Trang chủ Lớp 8 Tiếng Anh 8 - Global Success (Kết nối tri thức) Unit 4: Ethnic groups of Viet Nam Grammar Unit 4 Tiếng Anh 8 - Tiếng Anh 8 Global Success: Cấu trúc: Wh-word + V +…?...

Grammar Unit 4 Tiếng Anh 8 - Tiếng Anh 8 Global Success: Cấu trúc: Wh-word + V +…?...

Trả lời grammar Unit 4 Tiếng Anh 8 Global Success Array - Tiếng Anh 8 - Global Success. I. Wh-question (Câu hỏi Wh) 1. Câu hỏi về chủ ngữ Cấu trúc: Who/ What/ … + V +…? 2. Câu hỏi về tân ngữ Cấu trúc: Whom/ What/ … + trợ động từ + S + V +…? 3...

YES/NO QUESTIONS & WH- QUESTIONS

(Câu hỏi Yes/ No & câu hỏi Wh)

I. Wh-question (Câu hỏi Wh)

1. Câu hỏi về chủ ngữ

Cấu trúc: Wh-word + V +…?

Ví dụ:

What happened this morning?

(Chuyện gì đã xảy ra sáng nay vậy?)

Who told you?

(Ai đã nói với bạn vậy?)

How many people went to the class last morning?

(Bao nhiêu người đã tới lớp học sáng qua?)

Which bus goes to the shopping mall?

(Chiếc xe buýt nào đi tới trung tâm thương mại vậy?)

Khi từ để hỏi đóng vai trò là chủ ngữ trong câu, ta không dùng trợ động từ, mà sau từ để hỏi là động từ đã được chia.

2. Câu hỏi về tân ngữ

Cấu trúc: Wh-word + trợ động từ + S + V +…?

Ví dụ:

Whom did you talk to?

(Bạn đã nói chuyện với ai vậy?)

What did you make?

(Bạn đã làm gì?)

Khi từ để hỏi đóng vai trò là tân ngữ của câu, sau chúng là trợ động từ + chủ ngữ + động từ chính

3. Câu hỏi cho bổ ngữ

Cấu trúc: Wh-word + trợ động từ + S + V + …?

Từ để hỏi

Ví dụ

When – khi nào

When will you finish this work?

(Khi nào cậu sẽ hoàn thành việc này?)

Where – ở đâu

Where are you going now?

(Cậu đang đi đâu vậy?)

How – như thế nào

How did Timy go to work this morning?

(Sáng nay Timy đi làm bằng gì vậy?)

Why – tại sao

Why don’t you wake me up, Dad?

(Sao bố không đánh thức con?)

Which – cái nào

Which shirt will you buy?

(Bạn sẽ mua cái áo nào?)

What time – lúc nào, mấy giờ

What time are we going?

(Mấy giờ bạn sẽ đi?)

Whose + N – của ai

Whose bag is it?

(Nó là túi của ai?)

How long – bao lâu

How long does it take me from here to Hanoi?

(Mất bao lâu để tôi từ đây đến Hà Nội?)

How far – bao xa

How far is it from my house to your house?

(Từ nhà tôi đến nhà bạn bao xa?)

how often – thường xuyên như thế nào (hỏi về tần suất)

How often do you go swimming?

(Bạn đi bơi bao lâu một lần)

How many – bao nhiêu (hỏi về số lượng đếm được)

How many bags are there on the table?

(Có bao nhiêu chiếc túi trên bàn.)

How much – bao nhiêu (hỏi về số lượng không đếm được)

How much does a bottle of wine cost?

(Chai rượu này có giá bao nhiêu?)

II. Cấu trúc câu hỏi Yes/ No

Câu hỏi Yes/No luôn bắt đầu bằng một trong những trợ động từ be, have, do hoặc một động từ khiếm khuyết và có thể trả lời đơn giản là Yes hoặc No, hay có thể lặp lại câu hỏi.

1. Cấu trúc câu hỏi trong tiếng Anh với động từ “be”

Bạn có thể dùng be + danh từ/tính từ để hỏi về nhân dạng hoặc hình dạng của một người, một nơi chốn hoặc đồ vật nào đó: Be + S + adj/ N?

Ví dụ:

Is this interesting? – No, it is not.

(Cái này có thú vị không? Không.)

Are these islands part of Vietnam? – Yes, they are.

(Những hòn đảo này thuộc về Việt Nam phải không? Phải.)

Were they happy? – Yes, they were.

(Họ có vui không? Có.)

2. Cấu trúc câu hỏi trong tiếng Anh với “have”

Have/ Has/ Had + S + Ved/P2?

Ví dụ:

Has your brother left? No (he hasn’t).

(Em trai cậu đã đi chưa?)

Has the party started? Yes (it has).

(Buổi tiệc đã bắt đầu chưa?)

3. Cấu trúc câu hỏi trong tiếng Anh với “do”

Dùng động từ do để hỏi về những sự thật/thực tế về người, nơi chốn hay vật.

Theo sau “do” luôn là chủ ngữ và động từ ở dạng nguyên mẫu không to.

Do/ Does/ Did + S + V(nguyên thể)?

Ví dụ:

Do they smoke? - No (they don’t).

(Họ có hút thuốc không? - Không.)

Did it work? - No (it didn’t).

(Nó có hoạt động không? - Không.)

Does running hurt your knees? - Yes (it does).

(Chạy có làm đầu gối bạn đau không? - Có.)

4. Cấu trúc câu hỏi trong tiếng Anh với động từ khuyết thiếu

Dùng động từ khiếm khuyết để hỏi thông tin về những khả năng hoặc những việc chưa chắc chắn. Sau động từ khuyết thiếu là các động từ nguyên thể không “to”.

Modals + S + V(nguyên thể)?

Ví dụ:

Can we stay? - Yes (we can).

(Chúng ta có thể ở lại không? - Có.)

Should they stop? - No (they shouldn’t).

(Có có nên dừng lại không? - Không.)

Would you go with me? - Yes (I would).

(Anh sẽ đi cùng tôi chứ? - Có.)

Dụng cụ học tập

Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.

Chia sẻ

Chia sẻ qua Facebook Chia sẻ

Sách Giáo Khoa: Kết nối tri thức với cuộc sống

- Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống được biên soạn cho tất cả học sinh phổ thông trên mọi miền của đất nước, giúp các em hình thành và phát triển những phẩm chất và năng lực cần có đối với người công dân Việt Nam trong thế kỉ XXI. Với thông điệp “Kết nối tri thức với cuộc sống”, bộ SGK này được biên soạn theo mô hình hiện đại, chú trọng vai trò của kiến thức, nhưng kiến thức cần được “kết nối với cuộc sống”, bảo đảm: 1) phù hợp với người học; 2) cập nhật những thành tựu khoa học hiện đại, phù hợp nền tảng văn hóa và thực tiễn Việt Nam; 3) giúp người học vận dụng để giải quyết những vấn đề của đời sống: đời sống cá nhân và xã hội, đời sống tinh thần (đạo đức, giá trị nhân văn) và vật chất (kĩ năng, nghề nghiệp).

Đọc sách

Bạn có biết?

Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.

Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thư

Tâm sự Lớp 8

Lớp 8 - Năm học đầy thách thức với những bài học khó hơn. Đừng lo lắng, hãy chăm chỉ học tập và luôn giữ tinh thần lạc quan!

- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.

Nguồn : Sưu tập

Copyright © 2024 Giai BT SGK