1. Read the passage and choose the correct answer A, B, C, or D to each of the questions.
(Đọc đoạn văn và chọn câu trả lời đúng A, B, C hoặc D cho mỗi câu hỏi.)
Like many countries, Britain has serious environmental problems. In 1952, more than 4,000 people died in London because of the smog. The government introduced new laws to stop smog from coal fires and factories and the situation improved a lot.
Today, London is much cleaner but there is a new problem: smog from cars. In December 1991, there was very little wind in London and pollution increased. As a result, about 160 people died from pollution in just four days.
Part of the problem is the new "out of town” shopping centres. In the past, people often walked to shops near their homes or went by bus. Now, many people drive to the new shopping centres. The small shops have disappeared and more people have to travel to do their shopping.
Many people are trying to reduce the use of cars in Britain. Some cities now have special bicycle lanes, so people cycle to work. Some people also travel to work together in one car to reduce pollution and costs.
1. Which of the following statements is TRUE according to the passage?
A. The government once introduced a law against smog from cars and factories.
B. London is much cleaner than before, so nobody dies from pollution any longer.
C. Now smog in London mainly comes from cars.
D. People in cities now go to work by bicycle only.
2. Why do people drive to go shopping?
A. They prefer shops in big shopping centres outside of town.
B. Small shops near their homes have disappeared.
C. Many new shopping centres have appeared outside of town.
D. It has become popular to do shopping in large shopping centres.
3. How many examples are there in the passage of people reducing car use?
A. Two.
B. Three.
C. Four.
D. Five.
4. The word "improved” in the first paragraph probably means
A. got worse
B. reduced
C. became better
D. maintained
5. What is the best title for this passage?
A. Reducing the Use of Cars in Britain
B. The Disadvantages of Cars
C. How People are Reducing Smog in Britain
D. Smog in Britain: Past and Present
Tạm dịch:
Giống như nhiều nước, Anh có vấn đề nghiêm trọng về môi trường. Năm 1952, hơn 4.000 người chết ở London vì khói bụi. Chính phủ đưa ra luật mới để ngăn chặn khói bụi từ các vụ cháy than và các nhà máy và tình hình đã được cải thiện rất nhiều.
Ngày nay, London sạch sẽ hơn nhiều nhưng lại có một vấn đề mới: khói bụi từ ô tô. Vào tháng 12 năm 1991, ở London có rất ít gió và tình trạng ô nhiễm gia tăng. Kết quả là khoảng 160 người chết vì ô nhiễm chỉ trong 4 ngày.
Một phần của vấn đề là các trung tâm mua sắm mới “ngoài thành phố”. Trước đây, mọi người thường đi bộ đến các cửa hàng gần nhà hoặc đi bằng xe buýt. Bây giờ, nhiều người lái xe đến các trung tâm mua sắm mới. Các cửa hàng nhỏ đã biến mất và ngày càng có nhiều người phải đi xa để mua sắm.
Nhiều người đang cố gắng giảm việc sử dụng ô tô ở Anh. Một số thành phố hiện có làn đường dành riêng cho xe đạp để mọi người đạp xe đi làm. Một số người còn đi làm cùng nhau trên một chiếc ô tô để giảm ô nhiễm và chi phí.
1. C |
2. B |
3. A |
4. C |
5. D |
1. C
Theo đoạn văn, câu nào sau đây là ĐÚNG?
A. Chính phủ từng đưa ra luật chống khói bụi từ ô tô và nhà máy.
B. London sạch sẽ hơn trước rất nhiều nên không còn ai chết vì ô nhiễm nữa.
C. Hiện nay khói bụi ở London chủ yếu đến từ ô tô.
D. Người dân ở thành phố bây giờ chỉ đi làm bằng xe đạp.
Thông tin: Today, London is much cleaner but there is a new problem: smog from cars.
(Ngày nay, London sạch sẽ hơn nhiều nhưng lại có một vấn đề mới: khói bụi từ ô tô.)
2. B
Tại sao người ta lái xe đi mua sắm?
A. Họ thích mua sắm ở các trung tâm mua sắm lớn bên ngoài thị trấn.
B. Các cửa hàng nhỏ gần nhà của họ đã biến mất.
C. Nhiều trung tâm mua sắm mới đã xuất hiện bên ngoài thị trấn.
D. Việc mua sắm ở các trung tâm mua sắm lớn đã trở nên phổ biến.
Thông tin: The small shops have disappeared and more people have to travel to do their shopping.
(Các cửa hàng nhỏ đã biến mất và ngày càng có nhiều người phải đi xa để mua sắm.)
3. A
Có bao nhiêu ví dụ trong đoạn văn về việc mọi người giảm việc sử dụng ô tô?
A. Hai.
B. Ba.
C. Bốn.
D. Năm.
Thông tin: Some cities now have special bicycle lanes, so people cycle to work. Some people also travel to work together in one car to reduce pollution and costs.
(Một số thành phố hiện có làn đường dành riêng cho xe đạp để mọi người đạp xe đi làm. Một số người còn đi làm cùng nhau trên một chiếc ô tô để giảm ô nhiễm và chi phí.)
4. C
Từ "cải tiến” trong đoạn đầu tiên có thể có nghĩa là
A. trở nên tồi tệ hơn
B. giảm
C. trở nên tốt hơn
D. duy trì
5. D
Tiêu đề hay nhất cho đoạn văn này là gì?
A. Giảm việc sử dụng ô tô ở Anh
B. Nhược điểm của ô tô
C. Người dân đang giảm khói bụi ở Anh như thế nào
D. Sương khói ở Anh: Quá khứ và Hiện tại
2. Read the following passage and choose the best answer A, B, C, or D for each numbered blank.
(Đọc đoạn văn sau và chọn câu trả lời đúng nhất A, B, C hoặc D cho mỗi chỗ trống được đánh số.)
A greenhouse is a building made of glass, where you can grow flowers and vegetables that need a lot of warmth. Sunlight (1) __________ through the glass and warms the greenhouse while the glass keeps the heat from escaping.
The Earth is surrounded by a blanket of gases that acts just (2) _________ greenhouse. Factories, electric power plants and cars make a lot of new gases. These gases are trapping more and more of the sun’s (3) _______. This is called "the greenhouse effect”.
If the Earth’s temperature increases by just a few degrees, it will change the weather all over the planet. Some places will become too hot to live in or to grow (4) __________ anymore. This will cause a lot of people to starve.
That is why people must do their best to stop the greenhouse effect by (5) __________ fewer energy-consuming products and planting trees.
1.
A. becomes
B. shines
C. enters
D. goes
2.
A. similar
B. different
C. like
D. as
3.
A. heat
B. warmth
C. cold
D. cool
4.
A. crops
B. animals
C. species
D. plants
5.
A. making
B. maintaining
C. releasing
D. using
1. B |
2. C |
3. A |
4. A |
5. D |
1. B
A. becomes (v): trở nên
B. shines (v): tỏa sáng
C. enters (v): bước vào
D. goes (v): đi
Sunlight (1) shines through the glass and warms the greenhouse while the glass keeps the heat from escaping.
(Ánh sáng mặt trời chiếu xuyên qua kính và làm ấm nhà kính trong khi kính giữ nhiệt không thoát ra ngoài.)
2. C
A. similar (adj): tương tự
B. different (adj): khác
C. like (adj): giống như
D. as (prep): như là
The Earth is surrounded by a blanket of gases that acts just (2) like greenhouse.
(Trái Đất được bao quanh bởi một lớp khí có tác dụng giống như nhà kính.)
3. A
A. heat (n): nhiệt
B. warmth (n): sự ấm áp
C. cold (adj): lạnh
D. cool (adj): mát
These gases are trapping more and more of the sun’s (3) heat.
(Những khí này đang giữ ngày càng nhiều nhiệt của mặt trời.)
4. A
A. crops (n): vụ mùa
B. animals (n): động vật
C. species (n): loài
D. plants (n): thực vật
Some places will become too hot to live in or to grow (4) crops anymore.
(Một số nơi sẽ trở nên quá nóng để sinh sống hoặc trồng vụ mùa nữa.)
5. D
A. making (v-ing): tạo ra
B. maintaining (v-ing): duy trì
C. releasing (v-ing): tung ra
D. using (v-ing): sử dụng
That is why people must do their best to stop the greenhouse effect by (5) using fewer energy-consuming products and planting trees.
(Đó là lý do tại sao mọi người phải cố gắng hết sức để ngăn chặn hiệu ứng nhà kính bằng cách sử dụng ít sản phẩm tiêu thụ năng lượng hơn và trồng cây.)
Bài đọc hoàn chỉnh:
A greenhouse is a building made of glass, where you can grow flowers and vegetables that need a lot of warmth. Sunlight (1) shines through the glass and warms the greenhouse while the glass keeps the heat from escaping.
The Earth is surrounded by a blanket of gases that acts just (2) like greenhouse. Factories, electric power plants and cars make a lot of new gases. These gases are trapping more and more of the sun’s (3) heat. This is called "the greenhouse effect”.
If the Earth’s temperature increases by just a few degrees, it will change the weather all over the planet. Some places will become too hot to live in or to grow (4) crops anymore. This will cause a lot of people to starve.
That is why people must do their best to stop the greenhouse effect by (5) using fewer energy-consuming products and planting trees.
Tạm dịch:
Nhà kính là một tòa nhà làm bằng kính, nơi bạn có thể trồng hoa và rau cần nhiều nhiệt độ. Ánh sáng mặt trời chiếu qua kính và làm ấm nhà kính trong khi kính giữ nhiệt không thoát ra ngoài. Trái đất được bao quanh bởi một lớp khí hoạt động giống như một nhà kính. Các nhà máy, nhà máy điện và ô tô tạo ra nhiều loại khí mới. Những khí này đang giữ ngày càng nhiều nhiệt của mặt trời. Đây được gọi là "hiệu ứng nhà kính”.
Nếu nhiệt độ Trái đất tăng lên chỉ vài độ, nó sẽ làm thay đổi thời tiết trên khắp hành tinh. Một số nơi sẽ trở nên quá nóng để sinh sống hoặc trồng trọt. Điều này sẽ khiến rất nhiều người chết đói.
Đó là lý do tại sao mọi người phải cố gắng hết sức để ngăn chặn hiệu ứng nhà kính bằng cách sử dụng ít sản phẩm tiêu thụ năng lượng hơn và trồng cây.
3. Fill in each blank with a suitable word to complete the passage.
(Điền vào mỗi chỗ trống một từ thích hợp để hoàn thành đoạn văn.)
About 65 million years ago, the dinosaurs became extinct. The hot, dry climate of the Cretaceous Period quickly changed as a result of an asteroid hitting the Earth. This collision sent dust and debris (1) _________ the atmosphere which blocked sunlight from reaching the Earth’s surface. The dinosaurs could not quickly adapt to the Earth’s colder climate and eventually became (2) _______.
While the dinosaurs are no longer with us, today a number of plant, insect, and animal species are finding their habitats being destroyed, and they too are in danger of extinction. Human activities that are destructive to the (3) _______ such as the development of industry, housing, and farming are destroying the habitats of many species. For example, in the Amazon Rainforest, thousands of hectares of forest are being destroyed as (4) __________ are being cut down to make way for cattle farms, logging and housing.
Scientists warn that many plant and animal species from this area of the world will become extinct soon unless we quickly stop (5) _________their habitats.
1. into |
2. extinct |
3. environment |
4. trees |
5. destroying |
(1) send sth into somewhere: gửi cái gì vào đâu
This collision sent dust and debris (1) into the atmosphere which blocked sunlight from reaching the Earth’s surface.
(Vụ va chạm này đã gửi bụi và mảnh vụn vào bầu khí quyển, ngăn cản ánh sáng mặt trời chiếu tới bề mặt Trái Đất.)
(2) become + adj => extinct (adj): tuyệt chủng
The dinosaurs could not quickly adapt to the Earth’s colder climate and eventually became (2) extinct.
(Những con khủng long không thể nhanh chóng thích nghi với khí hậu lạnh hơn của Trái đất và cuối cùng đã tuyệt chủng.)
(3) the + danh từ => environment (n): môi trường
Human activities that are destructive to the (3) environment such as the development of industry, housing, and farming are destroying the habitats of many species.
(Các hoạt động của con người phá hoại môi trường như phát triển công nghiệp, nhà ở và nông nghiệp đang phá hủy môi trường sống của nhiều loài.)
(4) as + danh từ => trees (n): cây
For example, in the Amazon Rainforest, thousands of hectares of forest are being destroyed as (4) trees are being cut down to make way for cattle farms, logging and housing.
(Ví dụ, trong Rừng nhiệt đới Amazon, hàng nghìn ha rừng đang bị phá hủy do cây cối bị chặt hạ để nhường chỗ cho các trang trại chăn nuôi gia súc, khai thác gỗ và nhà ở.)
(5) stop + V-ing
Scientists warn that many plant and animal species from this area of the world will become extinct soon unless we quickly stop (5) destroying their habitats.
(Các nhà khoa học cảnh báo rằng nhiều loài thực vật và động vật ở khu vực này trên thế giới sẽ sớm bị tuyệt chủng trừ khi chúng ta nhanh chóng ngăn chặn việc phá hủy môi trường sống của chúng.)
Bài hoàn chỉnh:
About 65 million years ago, the dinosaurs became extinct. The hot, dry climate of the Cretaceous Period quickly changed as a result of an asteroid hitting the Earth. This collision sent dust and debris (1) into the atmosphere which blocked sunlight from reaching the Earth’s surface. The dinosaurs could not quickly adapt to the Earth’s colder climate and eventually became (2) extinct.
While the dinosaurs are no longer with us, today a number of plant, insect, and animal species are finding their habitats being destroyed, and they too are in danger of extinction. Human activities that are destructive to the (3) environment such as the development of industry, housing, and farming are destroying the habitats of many species. For example, in the Amazon Rainforest, thousands of hectares of forest are being destroyed as (4) trees are being cut down to make way for cattle farms, logging and housing.
Scientists warn that many plant and animal species from this area of the world will become extinct soon unless we quickly stop (5) destroying their habitats.
Tạm dịch:
Khoảng 65 triệu năm trước, khủng long tuyệt chủng. Khí hậu nóng, khô của Kỷ Phấn trắng nhanh chóng thay đổi do một tiểu hành tinh va vào Trái đất. Vụ va chạm này đã gửi bụi và mảnh vụn vào bầu khí quyển, ngăn chặn ánh sáng mặt trời chiếu tới bề mặt Trái đất. Khủng long không thể nhanh chóng thích nghi với khí hậu lạnh hơn của Trái đất và cuối cùng bị tuyệt chủng. Trong khi khủng long không còn ở với chúng ta nữa, ngày nay một số loài thực vật, côn trùng và động vật đang nhận thấy môi trường sống của chúng bị phá hủy và chúng cũng có nguy cơ bị tuyệt chủng. Các hoạt động mang tính hủy hoại môi trường của con người như phát triển công nghiệp, nhà ở, trồng trọt đang hủy hoại môi trường sống của nhiều loài. Ví dụ, ở Rừng nhiệt đới Amazon, hàng nghìn ha rừng đang bị phá hủy do cây cối bị đốn hạ để nhường chỗ cho các trang trại chăn nuôi gia súc, khai thác gỗ và làm nhà ở. Các nhà khoa học cảnh báo rằng nhiều loài thực vật và động vật từ khu vực này trên thế giới sẽ sớm bị tuyệt chủng trừ khi chúng ta nhanh chóng ngừng phá hủy môi trường sống của chúng.
Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.
- Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống được biên soạn cho tất cả học sinh phổ thông trên mọi miền của đất nước, giúp các em hình thành và phát triển những phẩm chất và năng lực cần có đối với người công dân Việt Nam trong thế kỉ XXI. Với thông điệp “Kết nối tri thức với cuộc sống”, bộ SGK này được biên soạn theo mô hình hiện đại, chú trọng vai trò của kiến thức, nhưng kiến thức cần được “kết nối với cuộc sống”, bảo đảm: 1) phù hợp với người học; 2) cập nhật những thành tựu khoa học hiện đại, phù hợp nền tảng văn hóa và thực tiễn Việt Nam; 3) giúp người học vận dụng để giải quyết những vấn đề của đời sống: đời sống cá nhân và xã hội, đời sống tinh thần (đạo đức, giá trị nhân văn) và vật chất (kĩ năng, nghề nghiệp).
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 8 - Năm học đầy thách thức với những bài học khó hơn. Đừng lo lắng, hãy chăm chỉ học tập và luôn giữ tinh thần lạc quan!
- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn : Sưu tậpCopyright © 2024 Giai BT SGK