Vocabulary
1. Listen and repeat these words and phrases.
(Nghe và nhắc lại các từ và cụm từ dưới đây.)
art gallery composer concert hall musician actress painter artist puppet theatre |
Write them in the correct columns.
(Viết chúng vào đúng cột.)
People |
Places |
People (Con người) |
Places (Nơi chốn) |
composer(người soạn nhạc) musician(nhạc sĩ) actress (nữ diễn viên) painter (họa sĩ) artist (nghệ sĩ) |
art gallery (triển lãm nghệ thuật) concert hall (buổi hòa nhạc) puppet theatre (nhà hát múa rối) |
2. Match a word in A with a word or phrase in B.
(Nối từ ở cột A với cột B.)
A |
B |
1. compose |
a. a show |
2. paint |
b. a photo |
3. perform |
c. the guitar |
4. play |
d. a portrait |
5. take |
e. music |
1 - e |
2 - d |
3 - a |
4 - c |
5 - b |
1 - e. compose music (sáng tác nhạc)
2 - d. paint a portrait(vẽ một bức chân dung)
3 - a. perform a show(biểu diễn 1 chương trình)
4 - c. play the guitar (chơi ghi-ta)
5 - b. take a photo (chụp một bức ảnh)
3. Underline the correct word or phrase to complete each sentence.
(Gạch chân từ hoặc cụm từ đúng để hoàn thành mỗi câu.)
1. The little girl’s drawing / photography of her kitten shows a lot of talent.
2. Van Cao was a great Vietnamese scientist / composer. He was also a painter and poet.
3. The Louvre in Paris is the world’s largest museum / puppet theater.
4. The orchestra will perform its final portrait / concert of the season tomorrow.
5. Did you see the film Amazon Jungle on TV last night? The photography / drawing was excellent.
- drawing (n): bức vẽ
- photography (n): nhiếp ảnh
- scientist (n): nhà khoa học
- composer (n): nhà soạn nhạc
- museum (n): bảo tàng
- puppet (n): múa rối
- portrait (n): chân dung
- concert (n): buổi hòa nhạc
1. drawing | 2. composer | 3. museum | 4. concert | 5. photography |
1. The little girl’s drawing of her kitten shows a lot of talent.
(Bức vẽ của cô gái nhỏ về chú mèo của cô ấy thể hiện rất nhiều tài năng.)
2. Van Cao was a great Vietnamese composer. He was also a painter and poet.
(Văn Cao là một nhà soạn nhạc lớn của Việt Nam. Ông cũng là một họa sĩ và nhà thơ.)
3. The Louvre in Paris is the world’s largest museum theater.
(Louvre ở Paris là nhà hát bảo tàng lớn nhất thế giới.)
4. The orchestra will perform its final concert of the season tomorrow.
(Dàn nhạc sẽ biểu diễn buổi hòa nhạc cuối cùng của mùa giải vào ngày mai.)
5. Did you see the film Amazon Jungle on TV last night? The photography was excellent.
(Bạn có xem bộ phim Amazon Jungle trên TV đêm qua không? Nhiếp ảnh rất tuyệt vời.)
Pronunciation
/ʃ/ and /ʒ/
4. Listen and repeat. Pay attention to the sounds.
(Nghe và nhắc lại. Chú ý các âm.)
/ ʃ / |
/ ʒ / |
musician show share nation |
television visual unusual decision |
/ʃ/ |
/ʒ/ |
musician /mjuːˈzɪʃ.ən/ (n): nhạc sĩ
show /ʃəʊ/ (n): chương trình
share /ʃeər/ (n, v): chia sẻ nation /ˈneɪ.ʃən/ (n): quốc gia |
television /ˈtel.ɪ.vɪʒ.ən/ (n): truyền hình visual /ˈvɪʒ.u.əl/ (adj):thuộc về thị giác unusual /ʌnˈjuː.ʒu.əl/ (adj): bất thường decision /dɪˈsɪʒ.ən/ (n): quyết định |
5. Listen and repeat. Listen again and single-underline the words with the sound /ʃ/ and double-underline the words with the sound /ʒ/.
(Lắng nghe và lặp lại. Nghe lại và gạch dưới đơn các từ có âm /ʃ/ và gạch dưới kép các từ có âm /ʒ/.)
1. We finally came to a decision.
(Cuối cùng chúng tôi đã đi đến quyết định.)
2. Did you watch the talent show on TV last night?
(Bạn có xem chương trình tài năng trên TV tối qua không?)
3. Let’s share the pictures we took last week.
(Hãy chia sẻ những hình ảnh chúng tôi đã chụp tuần trước.)
4. She often paints in her leisure time.
(Cô ấy thường vẽ trong thời gian rảnh rỗi.)
5. It was a pleasure to listen to the musicians performing yesterday.
(Rất vui được nghe các nhạc công biểu diễn ngày hôm qua.)
Lưu ý:Từ có chứa âm /ʃ/ được gạch dưới, từ có chứa âm /ʒ/ được tô nền màu vàng nổi bật.
1.
We finally came to a decision.
decision /dɪˈsɪʒ.ən/
2.
Did you watch the talent show on TV last night?
show /ʃəʊ/
3.
Let’s share the pictures we took last week.
share /ʃeər/
4.
She often paints in her leisure time.
she /ʃiː/
leisure /ˈleʒ.ər/
5.
It was a pleasure to listen to the musicians performing yesterday.
pleasure /ˈpleʒ.ər/
musician /mjuːˈzɪʃ.ən/
1.concert hall : (n): phòng hòa nhạc
Spelling: /ˈkɒnsə(ː)t hɔːl/
Example: She goes to the concert hall every Sunday.
Translate: Cô ấy đến phòng hòa nhạc mỗi chủ nhật.
2.actress : (n): nữ diễn viên
Spelling: /ˈæktrəs/
Example: I want to be an actress when I grow up.
Translate: Tôi muốn trở thành một nữ diễn viên khi tôi lớn lên.
3.composer : (n): nhà soạn nhạc
Spelling: /kəmˈpəʊzə(r)/
Example: She wants to be a famous composer when she grows up.
Translate: Cô ấy muốn trở thành một nhà soạn nhạc nổi tiếng khi cô ấy lớn lên.
4.orchestra : (n): dàn nhạc
Spelling: /ˈɔːkɪstrə/
Example: The orchestra will perform its final concert of the season tomorrow.
Translate: Dàn nhạc sẽ biểu diễn buổi hòa nhạc cuối cùng vào ngày mai.
5.photography : (n): nghề chụp ảnh
Spelling: /fəˈtɒɡrəfi/
Example: Her hobbies include hiking and photography.
Translate: Sở thích của cô ấy bao gồm đi bộ đường dài và chụp ảnh
6.share : (v): chia sẻ
Spelling: /ʃeə(r)/
Example: Let’s share the picture we took last week.
Translate: Cùng nhau chia sẻ bức tranh mà chúng ta chụp vào tuần trước nào.
7.visual : (adj): nhìn thấy
Spelling: /ˈvɪʒuəl/
Example: I have a very good visual memory.
Translate: Tôi có một trí nhớ về hình ảnh rất tốt.
8.come to a decision : (v.phr): đưa ra quyết định
Spelling: /kʌm tuː ə dɪˈsɪʒən/
Example: We finally came to a decision.
Translate: Chúng tôi cuối cùng đã đưa ra quyết định.
9.perform : (v): biểu diễn
Spelling: /pəˈfɔːm/
Example: It was a pleasure to listen to the musicians performing yesterday.
Translate: Thật là vinh dự khi được nghe nhạc sĩ biểu diễn hôm qua.
10.portrait : (n): chân dung
Spelling: /ˈpɔːtreɪt/
Example: I like your portrait.
Translate: Tôi thích ảnh chân dung của bạn.
11.scientist : (n): nhà khoa học
Spelling: /ˈsaɪəntɪst/
Example: She is a talented scientist.
Translate: Cô ấy là một nhà khoa học tài ba.
12.poet : (n): nhà thơ
Spelling: /ˈpəʊɪt/
Example: He was also a painter and a poet.
Translate: Anh ta còn là họa sĩ và nhà thơ.
Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.
- Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống được biên soạn cho tất cả học sinh phổ thông trên mọi miền của đất nước, giúp các em hình thành và phát triển những phẩm chất và năng lực cần có đối với người công dân Việt Nam trong thế kỉ XXI. Với thông điệp “Kết nối tri thức với cuộc sống”, bộ SGK này được biên soạn theo mô hình hiện đại, chú trọng vai trò của kiến thức, nhưng kiến thức cần được “kết nối với cuộc sống”, bảo đảm: 1) phù hợp với người học; 2) cập nhật những thành tựu khoa học hiện đại, phù hợp nền tảng văn hóa và thực tiễn Việt Nam; 3) giúp người học vận dụng để giải quyết những vấn đề của đời sống: đời sống cá nhân và xã hội, đời sống tinh thần (đạo đức, giá trị nhân văn) và vật chất (kĩ năng, nghề nghiệp).
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 7 - Năm thứ hai ở cấp trung học cơ sở, chúng ta đã dần quen với nhịp điệu học tập. Hãy tiếp tục nỗ lực và khám phá thêm những kiến thức mới mẻ!
- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn : Sưu tậpCopyright © 2024 Giai BT SGK