1. Write a word or phrase from the box under each picture.
(Viết một từ hoặc cụm từ từ hộp dưới mỗi hình ảnh)
face recognition experiment
video conferencing eye-tracking
fingerprint scanner digital communication
- face recognition: công nghệ nhận diện gương mặt
- experiment: thí nghiệm
- video conferencing: hội nghị truyền hình
- eye-tracking: công nghệ theo dõi chuyển động của mắt
- fingerprint scanner: máy quét dấu vân tay
- digital communication: giao tiếp kỹ thuật số
2. Choose the option that best completes each phrase.
(Chọn tùy chọn hoàn thành tốt nhất mỗi cụm từ.)
1 - A: invent a device (sáng chế ra một thiết bị)
2 - A: discover a chemical element(khám phá ra một nguyên tố hóa học mới.)
3 - B: create a medicine (tạo ra thuốc)
4 - B: develop a technology(phát triển một công nghệ)
3. Complete the sentences with the words and phrase from the box.
(Hoàn thành các câu với các từ và cụm từ từ hộp.)
invented created
experiments discovered
fingerprint scanner
1. Marie Curie and Pierre Curie ______________ radium and polonium.
2. Thomas Edison ___________ the light bulb in 1880.
3. Sarah Gilbert is the creator of a vaccine. She ___________ it in 2020.
4. Scientists have carried out many ___________ to find a cure for cancer.
5. Scan your finger on this _____________ to check attendance, please.
1. Marie Curie and Pierre Curie discovered radium and polonium.
(Marie Curie và Pierre Curie đã khám phá ra nguyên tố rađi và pô-lô-ni.)
2. Thomas Edison invented the light bulb in 1880.
(Thomans Edison đã phát minh ra bóng đèn năm 1880.)
3. Sarah Gilbert is the creator of a vaccine. She created it in 2020.
(Sarah Gilbert là người sáng tạo ra một loại vắc-xin. Cô ấy tạo ra nó vào năm 2020.)
4. Scientists have carried out many experiments to find a cure for cancer.
(Những nhà khoa học đã tiến hành nhiều thí nghiệm để tìm cách chữa trị ung thư.)
5. Scan your finger on this fingerprintscanner to check attendance, please.
(Hãy quét ngón tay trên máy quét vân tay để điểm danh.)
4. Listen and repeat the sentences. Pay attention to the bold syllables.
(Nghe và lặp lại các câu. Chú ý các âm tiết in đậm.)
1. I don’t have a computer.
(Tôi không có máy vi tính.)
2. Do you call her every day? - No, I don’t.
(Bạn có gọi cho cô ấy mỗi ngày không? – Tôi không.)
3. They are not familiar with that new computer.
(Họ chưa quen dùng máy tính mới.)
4. A: Did you lend her your laptop?
(Cậu đã cho cô ấy mượn máy tính xách tay đúng không?)
B: Yes, I did.(Đúng thế)
5. Who do you work with on Sundays?
(Ai làm việc với bạn vào các ngày Chủ nhật thế?)
5. Listen and repeat the sentences. How many stressed words are there in each sentence?
(Nghe và lặp lại các câu. Có bao nhiêu từ nhấn mạnh trong mỗi câu?)
1. He is an inventor.
2. We won’t have a robot teacher next year.
3. She likes learning online.
4. Was she checking attendance when you came? - No, she wasn’t.
5. What did he invent?
1. He is aninventor.
(Anh ấy là một nhà sáng chế.)
2. We won’t have a robot teacher next year.
(Chúng ta sẽ không có giáo viên người máy vào năm sau.)
3. She likes learning online.
(Cô ấy thích học trực tuyến.)
4. Was she checkingattendance when you came? - No, she wasn’t.
(Có phải cô ấy đang điểm danh khi cậu đến không? – Không phải.)
5. What did he invent? (Anh ấy phát minh ra gì thế?)
Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.
- Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống được biên soạn cho tất cả học sinh phổ thông trên mọi miền của đất nước, giúp các em hình thành và phát triển những phẩm chất và năng lực cần có đối với người công dân Việt Nam trong thế kỉ XXI. Với thông điệp “Kết nối tri thức với cuộc sống”, bộ SGK này được biên soạn theo mô hình hiện đại, chú trọng vai trò của kiến thức, nhưng kiến thức cần được “kết nối với cuộc sống”, bảo đảm: 1) phù hợp với người học; 2) cập nhật những thành tựu khoa học hiện đại, phù hợp nền tảng văn hóa và thực tiễn Việt Nam; 3) giúp người học vận dụng để giải quyết những vấn đề của đời sống: đời sống cá nhân và xã hội, đời sống tinh thần (đạo đức, giá trị nhân văn) và vật chất (kĩ năng, nghề nghiệp).
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 8 - Năm học đầy thách thức với những bài học khó hơn. Đừng lo lắng, hãy chăm chỉ học tập và luôn giữ tinh thần lạc quan!
- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn : Sưu tậpCopyright © 2024 Giai BT SGK