thiết yếu cho thực vật và động vật.)
5. T
Mr An thinks pollution is threatening the habitats of plants and animals.
(Ông An cho rằng ô nhiễm đang đe dọa môi trường sống của thực vật và động vật.)
Thông tin: Mr An: Yes. However, they are being destroyed by pollution. We should all help out to preserve them.
(Vâng. Tuy nhiên, chúng đang bị phá hủy bởi ô nhiễm. Tất cả chúng ta nên giúp đỡ để bảo tồn chúng.)
3. Write a word or phrase from the box under the correct picture.
(Viết một từ hoặc cụm từ trong khung dưới bức tranh đúng.)
liquid water landforms flora and fauna water bodies Solar System outer space |
1. landforms (n): địa hình
2. flora and fauna (n): hệ động thực vật
3. liquid water (n): nước lỏng
4. outer space(n): ngoài vũ trụ
5. water bodies (n): vùng nước
6. Solar System (n): Hệ Mặt trời
4. Complete each sentence with a word or phrase from 3.
(Hoàn thành mỗi câu bằng một từ hoặc cụm từ từ số 3.)
1. _______ refer to the plants and animals of a particular place.
2. Oceans, seas, rivers, and lakes are different types of _______ on Earth.
3. There are eight planets in the _______.
4. The Soviet Union launched Sputnik 1 into _______ in 1957.
5. Some examples of _______ include mountains, grassland, and deserts.
1. flora and fauna |
2. water bodies |
4. Solar System |
4. outer space |
5. landforms |
|
1.Flora and fauna refer to the plants and animals of a particular place.
(Hệ thực vật và động vật dùng để chỉ các loài thực vật và động vật ở một nơi cụ thể.)
2. Oceans, seas, rivers, and lakes are different types of water bodies on Earth.
(Đại dương, biển, sông, hồ là những loại vùng nước khác nhau trên Trái Đất.)
3. There are eight planets in the Solar System.
(Có tám hành tinh trong Hệ Mặt trời.)
4. The Soviet Union launched Sputnik 1 into outer space in 1957.
(Liên Xô phóng Sputnik 1 vào vũ trụ vào năm 1957.)
5. Some examples of landforms include mountains, grassland, and deserts.
(Một số ví dụ về địa hình bao gồm núi, đồng cỏ và sa mạc.)
5. QUIZ. Work in groups. Answer the following questions.
(Làm việc theo nhóm. Trả lời các câu hỏi sau.)
1. How many continents are there on Earth?
(Trên Trái Đất có bao nhiêu châu lục?)
2. How many oceans are there on Earth?
(Trên Trái Đất có bao nhiêu đại dương?)
3. How many moons orbit Earth?
(Có bao nhiêu mặt trăng quay quanh Trái Đất?)
4. Which gas is essential for life on Earth?
(Khí nào cần thiết cho sự sống trên Trái Đất?)
5. Which planet has conditions similar to those on Earth?
(Hành tinh nào có điều kiện tương tự như Trái Đất?)
1. There are six continents on Earth: Africa, Antarctica, Asia, Europe, America, and Australia.
(Có bảy lục địa trên Trái Đất: châu Phi, châu Nam Cực, châu Á, châu Âu, châu Mỹ và châu Úc.)
2. There are four oceans on Earth: the Atlantic Ocean, the Pacific Ocean, the Indian Ocean, and the Arctic Ocean.
(Có năm đại dương trên Trái Đất: Đại Tây Dương, Thái Bình Dương, Ấn Độ Dương, và Bắc Băng Dương.)
3. There is one Moon orbiting Earth.
(Có một Mặt trăng quay quanh Trái Đất.)
4. Oxygen is the gas essential for life on Earth.
(Oxy là khí cần thiết cho sự sống trên Trái Đất.)
5. Venus is a planet which has conditions somewhat similar to Earth.
(Sao Kim là hành tinh có điều kiện tương tự Trái Đất.)
Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.
- Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống được biên soạn cho tất cả học sinh phổ thông trên mọi miền của đất nước, giúp các em hình thành và phát triển những phẩm chất và năng lực cần có đối với người công dân Việt Nam trong thế kỉ XXI. Với thông điệp “Kết nối tri thức với cuộc sống”, bộ SGK này được biên soạn theo mô hình hiện đại, chú trọng vai trò của kiến thức, nhưng kiến thức cần được “kết nối với cuộc sống”, bảo đảm: 1) phù hợp với người học; 2) cập nhật những thành tựu khoa học hiện đại, phù hợp nền tảng văn hóa và thực tiễn Việt Nam; 3) giúp người học vận dụng để giải quyết những vấn đề của đời sống: đời sống cá nhân và xã hội, đời sống tinh thần (đạo đức, giá trị nhân văn) và vật chất (kĩ năng, nghề nghiệp).
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 9 - Năm cuối cấp trung học cơ sở, chuẩn bị cho kỳ thi quan trọng. Những áp lực sẽ lớn nhưng hãy tin tưởng vào khả năng của bản thân và nỗ lực hết mình!
- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn : Sưu tậpCopyright © 2024 Giai BT SGK