1
a. Choose the word which has a different stress pattern from that of the others.
(Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại.)
1.
A. referee
B. amazing
C. historic
D. invention
2.
A. digital
B. conference
C. Japanese
D. difficult
b. Read the sentences out loud with the correct stress. How many stressed words are there in each sentence? Listen, check, and repeat.
(Đọc to các câu với trọng âm chính xác. Có bao nhiêu từ nhấn mạnh trong mỗi câu? Nghe kiểm tra và nhắc lại.)
3. How will people travel to work in the future?
4. A: Will technology replace humans in the future?
B: No, it won’t.
c. Draw a suitable arow above each underlined word to show intonation. Then listen and repeat.
(Vẽ một mũi tên phù hợp phía trên mỗi từ được gạch chân để thể hiện ngữ điệu. Sau đó nghe và lặp lại.)
5. I can renember the names of some planets such as Venus, Neptune, and Mars.
6. They have a TV, a fridge, a table and four chairs.
1.
referee /ˌref.əˈriː/
mazing /əˈmeɪ.zɪŋ/
historic /hɪˈstɒr.ɪk/
invention /ɪnˈven.ʃən/
Trọng âm của đáp án A rơi vào âm tiết thứ ba, trọng âm các đáp án còn lại rơi vào âm tiết thứ nhất.
Chọn A.
2.
digital /ˈdɪdʒ.ɪ.təl/
conference /ˈkɒn.fər.əns/
Japanese /ˌdʒæp.ənˈiːz/
difficult /ˈdɪf.ɪ.kəlt/
Trọng âm của đáp án C rơi vào âm tiết thứ ba, trọng âm các đáp án còn lại rơi vào âm tiết thứ nhất.
Chọn C
3. How will peopletravel to work in the future?
(Mọi người sẽ di chuyển như thế nào trong tương lai?)
4. A: Will technologyreplacehumans in the future?
(Liệu công nghệ có thay thế con người trong tương lai không?)
B: No, it won’t. (Không)
5. I can remember the names of some planets such as Venus ⇗, Neptune ⇗, and Mars⇘.
(Tôi có thể nhớ tên các hành tinh như Sao Kim, Sao Hải Vương và Sao Hỏa.)
6. They have a TV ⇗, a fridge⇗, a table⇗ and four chairs ⇘.
(Họ có một ti vi, một tủ lạnh và bốn cái ghế.)
2. Choose the correct answer A, B, or C.
(Chọn câu trả lời đúng A, B hoặc C.)
1. An _______ is a smail digital image used on social media to express emotions.
A. symbol
B. emoji
C. picture
2. We had a ________ with students from different countries yesterday.
A. video conference
B. video group
C. private message
5. The results of the ________ were very interesting.
A. finding
B. communication
C. experiment
4. When you look at the ________ for too long, your eyes may get tired.
A. contact lenses
B. computer screen
C. online class
5. Do you know how many stars there are in the __________ ?
A. spaceship
B. planet
C. galaxy
1. B
An emoji is a small digital image used on social media to express emotions.
(Một biểu tượng cảm xúc là một hình kỹ thuật số nhỏ được dùng trên mạng xã hội để thể hiện cảm xúc.)
2. A
We had a video conference with students from different countries yesterday.
(Chúng tôi đã có một buổi hội nghị truyền hình với các học sinh từ những đất nước khác nhau vào ngày hôm qua.)
3. C
The results of the experiment were very interesting.
(Kết quả của thí nghiệm rất thú vị.)
4. B
When you look at the computer screen for too long, your eyes may get tired.
(Khi bạn nhìn vào màn hình máy tính quá lâu, mắt của bạn sẽ mỏi.)
5. C
Do you know how many stars there are in the galaxy?
(Bạn có biết có bao nhiêu ngôi sao trong thiên hà của chúng ta không?)
3. Fill in each blank with the suitable form of the word given.
(Điền vào mỗi chỗ trống dạng thích hợp của từ cho sẵn.)
1. Scientists are interested in the ____________ life on Mars. (possible)
2. We can use face ___________ to identify people. (recognise)
3. When we communicate using technology, it is called digital _____________. (communicate)
4. The Internet ___________ is slow here, so we can’t get in the chat room. (connect)
5. Do you think this _________ machine will be cheaper in the future? (translate)
1. Scientists are interested in the possibility life on Mars.
(Các nhà khoa học rất có hứng thú với khả năng có sự sống trên sao Hỏa.)
Giải thích: sau mạo từ "the” cần danh từ.
possible (adj): có thể => posibility (n): khả năng
2. We can use face recognition to identify people.
(Chúng ta có thể dùng công nghệ nhận diện gương mặt để nhận ra người khác.)
Giải thích: sau động từ "use” cần thêm danh từ kết hợp với "face” để tạo thành cụm danh từ.
recognise (v): nhận ra => recognition (n): sự nhận diện
3. When we communicate using technology, it is called digital communication.
(Khi chúng ta sử dụng công nghệ để giao tiếp, nó được gọi là giao tiếp kỹ thuật số.)
Giải thích: sau tính từ "digital” cần danh từ.
communicate (v): giao tiếp => communication (n): sự giao tiếp
4. The Internet connection is slow here, so we can’t get in the chat room.
(Kết nối mạng ở đây chậm nên chúng tôi không thể vào được phòng trò chuyện.)
Giải thích: sau mạo từ "the” và danh từ "Internet” cần thêm danh từ để tạo thành cụm danh từ.
connect (v): kết nối => connection (n): sự kết nối
5. Do you think this translation machine will be cheaper in the future?
(Bạn có nghĩ rằng máy dịch sẽ rẻ hơn trong tương lai?)
Giải thích: sau đại từ "this” và trước danh từ "machine” cần thêm danh từ để tạo thành cụm danh từ.
translate (v): biên dịch => translation (n): sự biên dịch
4. Which of the underlined parts in each question is incorrect? Find and correct it.
(Phần nào được gạch chân trong mỗi câu hỏi là không chính xác? Tìm và sửa nó)
1. The scientists did an experiment on three hours yesterday.
A B C
2. Do you think robot teachers will replace human teachers by 20 years?
A B C
3. These contact lenses are mine; they aren’t your.
A B C
4. This is Ann, a friend in mine from the UK.
A B C
5. You should be at school for 7:00 a.m., so hurry up.
A B C
1. B
Giải thích: Sử dụng sai giới từ, ta dùng for cho một khoảng thời gian.
Sửa lại: The scientists did an experiment for three hours yesterday.
(Các nhà khoa học đã làm một thí nghiệm trong hơn ba tiếng ngày hôm qua.)
2. C
Giải thích: Sử dụng sai giới từ, in 20 years (trong vòng 20 năm kể từ bây giờ).
Sửa lại: Do you think robot teachers will replace human teachers in 20 years?
(Các nhà khoa học đã làm một thí nghiệm trong hơn ba tiếng ngày hôm qua.)
3. C
Giải thích: Đại từ sở hữu đứng ở vị trí tân ngữ trong câu, còn tính từ sở hữu đứng trước danh từ.
Sửa lại: These contact lenses are mine; they aren’t yours.
(Cái kính áp tròng này là của tôi, không phải là của bạn.)
4. B
Giải thích: Ta có công thức: mạo từ + danh từ + of + đại từ sở hữu: cái gì của ai đó.
Sửa lại: This is Ann, a friend of mine from the UK.
(Đây là Ann, một người bạn của tôi đến từ Anh.)
5. B
Giải thích: Ta dùng at cho một mốc thời gian cố định.
Sửa lại: You should be at school at 7:00 a.m., so hurry up.
(Cậu nên có mặt ở trường lúc 7 giờ, nên nhanh lên đi.)
5. Change these sentences into reported speech.
(Chuyển những câu này thành câu tường thuật)
1. “What planet do you want to visit?” my friend asked me.
(“Bạn muốn ghé thăm hành tinh nào?” bạn tôi hỏi tôi.)
2. “I’m now reading a book about future ways of communication,” she told me.
(“Bây giờ tôi đang đọc một cuốn sách về những cách giao tiếp trong tương lai,” cô ấy nói với tôi.)
3. “How will teachers check attendance in the future?” Lan asked Nam.
(“Trong tương lai, giáo viên sẽ kiểm tra việc đi học như thế nào?” Lan hỏi Nam.)
4. “We are having a video conference with other clubs next week,” our club president said.
(“Chúng tôi sẽ tổ chức một cuộc họp video với các câu lạc bộ khác vào tuần tới,” chủ tịch câu lạc bộ của chúng tôi cho biết.)
5. l asked my mum, “When will there be a full moon?”
(Tôi hỏi mẹ: “Khi nào thì có trăng tròn?”)
Các bước khi chuyển câu trực tiếp sang tường thuật:
- đổi ngôi xưng hô
- lùi thì của động từ
- đổi trạng từ thời gian
Cấu trúc tường thuật câu hỏi: S + asked (+ O) + wh-word + S + V (lùi thì).
1. My friend asked me what planet I wanted to visit.
(Bạn tôi hỏi tôi rằng tôi muốn đến hành tinh nào.)
Giải thích: đổi chủ ngữ "you” thành "I”; lùi thì want => wanted
2. She told me she was reading a book about future ways of communication then.
(Cô ấy nói với tôi lúc này cô ấy đang đọc một cuốn sách về những cách giao tiếp trong tương lai.)
Giải thích: đổi chủ ngữ "I” thành "she”; lùi thì is reading=> was reading; đổi "now” thành "then”.
3. Lan asked Nam how teachers would check attendance in the future.
(Lan hỏi Nam rằng các giáo viên sẽ điểm danh như thế nào trong tương lai.)
Giải thích: lùi thì will check => would check
4. Our club president said we were having a video conference with other clubs the following week.
(Trưởng câu lạc bộ của chúng tôi nói rằng chúng tôi sẽ có một buổi hội nghị truyền hình với các câu lạc bộ khác vào tuần tới.)
Giải thích: lùi thì are having => were having; đổi next week => the following week/ the week after
5. I asked my mum when there would be a full moon.
(Tôi hỏi mẹ khi nào sẽ có trăng tròn.)
Giải thích: lùi thì wil be => would be
Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.
- Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống được biên soạn cho tất cả học sinh phổ thông trên mọi miền của đất nước, giúp các em hình thành và phát triển những phẩm chất và năng lực cần có đối với người công dân Việt Nam trong thế kỉ XXI. Với thông điệp “Kết nối tri thức với cuộc sống”, bộ SGK này được biên soạn theo mô hình hiện đại, chú trọng vai trò của kiến thức, nhưng kiến thức cần được “kết nối với cuộc sống”, bảo đảm: 1) phù hợp với người học; 2) cập nhật những thành tựu khoa học hiện đại, phù hợp nền tảng văn hóa và thực tiễn Việt Nam; 3) giúp người học vận dụng để giải quyết những vấn đề của đời sống: đời sống cá nhân và xã hội, đời sống tinh thần (đạo đức, giá trị nhân văn) và vật chất (kĩ năng, nghề nghiệp).
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 8 - Năm học đầy thách thức với những bài học khó hơn. Đừng lo lắng, hãy chăm chỉ học tập và luôn giữ tinh thần lạc quan!
- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn : Sưu tậpCopyright © 2024 Giai BT SGK