Trang chủ Lớp 7 Tiếng Anh 7 - Global Success (Kết nối tri thức) Unit 8: Films Unit 8 Looking back - Tiếng Anh 7 Global Success: Vocabulary Match the types of film in column A with their descriptions in column B...

Unit 8 Looking back - Tiếng Anh 7 Global Success: Vocabulary Match the types of film in column A with their descriptions in column B...

Giải tiếng Anh 7 Unit 8 Looking back . Match the types of film in column A with their descriptions in column B. 2.

Câu hỏi:

Bài 1

Vocabulary

1. Match the types of film in column A with their descriptions in column B.

(Ghép các loại phim trong cột A với mô tả của chúng trong cột B.)

A

B

1. science fiction film

a. This type of film makes you laugh.

2. comedy

b. This type of film has supernatural.

3. horror film

c. This type of film gives us useful information about animals, science or technology.

4. documentary

d. This type of film is about life in the future, robots, and space travel.

5. fantasy

e. This is a frightening type of film.

Lời giải chi tiết :

1 - d

2 - a

3 - e

4 - c

5 - b

1 - d. science fiction film = This type of film is about life in the future, robots, and space travel.

(phim khoa học viễn tưởng = Loại phim này nói về cuộc sống trong tương lai, rô bốt và du hành vũ trụ.)

2 - a. comedy = This type of film makes you laugh.

(phim hài = Loại phim này khiến bạn cười.)

3 - e. horror film =This is a frightening type of film.

(phim kinh dị = Đây là thể loại phim rất đáng sợ.)

4 - c. documentary = This type of film gives us useful information about animals, science or technology.

(phim tài liệu = Loại phim này cung cấp cho chúng ta những thông tin hữu ích về động vật, khoa học hoặc công nghệ.)

5 - b. fantasy: This type of film has supernatural events.

(phim viễn tưởng = Loại phim này có những sự kiện siêu nhiên.)


Câu hỏi:

Bài 2

2. Give an example for every film type in the box.

(Đưa ra một ví dụ cho những loại phim trong hộp.)

comedy documentary fantasy horror film science-fiction film

Example: a comedy: Mr Bean

Lời giải chi tiết :

- a documentary: Pirates of Southeast Asia

(Phim tài liệu: Cướp biển vùng Đông Nam Á)

- a fantasy: The Arabian Nights

(Phim viễn tưởng: những đêm Ả-rập)

- a horror film: Annabelle

(Phim kinh dị: Búp bê Annabelle)

- a science-fiction film: Avatar

(Phim khoa học viễn tưởng: Avatar)


Câu hỏi:

Bài 3

3. Choose the correct answer A, B, or C to complete each sentence.

(Chọn câu trả lời đúng trong các đáp án A, B hoặc C để hoàn thành mỗi câu.)

1. The film was long and ______. Many people went home before it ended.

A. funny

B. shocking

C. dull

2. The film is too ______ with a lot of fighting and killing scenes.

A. funny

B. violent

C. interesting

3. A ______ story often makes us feel afraid.

A. moving

B. interesting

C. frightening

4. The news was ______. I couldn’t believe it.

A. shocking

B. funny

C. confusing

5. ______ films often make us cry.

A. Amusing

B. Moving

C. Funny

6. The road signs were ______ and we soon got lost.

A. confusing

B. shocking

C. interesting

Lời giải chi tiết :

1. C

2. B

3. C

4. A

5. B

6. A

1. The film was long and dull. Many people went home before it ended.

(Bộ phim quá dài và buồn tẻ. Nhiều người đã về nhà trước khi nó kết thúc.)

A. funny (adj): hài hước

B. shocking (adj): gây sốc

C. dull (adj): buồn tẻ

2. The film is too violent with a lot of fighting and killing scenes.

(Bộ phim quá bạo lực với nhiều cảnh đánh đấm và chém giết.)

A. funny (adj): hài hước

B. violent (adj): bạo lực

C. interesting (adj): thú vị

3. A frighteningstory often makes us feel afraid.

(Một câu chuyện rùng rợn thường khiến chúng ta cảm thấy sợ hãi.)

A. moving (adj): cảm động

B. interesting (adj): thú vị

C. frightening (adj): rùng rợn

4. The news was shocking. I couldn’t believe it.

(Tin tức gây sốc. Mình không thể tin được.)

A. shocking (adj): gây sốc

B. funny (adj): hài hước

C. confusing (adj): khó hiểu

5. Movingfilms often make us cry.

(Những bộ phim cảm động thường khiến chúng ta rơi nước mắt.)

A. Amusing (adj): hài hước

B. Moving (adj): cảm động

C. Funny (adj): hài hước

6. The road signs were confusingand we soon got lost.

(Các biển chỉ đường rất khó hiểu và chúng mình nhanh chóng bị lạc.)

A. confusing (adj): khó hiểu

B. shocking (adj): gây sốc

C. interesting (adj): thú vị


Câu hỏi:

Bài 4

Grammar

4. Match the sentences or sentence halves in columns A and B.

(Nối các câu hoặc một vế câu trong cột A với B.)

A

B

1. Although he arrived late,

a. people still buy them.

2. The film received good reviews.

b. However, the number of people going to cinemas is increasing.

3. Though popcorn and other snacks in the cinema are very expensive,

c. I don’t want to stay home tonight.

4. Cinema tickets are expensive.

d. he left the cinema early.

5. Although I don’t really like to go to the cinema,

e. However, only a few people saw it.

Lời giải chi tiết :

1 - d

2 - e

3 - a

4 - b

5 - c

1 - d. Although he arrived late, he left the cinema early.

(Dù đến muộn nhưng anh ấy đã rời rạp chiếu phim rất sớm.)

2 - e. The film received good reviews. However, only a few people saw it.

(Phim nhận được nhiều đánh giá tốt. Tuy nhiên, chỉ có một số người xem nó.)

3 - a. Though popcorn and other snacks in the cinema are very expensive, people still buy them.

(Mặc dù bỏng ngô và các món ăn nhẹ khác trong rạp chiếu phim rất đắt, nhưng mọi người vẫn mua chúng.)

4 - b. Cinema tickets are expensive. However, the number of people going to cinemas is increasing.

(Vé xem phim rất đắt. Tuy nhiên, lượng người đến rạp chiếu phim vẫn ngày càng đông.)

5 - c. Although I don’t really like to go to the cinema, I don’t want to stay home tonight.

(Mặc dù mình không thực sự thích đi xem phim, nhưng mình không muốn ở nhà tối nay.)


Câu hỏi:

Từ vựng

1.afraid : (adj) Sợ hãi

Spelling: /əˈfreɪd/

image

Example: A frightening story often makes us feel afraid.

Translate: Một câu chuyện đáng sợ thường làm ta sợ hãi.

2.get lost : (v.phr) Bị lạc

Spelling: /gɛt/ /lɒst/

Example: The road signs were confusing and we soon got lost.

Translate: Biển báo đường thì khó hiểu và chúng tôi đã bị lạc.

3.supernatural : (adj) Siêu nhiên

Spelling: /ˌsuːpəˈnætʃrəl/

image

Example: Fantasy has supernatural events.

Translate: Phim viễn tưởng có những sự kiện siêu nhiên.

4.robot : (n) Người máy

Spelling: /ˈrəʊbɒt/

image

Example: Documentary is about life in the future, robots, and space travel.

Translate: Phim tài liệu nói về cuộc sống ở tương lai, người máy và du hành không gian.

5.popcorn : (n) Bắp rang

Spelling: /ˈpɒpkɔːn/

image

Example: Popcorn and other snacks in the cinema are very expensive.

Translate: Bắp rang và các loại bánh khác ở rạp phim thì rất đắt.

6.cinema ticket : (n.phr) Vé xem phim

Spelling: /ˈsɪnəmə/ /ˈtɪkɪt/

image

Example: Cinema tickets are expensive.

Translate: Vé xem phim thì đắt.

Dụng cụ học tập

Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.

Chia sẻ

Chia sẻ qua Facebook Chia sẻ

Sách Giáo Khoa: Kết nối tri thức với cuộc sống

- Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống được biên soạn cho tất cả học sinh phổ thông trên mọi miền của đất nước, giúp các em hình thành và phát triển những phẩm chất và năng lực cần có đối với người công dân Việt Nam trong thế kỉ XXI. Với thông điệp “Kết nối tri thức với cuộc sống”, bộ SGK này được biên soạn theo mô hình hiện đại, chú trọng vai trò của kiến thức, nhưng kiến thức cần được “kết nối với cuộc sống”, bảo đảm: 1) phù hợp với người học; 2) cập nhật những thành tựu khoa học hiện đại, phù hợp nền tảng văn hóa và thực tiễn Việt Nam; 3) giúp người học vận dụng để giải quyết những vấn đề của đời sống: đời sống cá nhân và xã hội, đời sống tinh thần (đạo đức, giá trị nhân văn) và vật chất (kĩ năng, nghề nghiệp).

Đọc sách

Bạn có biết?

Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.

Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thư

Tâm sự Lớp 7

Lớp 7 - Năm thứ hai ở cấp trung học cơ sở, chúng ta đã dần quen với nhịp điệu học tập. Hãy tiếp tục nỗ lực và khám phá thêm những kiến thức mới mẻ!

- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.

Nguồn : Sưu tập

Copyright © 2024 Giai BT SGK