1. Write the words and phrases from the box under the correct pictures.
(Viết các từ và cụm từ trong hộp dưới các hình ảnh chính xác.)
2. Write the correct word or phrase from the box next to each sentence.
(Viết từ hoặc cụm từ chính xác từ hộp bên cạnh mỗi câu.)
1. You weave it to make a costume. _____________
(Bạn dệt nó để làm trang phục.)
2. You climb it to enter a stilt house. _____________
(Bạn leo lên để vào nhà sàn.)
3. You harvest them after growing and caring for them. _____________
(Bạn thu hoạch chúng sau khi trồng và chăm sóc chúng.)
4. You sing them at a traditional festival. _____________
(Bạn hát quan họ tại một lễ hội truyền thống.)
5. You welcome them at your house. _____________
(Bạn chào đón họ tại nhà của bạn.)
6. You sit around it to keep warm. _____________
(Bạn ngồi xung quanh nó để giữ ấm.)
3. Underline the correct word or phrase to complete each sentence.
(Gạch dưới từ hoặc cụm từ đúng để hoàn thành mỗi câu.)
1. I love the (peaceful / noisy) life of the ethnic minorities living in the mountains.
2. The (loom / waterwheel) helps carry water from streams to the villages.
3. Minority girls often wear silver (jewellery / things).
4. Most minority households have a (loom / machine) for weaving clothing.
5. The Khmer do farm work and produce (handicrafts / handy products).
1. I love the peacefullife of the ethnic minorities living in the mountains.
(Em yêu cuộc sống thanh bình của đồng bào các dân tộc sống ở miền núi.)
2. The waterwheel helps carry water from streams to the villages.
(Guồng nước giúp chở nước từ suối về làng.)
3. Minority girls often wear silver jewellery.
(Các em gái dân tộc thiểu số thường đeo đồ trang sức bằng bạc.)
4. Most minority households have a loomfor weaving clothing.
(Hầu hết các hộ dân tộc thiểu số đều có khung dệt vải.)
5. The Khmer do farm work and produce handicrafts.
(Người Khơ-me làm ruộng và làm hàng thủ công.)
4. Choose the correct answer A, B, C, or D to complete each sentence.
(Chọn đáp án đúng A, B, C hoặc D để hoàn thành mỗi câu.)
1. Khmer men teach their children how to ______ fish at an early age.
A. do B. catch
C. raise D. eat
2. The elders often pass on their ______ to the young through stories and activities.
A. traditions B. rules
C. legends D. music
3. The mountain people in the Central Highlands use natural ______ to build a Rong house.
A. trees B. posts
C. leaves D. materials
4. Minority women often go to the mountains to ______ plants for food and medicine.
A. collect B. see
C. look D. raise
5. Many minority groups ______ cows and buffaloes for a living.
A. feed B. herd
C. raise D. milk
1. B
Khmer men teach their children how to catch fish at an early age.
(Đàn ông Khmer dạy con cách bắt cá từ khi còn nhỏ.)
Giải thích:
A. do (v): làm
B. catch (v): bắt
C. raise (v): chăn nuôi
D. eat (v): ăn
2. A
The elders often pass on their traditions to the young through stories and activities.
(Những người lớn tuổi thường truyền lại truyền thống của họ cho những người trẻ tuổi thông qua các câu chuyện và hoạt động.)
Giải thích:
A. traditions (n): truyền thống
B. rules (n): quy tắc
C. legends (n): truyền thuyết
D. music (n): âm nhạc
3. D
The mountain people in the Central Highlands use natural materials to build a Rong house.
(Người miền núi Tây Nguyên dùng vật liệu tự nhiên để dựng nhà Rông.)
Giải thích:
A. trees (n): cây cối
B. posts (n): bài viết
C. leaves (n): lá
D. materials (n): vật liệu
4. A
Minority women often go to the mountains to collect plants for food and medicine.
(Phụ nữ dân tộc thiểu số thường lên núi hái cây về làm thức ăn và làm thuốc.)
Giải thích:
A. collect (v): thu thập, hái
B. see (v): thấy
C. look (v): nhìn
D. raise (v): chăn nuôi
5. C
Many minority groups raise cows and buffaloes for a living.
(Nhiều nhóm dân tộc thiểu số chăn nuôi trâu bò để kiếm sống.)
Giải thích:
A. feed (n): thức ăn
B. herd (n): đàn
C. raise (v): chăn nuôi
D. milk (n): sữa
5. Write questions for the underlined phrases about the Katu ethnic group in Viet Nam.
(Đặt câu hỏi cho những cụm từ được gạch chân về dân tộc Cơ Tu ở Việt Nam.)
1. There are about 74,000 Katu people.
(Người Cơ Tu có khoảng 74.000 người.)
2. They live mainly in Thua Thien - Hue and Quang Nam Provinces.
(Sống chủ yếu ở Thừa Thiên - Huế và Quảng Nam.)
3. The Katu are very friendly and simple.
(Người Cơtu rất thân thiện và giản dị.)
4. Their traditional dances are the tung tung for males and the ya ya for females.
(Điệu nhảy truyền thống của họ là tung tung dành cho nam và ya ya dành cho nữ.)
5. They hold the rice spirit feast just before planting and harvesting rice.
(Họ tổ chức lễ cúng thần lúa ngay trước khi gieo cấy và gặt lúa.)
1. How many Katu people are there?
(Có bao nhiêu người Cơ Tu?)
2. Where do they live?
(Họ sống ở đâu?)
3. What are the Katu like?
(Người Katu như thế nào?)
4. What are their traditional dances?
(Điệu nhảy truyền thống của họ là gì?)
5. When do they hold the rice spirit feast?
(Khi nào tổ chức lễ cúng cơm?)
6. Choose the correct answer A, B, C, or D to complete each sentence.
(Chọn đáp án đúng A, B, C hoặc D để hoàn thành mỗi câu.)
1. The Tay serve this kind of cake with ______.
A. a lot of honey B. some honeys
C. a honey D. honeys
2. The air _______ thinner when you go higher up the mountains.
A. become B. becomes
C. became D. becoming
3. In our area, _______ not much land for growing crops.
A. there are B. it has
C. it is D. there is
4. _______ provide free Khmer language classes.
A. Those temples B. The temple
C. A temple D. A few temple
5. Do you have _______ about ethnic minority groups in Viet Nam?
A. a few books B. a lot of books
C. any books D. any book
1. The Tay serve this kind of cake with a lot of honey.
(Người Tày ăn loại bánh này với rất nhiều mật ong.)
2. The air becomes thinner when you go higher up the mountains.
(Không khí trở nên loãng hơn khi bạn càng lên cao trên núi.)
3. In our area, there is not much land for growing crops.
(Trong khu vực của chúng tôi, không có nhiều đất để trồng trọt.)
4. Those temples provide free Khmer language classes.
(Những ngôi chùa này cung cấp các lớp học tiếng Khmer miễn phí.)
5. Do you have any books about ethnic minority groups in Viet Nam?
(Bạn có cuốn sách nào về các dân tộc thiểu số ở Việt Nam không?)
Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.
- Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống được biên soạn cho tất cả học sinh phổ thông trên mọi miền của đất nước, giúp các em hình thành và phát triển những phẩm chất và năng lực cần có đối với người công dân Việt Nam trong thế kỉ XXI. Với thông điệp “Kết nối tri thức với cuộc sống”, bộ SGK này được biên soạn theo mô hình hiện đại, chú trọng vai trò của kiến thức, nhưng kiến thức cần được “kết nối với cuộc sống”, bảo đảm: 1) phù hợp với người học; 2) cập nhật những thành tựu khoa học hiện đại, phù hợp nền tảng văn hóa và thực tiễn Việt Nam; 3) giúp người học vận dụng để giải quyết những vấn đề của đời sống: đời sống cá nhân và xã hội, đời sống tinh thần (đạo đức, giá trị nhân văn) và vật chất (kĩ năng, nghề nghiệp).
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 8 - Năm học đầy thách thức với những bài học khó hơn. Đừng lo lắng, hãy chăm chỉ học tập và luôn giữ tinh thần lạc quan!
- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn : Sưu tậpCopyright © 2024 Giai BT SGK