Trang chủ Lớp 7 Tiếng Anh 7 - Global Success (Kết nối tri thức) Unit 5: Food and Drink Unit 5 Communication - Tiếng Anh 7 Global Success: Mark: How much is a bottle of mineral water?...

Unit 5 Communication - Tiếng Anh 7 Global Success: Mark: How much is a bottle of mineral water?...

Hướng dẫn giải tiếng Anh 7 Unit 5 Communication . Listen and read the conversation. Pay attention to the questions and answers. 2. Work in pairs. Mark: How much is a bottle of mineral water?

Câu hỏi:

Bài 1

Everyday English

Asking and answering about prices (Hỏi và trả lời về giá cả)

1. Listen and read the conversation. Pay attention to the questions and answers.

(Nghe và đọc đoạn hội thoại. Chú ý đến các câu hỏi và câu trả lời.)

Mark: How much is a bottle of mineral water?

(Bao nhiêu tiền một chai nước khoáng?)

Mi: It’s 5,000 dong.

(Nó là 5.000 đồng.)

Mark: And how much are two kilos of apples?

(Và bao nhiêu tiền 2 kg táo?)

Mi: They’re 50,000 dong.

(Chúng 50.000 đồng.)


Câu hỏi:

Bài 2

2. Work in pairs. Take turns to ask and answer about the prices of the food and drink on the menu.

(Làm việc theo cặp. Lần lượt hỏi và trả lời về giá cả đồ ăn thức uống trong thực đơn.)

LY’S RESTAURANT(NHÀ HÀNG LY)

Breakfast menu(Thực đơn bữa sáng)

Food(Thức ăn)

bowl of beef noodle soup(bát phở bò)

30,000 dong

bowl of eel soup (bát canh lươn)

35,000 dong

toast (bánh mì nướng)

20,000 dong

Drink(Đồ uống)

glass of milk (ly sữa/ cốc sữa)

9,000 dong

bottle of miner water (chai nước khoáng)

8,000 dong

cup of green tea(tách trà xanh)

5,000 dong

Example:

A: How much is a glass of milk? (Một cốc sữa giá bao nhiêu?)

B: It’s 9,000 dong. (9,000 đồng.)

Lời giải chi tiết :

1.A: How much is a bowl of beef noodles soup?

(Bao nhiêu tiền 1 tô phở bò?)

B: It’s 30,000 dong.

(30.000 đồng.)

2. A: How much is a toast?

(Bao nhiêu tiền 1 chiếc bánh mì nướng?)

B: It’s 20,000 dong.

(20.000 đồng)

3. A: How much is a bottle of mineral water?

(Bao nhiêu tiền một chai nước khoáng?)

B: It’s 5,000 dong.

(5.000 đồng.)


Câu hỏi:

Bài 3

Your favourite food and drink

(Thức ăn và đồ uống yêu thích của bạn)

3. Listen to the conversation and answer the following questions.

(Nghe đoạn hội thoại và trả lời các câu hỏi sau.)

1. What’s Nam’s favourite food? (Thức ăn yêu thích của Nam là gì?)

2. What’s his favourite drink? (Đồ uống yêu thích của anh ấy là gì?)

3. What foreign food does he like? (Món ăn nước ngoài nào mà anh ấy thích?)

4. What food does he want to try? (Món ăn nào anh ấy muốn thử?)

5. What food can he cook? (Anh ấy có thể nấu món ăn gì?)

Hướng dẫn giải :

Bài nghe:

Peter: Nam, can you help me with my school project? I need to interview some people about what they like to eat and drink.

Nam: Sure. What questions do you have?

Peter: What’s your favourite food, Nam?

Nam: It’s spring rolls.

Peter: What’s your favourite drink?

Nam: I like lemonade.

Peter: Interesting. What foreign food do you like?

Nam: Mmm, I like apple pie and pancakes.

Peter: How about new food? Is there anything that you’ve never had, but would like to try?

Nam: Certainly. I’d love to try hu tieu in Ho Chi Minh City.

Peter: I’d like to give it a try too. What can you cook?

Nam: Let me think... I cook omelettes, rice, and spring rolls.

Tạm dịch:

Peter: Nam, bạn có thể giúp mình với dự án trường học của mình được không? Mình cần phỏng vấn một số người về những gì mội người thích ăn và uống.

Nam: Chắc chắn rồi. Bạn có những câu hỏi nào?

Peter: Món ăn yêu thích của bạn là gì, Nam?

Nam: Là chả giò.

Peter: Đồ uống yêu thích của bạn là gì?

Nam: Mình thích nước chanh.

Peter: Thật thú vị. Bạn thích món ăn nước ngoài nào?

Nam: Mmm, mình thích bánh nhân táo và bánh kếp.

Peter: Còn món ăn mới thì sao? Có món nào mà bạn chưa từng ăn nhưng muốn thử không?

Nam: Chắc chắn rồi. Mình muốn thử món hủ tiếu ở Thành phố Hồ Chí Minh.

Peter: Mình cũng muốn thử. Bạn có thể nấu món gì?

Nam: Để mình nghĩ xem ... Mình có thể nấu trứng tráng, cơm và chả giò.

Lời giải chi tiết :

1. Spring rolls. (Nem rán. / Chả giò.)

2. Lemonade. (Nước chanh.)

3. Apple pie and pancakes. (Bánh nhân táo và bánh kếp.)

4. Hu tieu (in Ho Chi Minh City. (Món hủ tiếu ở thành phố Hồ Chí Minh.)

5. Omelettes, rice, and spring rolls. (Trứng ốp, cơm và chả giò/ nem rán.)


Câu hỏi:

Bài 4

4. Work in groups. Interview two of your friends about their favourite food and drink. Write their answers in the table below.

(Làm việc nhóm. Phỏng vấn hai người bạn của bạn về đồ ăn và thức uống yêu thích của họ. Viết câu trả lời của họ vào bảng dưới đây.)

Questions

Student 1

Student 2

1. What’s your favourite food?

2. What’s your favourite drink?

3. What food and or drink do you want to try?

4. What foreign food and drink do you like?

5. What can you cook?

Now report your results to the class.

(Bây giờ hãy trình bày kết quả cho lớp.)

Example: I interviewed A and B about their favourite food and drink. A’s favourite food is …

(Ví dụ: Tôi đã phỏng vấn A và B về thức ăn và đồ uống yêu thích của họ. Thức ăn yêu thích của A là ...)

Lời giải chi tiết :

Questions (Câu hỏi)

An

Nhi

1. What’s your favourite food?

(Thức ăn yêu thích của bạn là gì?)

beef noodles soup

(phở bò)

fried rice

(cơm chiên/ rang)

2. What’s your favourite drink?

(Đồ uống yêu thích của bạn là gì?)

fruit juice

(nước ép trái cây)

cola

3. What food and or drink do you want to try?

(Bạn muốn thử món ăn và đồ uống nào?)

spaghetti

(mì ống)

beefsteak

(bò tái)

4. What foreign food and drink do you like?

(Bạn thích thức ăn và đồ uống nước ngoài nào?)

Korea Kimbap

(kimbap Hàn Quốc)

hamburgers

(bánh mì hăm-bơ-gơ)

5. What can you cook?

(Bạn có thể nấu gì?)

omelette and noodles

(trứng ốp và mì)

fried rice

(cơm chiên)

I interviewed An about his favourite food and drink. An’s favourite food is beef noodles soup. Her favourite drink is fruit juice. She wants to try spaghetti. Her favourite foreign food is Korea Kimbap. She can cook omelette and noodles.

(Tôi đã phỏng vấn An về đồ ăn thức uống yêu thích của họ. Món ăn yêu thích của An là phở bò. Thức uống yêu thích của cô là nước trái cây. Cô ấy muốn thử mì Ý. Món ăn nước ngoài yêu thích của cô là Kimbap Hàn Quốc. Cô ấy có thể nấu trứng tráng và mì.)

1. Interviewed student A:

Me: What’s your favourite food?

(Đồ ăn yêu thích của bạn là gì?)

An: My favourite food is beef noodles soup.

(Món ăn yêu thích của tôi là phở bò.)

Me: What’s your favourite drink?

(Đồ uống yêu thích của bạn là gì?)

An: My favourite drink is fruit juice.

(Đồ uống yêu thích của tôi là nước trái cây.)

Me: What food and or drink do you want to try?

(Bạn muốn thử đồ ăn hoặc đồ uống nào?)

A: I want to try spaghetti.

(Tôi muốn thử mì ống.)

Me: What foreign food and drink do you like?

(Đồ ăn hoặc đồ uống nước ngoài bạn thích?)

A: I like Korea Kimbap.

(Tôi thích cơm cuộn Hàn Quốc.)

Me: What can you cook?

(Bạn có thể nấu món gì?)

A: I can cook omelette and noodles.

(Tôi có thể nấu trứng tráng và mì.)

2. Interview student B:

Me: What’s your favourite food?

(Đồ ăn yêu thích của bạn là gì?)

Nhi: My favourite food is fried rice.

(Món ăn yêu thích của tôi là cơm rang.)

Me: What’s your favourite drink?

(Đồ uống yêu thích của bạn là gì?)

Nhi: My favourite drink is Cola.

(Đồ uống yêu thích của tôi là Coca-Cola.)

Me: What food and or drink do you want to try?

(Bạn muốn thử đồ ăn hoặc đồ uống nào?)

Nhi: I want to try beefsteak.

(Tôi muốn thử bò bít tết.)

Me: What foreign food and drink do you like?

(Đồ ăn hoặc đồ uống nước ngoài bạn thích?)

Nhi: I like hamburgers.

(Tôi thích bánh mì kẹp thịt.)

Me: What can you cook?

(Bạn có thể nấu món gì?)

Nhi: I can cook fried rice.

(Tôi có thể nấu cơm rang.)


Câu hỏi:

Từ vựng

1.try : (v): thử

Spelling: /traɪ/

Example: What food do you want to try?

Translate: Bạn muốn dùng thử món gì?

2.interview : (v): phỏng vấn

Spelling: /ˈɪntəvjuː/

image

Example: I interviewed Anna and Brian about their favourite food and drink.

Translate: Tôi đã phỏng vấn Anna và Brian về món ăn và thức uống ưa thích của họ.

3.snack : (n): ăn vặt

Spelling: /snæk/

image

Example: Children love snack.

Translate: Trẻ em thích ăn vặt.

4.broth : (n): nước lèo

Spelling: /brɒθ/

image

Example: The broth for pho is made by stewing beef or chicken bones for a long time in a big pot.

Translate: Nước lèo phở được nấu bằng thịt bò hoặc thịt trâu hầm lâu trong một cái nồi to.

5.stew : (v,n): hầm ,canh

Spelling: /stjuː/

image

Example: I’m making a stew for lunch.

Translate: Tôi đang nấu canh cho bữa trưa

6.boneless : (adj): không xương

Spelling: /ˈbəʊnləs/

image

Example: The meat served with pho is boneless and cut into thin slices.

Translate: Thịt để ăn phở là thịt nạc và cắt thành lát mỏng.

7.taste : (n): vị

Spelling: /teɪst/

Example: Pho has a very special taste</n>

Translate: Phở có vị đặc biệt.

8.in a hurry : (phr): vội

Spelling: /ɪn ə ˈhʌri/

image

Example: He needs to finish his breakfast in a hurry to go to work.

Translate: Anh ấy cần ăn sáng nhanh để đi làm.

9.slices : (n): lát

Spelling: / ˈslaɪsɪz/

image

Example: Its main ingredients are rice noodles and slices of beef or chicken.

Translate: Thành phần chính của chúng là mì và lát thịt bò hoặc gà.

10. served with : (v.phr): ăn kèm với

Spelling: /sɜːvd wɪð/

Example: The meat served with pho is boneless and cut into thin slices

Translate: Thịt để ăn phở là thịt nạc và cắt thành lát mỏng.

11.delicious : (adj): ngon

Spelling: /dɪˈlɪʃəs/

image

Example: It’s really delicious</b/>!

Translate: Nó thật sự rất ngon!

12.sticky rice : (n): xôi

Spelling: /ˈstɪki/ /raɪs/

image

Example: There is a variety of sticky rice.

Translate: Có đa dạng loại xôi

Dụng cụ học tập

Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.

Chia sẻ

Chia sẻ qua Facebook Chia sẻ

Sách Giáo Khoa: Kết nối tri thức với cuộc sống

- Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống được biên soạn cho tất cả học sinh phổ thông trên mọi miền của đất nước, giúp các em hình thành và phát triển những phẩm chất và năng lực cần có đối với người công dân Việt Nam trong thế kỉ XXI. Với thông điệp “Kết nối tri thức với cuộc sống”, bộ SGK này được biên soạn theo mô hình hiện đại, chú trọng vai trò của kiến thức, nhưng kiến thức cần được “kết nối với cuộc sống”, bảo đảm: 1) phù hợp với người học; 2) cập nhật những thành tựu khoa học hiện đại, phù hợp nền tảng văn hóa và thực tiễn Việt Nam; 3) giúp người học vận dụng để giải quyết những vấn đề của đời sống: đời sống cá nhân và xã hội, đời sống tinh thần (đạo đức, giá trị nhân văn) và vật chất (kĩ năng, nghề nghiệp).

Đọc sách

Bạn có biết?

Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.

Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thư

Tâm sự Lớp 7

Lớp 7 - Năm thứ hai ở cấp trung học cơ sở, chúng ta đã dần quen với nhịp điệu học tập. Hãy tiếp tục nỗ lực và khám phá thêm những kiến thức mới mẻ!

- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.

Nguồn : Sưu tập

Copyright © 2024 Giai BT SGK