Grammar
Relative pronouns: which, who, and whose
(Đại từ quan hệ: which, who, và whose)
1. Underline the noun or noun phrase in each sentence that which or who refers to.
(Gạch dưới danh từ hoặc cụm danh từ trong mỗi câu mà which hoặc who đề cập tới.)
1.People who travel abroad usually use travel apps.
2. The brochure which you can get free at the airport is useful for your stay in Bangkok.
3. Is this the video which explains some new trends in tourism?
4. Could you recommend to me a local tour guide who can speak English?
5. They want to visit a city which is famous for its rich history.
Remember! (Ghi nhớ!) Who and which are relative pronouns. (Who và Which là những đại từ quan hệ.) They are used after a noun to show which person/thing we are talking about. (Chúng được dùng sau một danh từ để chỉ người/vật mà chúng ta đang nói tới.) Who refers to a person, and which refers to a thing. (Who chỉ người, which chỉ vật.) Example:(Ví dụ) I know a girl who works as a tour guide in Singapore. (Tôi quen một cô gái làm hướng dẫn viên du lịch ở Singapore.) I’m reading a travel brochure which I picked up in Japan. (Tôi đang đọc một cuốn sách quảng cáo du lịch mà tôi mua được ở Nhật Bản.) |
1. People |
2. The brochure |
3. the video |
4. a local tour guide |
5. a city |
1.Peoplewho travel abroad usually use travel apps.
(Những người đi du lịch nước ngoài thường sử dụng các ứng dụng du lịch.)
2. The brochurewhich you can get free at the airport is useful for your stay in Bangkok.
(Tài liệu quảng cáo mà bạn có thể nhận miễn phí tại sân bay sẽ rất hữu ích cho kỳ nghỉ của bạn ở Bangkok.)
3. Is this the videowhich explains some new trends in tourism?
(Đây có phải là video giải thích một số xu hướng mới trong du lịch không?)
4. Could you recommend to me a local tour guidewho can speak English?
(Bạn có thể giới thiệu cho tôi một hướng dẫn viên du lịch địa phương có thể nói được tiếng Anh không?)
5. They want to visit a citywhich is famous for its rich history.
(Họ muốn đến thăm một thành phố nổi tiếng với lịch sử phong phú.)
2. Underline the correct relative pronoun for each sentence.
(Gạch dưới đại từ quan hệ đúng cho mỗi câu.)
1. This is the brochure which / who provides the information you need for your visit to Beijing.
2. ABC is the company which / who won the Best Travel Agency Award last year.
3. The elders which / who are not good at using online apps prefer package tours.
4. A hop-on hop-off bus which / who runs from here every hour is the fastest way to visit a city
5. Food tourism is for tourists which / who want to explore the unique dishes of a place.
- Đại từ quan hệ “who”: thay thế cho người (+ V / clause).
- Đại từ quan hệ “which”: thay thế cho vật (+ V / clause).
1. which |
2. which |
3. who |
4. which |
5. who |
1. Tân ngữ “the brochure: tờ rơi quảng cáo” là danh từ chỉ vật => dùng đại từ quan hệ “which”.
This is the brochure which provides the information you need for your visit to Beijing.
(Đây là tập tài liệu cung cấp thông tin bạn cần cho chuyến thăm Bắc Kinh.)
2. Tân ngữ “the company: công ty” là danh từ chỉ vật => dùng đại từ quan hệ “which”.
ABC is the company which won the Best Travel Agency Award last year.
(ABC là công ty đã giành được Giải thưởng Đại lý Du lịch Tốt nhất năm ngoái.)
3. Chủ ngữ “the elders: người cao tuổi” là danh từ chỉ người => dùng đại từ quan hệ “who”.
The elders who are not good at using online apps prefer package tours.
(Những người lớn tuổi không giỏi sử dụng các ứng dụng trực tuyến thì thích các chuyến tham quan trọn gói hơn.)
4. Chủ ngữ “A hop-on hop-off bus: chiếc xe buýt hop-on hop-off” là danh từ chỉ vật => dùng đại từ quan hệ “which”.
A hop-on hop-off bus which runs from here every hour is the fastest way to visit a city.
(Xe buýt hop-on hop-off chạy từ đây mỗi giờ là cách nhanh nhất để tham quan thành phố.)
5. Tân ngữ “tourists: du khách” là danh từ chỉ người => dùng đại từ quan hệ “who”.
Food tourism is for tourists who want to explore the unique dishes of a place.
(Du lịch ẩm thực dành cho du khách muốn khám phá những món ăn độc đáo của một nơi.)
3. Complete each sentence with who or whose.
(Hoàn thành mỗi câu với who hoặc whose.)
1. Mr Minh, _______ will guide us on our Cu Chi Tunnel tour, is on his way.
2. This is the writer _______ book Travel on $50 a Day is my favourite travel guide.
3. My son, _______ is a huge fan of Taylor Swift, is on a music tour to see her in concert.
4. Ha Giang, _______ beauty and history are appealing, is a must-go in my tour list.
5. While travelling, my father often spends time talking with the locals _______ stories, he says, are interesting about the land we are visiting.
Remember! (Ghi nhớ!)
Whose is a relative pronoun. It is used to show possession by people and things.
(Whose là đại từ quan hệ. Nó được dùng để thể hiện sự sở hữu của người và đồ vật.)
Example:(Ví dụ)
The man whose book you are reading is my friend.
(Người đàn ông có cuốn sách mà bạn đang đọc là bạn tôi.)
We visited a city whose houses are painted in different bright colours.
(Chúng tôi đến thăm một thành phố có những ngôi nhà được sơn nhiều màu sắc tươi sáng khác nhau.)
1. who |
2. whose |
3. who |
4. whose |
5. whose |
1. Chủ ngữ “Minh” là danh từ chỉ người, phía sau vị trí còn trống là động từ “will guide” => điền đại từ quan hệ “who”.
Mr Minh, who will guide us on our Cu Chi Tunnel tour, is on his way.
(Anh Minh, người sẽ hướng dẫn chúng tôi trong chuyến tham quan Địa đạo Củ Chi, đang trên đường đến đây.)
2. Phía sau vị trí còn trống là danh từ “book Travel on $50 a Day: cuốn sách Travel on $50 a Day” => điền đại từ quan hệ “whose”.
This is the writer whose book Travel on $50 a Day is my favourite travel guide.
(Đây là nhà văn có cuốn Du lịch với $50 một ngày là cẩm nang du lịch yêu thích của tôi.)
3. Phía sau vị trí còn trống là động từ “is” => điền đại từ quan hệ “who”.
My son, who is a huge fan of Taylor Swift, is on a music tour to see her in concert.
(Con trai tôi, một fan cuồng nhiệt của Taylor Swift, đang có chuyến lưu diễn âm nhạc để xem buổi hòa nhạc của cô ấy.)
4. Phía sau vị trí còn trống là cụm danh từ “beauty and history” => điền đại từ quan hệ “whose”.
Ha Giang, whose beauty and history are appealing, is a must-go in my tour list.
(Hà Giang, nơi có vẻ đẹp và lịch sử hấp dẫn, là một địa điểm không thể bỏ qua trong danh sách du lịch của tôi.)
5. Phía sau vị trí còn trống là danh từ “stories” => điền đại từ quan hệ “whose”.
While travelling, my father often spends time talking with the locals whose stories, he says, are interesting about the land we are visiting.
(Trong khi đi du lịch, bố tôi thường dành thời gian trò chuyện với những người dân địa phương, theo ông, những câu chuyện của họ rất thú vị về vùng đất chúng tôi đang đến thăm.)
4. Match a clause in A with a clause in B to make a complete sentence.
(Nối mệnh đề ở A với mệnh đề ở B để thành câu hoàn chỉnh.)
A |
B |
1. Don’t forget to visit the National Air and Space Museum |
a. whose products are on display at the Handicraft Show. |
2. Yesterday I phoned Pierre, |
b. who knows a lot about the history of this area? |
3. There, I could see the ruinous hall |
c. which appeared in the film "Jane Eyre”. |
4. Could you recommend a local tour guide |
d. whose breathtaking collection is a must- to-see. |
5. We were lucky to meet some artisans |
e. who is arranging accommodation for our stay in Paris. |
- Đại từ quan hệ “who”: thay thế cho người (+ V / clause).
- Đại từ quan hệ “which”: thay thế cho vật (+ V / clause).
- Đại từ quan hệ “whose”: chỉ sự sở hữu của người hoặc vật (+ N).
1 - d |
2 - e |
3 - c |
4 - b |
5 - a |
1 - d. Don’t forget to visit the National Air and Space Museum, whose breathtaking collection is a must- to-see.
(Đừng quên ghé thăm Bảo tàng Hàng không và Vũ trụ Quốc gia, nơi có bộ sưu tập ngoạn mục không thể bỏ qua.)
2 - e. Yesterday I phoned Pierre, who is arranging accommodation for our stay in Paris.
(Hôm qua tôi đã gọi điện cho Pierre, người đang sắp xếp chỗ ở cho chúng tôi ở Paris.)
3 - c. There, I could see the ruinous hall which appeared in the film "Jane Eyre”.
(Ở đó, tôi có thể nhìn thấy căn phòng đổ nát từng xuất hiện trong bộ phim “Jane Eyre”.)
4 - b. Could you recommend a local tour guide who knows a lot about the history of this area?
(Bạn có thể giới thiệu một hướng dẫn viên du lịch địa phương biết nhiều về lịch sử của khu vực này không?)
5 - a. We were lucky to meet some artisans whose products are on display at the Handicraft Show.
(Chúng tôi may mắn được gặp một số nghệ nhân có sản phẩm được trưng bày tại Triển lãm Thủ công mỹ nghệ.)
5. Work in pairs. Discuss and finish the sentences.
(Làm việc theo cặp. Thảo luận và hoàn thành câu.)
1. Son Doong is now a world-famous destination for travellers who _______.
2. I’m personally against tours which _______.
3. We shared a holiday home with two Germans whose _______.
4. I bought a city map which _______.
5. Most travellers prefer working with tour guides who _______.
1. Son Doong is now a world-famous destination for travelers who crave adventure.
(Sơn Đoòng hiện là điểm đến nổi tiếng thế giới dành cho du khách đam mê phiêu lưu.)
2. I’m personally against tours which don’t respect local customs and traditions.
(Cá nhân tôi phản đối những tour du lịch không tôn trọng phong tục và truyền thống địa phương.)
3. We shared a holiday home with two Germans whose hiking enthusiasm matched ours.
(Chúng tôi ở chung nhà nghỉ dưỡng với hai người Đức có niềm đam mê đi bộ đường dài giống như chúng tôi.)
4. I bought a city map which included public transportation routes.
(Tôi mua một bản đồ thành phố trong đó có các tuyến giao thông công cộng.)
5. Most travelers prefer working with tour guides who are friendly and knowledgeable.
(Hầu hết du khách thích làm việc với hướng dẫn viên du lịch thân thiện và hiểu biết.)
Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.
- Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống được biên soạn cho tất cả học sinh phổ thông trên mọi miền của đất nước, giúp các em hình thành và phát triển những phẩm chất và năng lực cần có đối với người công dân Việt Nam trong thế kỉ XXI. Với thông điệp “Kết nối tri thức với cuộc sống”, bộ SGK này được biên soạn theo mô hình hiện đại, chú trọng vai trò của kiến thức, nhưng kiến thức cần được “kết nối với cuộc sống”, bảo đảm: 1) phù hợp với người học; 2) cập nhật những thành tựu khoa học hiện đại, phù hợp nền tảng văn hóa và thực tiễn Việt Nam; 3) giúp người học vận dụng để giải quyết những vấn đề của đời sống: đời sống cá nhân và xã hội, đời sống tinh thần (đạo đức, giá trị nhân văn) và vật chất (kĩ năng, nghề nghiệp).
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 9 - Năm cuối cấp trung học cơ sở, chuẩn bị cho kỳ thi quan trọng. Những áp lực sẽ lớn nhưng hãy tin tưởng vào khả năng của bản thân và nỗ lực hết mình!
- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn : Sưu tậpCopyright © 2024 Giai BT SGK