Types of energy sources (Các loại năng lượng)
1. Listen and read.
(Nghe và đọc)
Lan: Hi, Dad.
Mr Tan: Lan, what are you doing? It’s pretty late now.
Lan: I’m doing a project on energy sources. But I don’t quite understand what energy is
Mr Tan: Well, it’s power that we use to provide us with light, heat or electricity.
Lan: Oh. Where does it come from? Mr Tan: It comes from many different sources like coal, oil, natural gas.... We call them non-renewable sources
Lan: Can it come from the sun, wind or water too?
Mr Tan: Yes, it can. We call those types of energy renewable sources because we cannot run out of them. Renewable means we can easily replace them.
Lan: I get it now.
Mr Tan: You know, some types of energy are cheap and easy to use, but others are more expensive and harder to find…
Tạm dịch bài đọc:
Lan: Chào bố.
Ông Tân: Lan, con đang làm gì vậy? Bây giờ đã khá muộn.
Lan: Con đang làm một dự án về các nguồn năng lượng. Nhưng con không hoàn toàn hiểu năng lượng là gì
Ông Tân: Đúng, đó là nguồn điện mà chúng ta sử dụng để cung cấp cho chúng ta ánh sáng, nhiệt hoặc điện.
Lan: Ồ. Nó đến từ đâu vậy ạ?
Ông Tân: Nó đến từ nhiều nguồn khác nhau như than đá, dầu mỏ, khí đốt tự nhiên ... Chúng ta gọi đó là các nguồn không tái tạo
Lan: Nó có thể đến từ mặt trời, gió hay nước nữa không ạ?
Ông Tân: Có, nó có thể. Chúng ta gọi đó là những nguồn năng lượng tái tạo bởi vì chúng ta không thể sử dụng hết chúng. Có thể tái tạo nghĩa là chúng ta có thể dễ dàng thay thế chúng.
Lan: Con hiểu rồi.
Ông Tân: Con biết đấy, một số loại năng lượng rẻ và dễ sử dụng, nhưng một số loại khác thì đắt hơn và khó tìm hơn…
2. What are Lan and her father talking about?
(Lan và bố cô ấy đang nói chuyện gì?)
A. Energy (Năng lượng)
B. Sources (Nguồn)
C. Energy sources (Các nguồn năng lượng)
Đoạn hội thoại về 2 loại nguồn năng lượng: năng lượng không tái tạo và năng lượng có thể tái tạo
Chọn C
3. Read the conversation again and answer the following questions.
(Đọc lại đoạn hội thoại và trả lời các câu hỏi sau.)
1. What is Lan doing?
(Lan đang làm gì?)
2. What does energy mean?
(Năng lượng nghĩa là gì?)
3. Where does energy come from?
(Năng lượng đến từ đâu?)
4. What are renewable sources?
(Nguồn có thể tái tạo là gì?)
1. She is doing a project on energy sources.
(Cô ấy đang thực hiện một dự án về các nguồn năng lượng.)
2. It’s power that we use to provide us with light, heat or electricity.
(Đó là năng lượng mà chúng ta sử dụng để cung cấp cho chúng ta ánh sáng, nhiệt hoặc điện.)
3. It comes from many different sources like coal, oil, natural gas,…
(Nó đến từ nhiều nguồn khác nhau như than đá, dầu mỏ, khí đốt tự nhiên,…)
4. Renewable sources means the sources we cannot run out of them.
(Nguồn tái tạo có nghĩa là những nguồn chúng ta không thể sử dụng hết chúng.)
4. Match the words/ phrases in the box with the correct pictures.
(Nối các từ / cụm từ trong ô với các hình ảnh đúng.)
1. oil
2. wind energy
3. coal
4. natural gas
1 - d: oil (n): dầu
2 - a: wind energy (n.ph): năng lượng gió
3 - b: coal (n): than đá
4 - c: natural gas (n.ph): khí ga tự nhiên
5. Complete each of the sentences with the correct word from the conversation.
(Hoàn thành mỗi câu với từ đúng trong cuộc hội thoại.)
1. Energy is ___________that we use to provide us with light, heat or electricity.
2. When energy comes from the__________, wind and water, we call it renewable energy.
3. When energy comes from wind, we call it __________energy.
4. We cannot _________ out of renewable energy.
5. Some types of energy are _________and easy to use.
1. power |
2. sun |
3. renewable |
4. run |
5. cheap |
1. Energy is power that we use to provide us with light, heat or electricity.
(Energy là năng lượng mà chúng ta sử dụng để cung cấp cho chúng ta ánh sáng, nhiệt hoặc điện.)
2. When energy comes from the sun, wind and water, we call it renewable energy.
(Khi năng lượng đến từ mặt trời, gió và nước, chúng ta gọi nó là năng lượng tái tạo.)
3. When energy comes from wind, we call it renewable energy.
(Khi năng lượng đến từ gió, chúng ta gọi nó là năng lượng tái tạo.)
4. We cannot run out of renewable energy.
(Chúng ta không thể dùng cạn kiệt năng lượng có thể tái tạo.)
5. Some types of energy are cheap and easy to use.
(Một số dạng năng lượng rẻ và dễ sử dụng.)
1.do a project on : (v.phr) Thực hiện một dự án
Spelling: /duː ə ˈprɒʤɛkt ɒn /
Example: I’m doing a project on energy sources.
Translate: Tôi đang thực hiện một dự án về các nguồn năng lượng.
2.come from : (phr.v) đến từ đâu
Spelling: /kʌm frɒm/ ">
Example: Where does it come from?
Translate: Chúng đến từ đâu ?
3.natural gas : (n) khí đốt tự nhiên
Spelling: /ˈnæʧrəl gæs/
Example: It comes from many different sources like coal, oil, natural gas.
Translate: Nó đến từ nhiều người khác nhau như than, dầu, khí đốt tự nhiên.
4.non-renewable sources : (n.phr) nguồn không thể tái tạo
Spelling: /nɒn-rɪˈnjuːəbl ˈsɔːsɪz/
Example: We call them non-renewable sources.
Translate: Chúng tôi gọi chúng là các nguồn không thể tái tạo.
5.electricity : (n.) điện
Spelling: /ɪˌlekˈtrɪsəti/
Example: It’s power that we use to provide us with light, heat or electricity.
Translate: Đó là năng lượng mà chúng ta sử dụng để cung cấp ánh sáng, nhiệt hoặc điện.
6.wind : (n.) gió
Spelling: /wɪnd/
Example: Can it come from the sun, wind or water too?
Translate: Vậy chúng có thể đến từ mặt trời, gió hoặc nước hay không?
7.renewable : (adj) có thể tái tạo
Spelling: /rɪˈnjuːəbl/
Example: Renewable means we can easily replace them.
Translate: Có thể tái tạo nghĩa là chúng ta có thể dễ dàng thay thế chúng
8.run out of : (phr.v): cạn kiệt
Spelling: /rʌn aʊt ɒv/ ">
Example: We call those types of energy renewable sources because we cannot run out of them.
Translate: Chúng tôi gọi những nguồn năng lượng trên có thể tái tạo được vì chúng tôi không thể làm cạn kiệt chúng
9.easy to use : (adj.ph) dễ sử dụng
Spelling: /ˈiːzi tuː juːz/
Example: Some types of energy are cheap and easy to use.
Translate: Một số loại năng lượng thì rẻ và dễ dùng.
10.harder to find : (adj.ph) khó tìm
Spelling: /ˈhɑːdə tuː faɪnd/
Example: Others are expensive and harder to find.
Translate: Những loại khác thì đắt và khó tìm.
11.coal : (n) than
Spelling: /kəʊl/
Example: It comes from many different sources like coal, oil, natural gas..
Translate: Nó đến từ nhiều người khác nhau như than, dầu, khí đốt tự nhiên.
12.oil : (n) dầu
Spelling: /ɔɪl/
Example: It comes from many different sources like coal, oil, natural gas.
Translate: Nó đến từ nhiều người khác nhau như than, dầu, khí đốt tự nhiên.
13.provide someone with something : (v.phr) cung cấp
Spelling: /prəˈvaɪd ˈsʌmwʌn wɪð ˈsʌmθɪŋ/
Example: It’s power that we use to provide us with light, heat or electricity.
Translate: Đó là năng lượng mà chúng ta sử dụng để cung cấp ánh sáng, nhiệt hoặc điện.
Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.
- Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống được biên soạn cho tất cả học sinh phổ thông trên mọi miền của đất nước, giúp các em hình thành và phát triển những phẩm chất và năng lực cần có đối với người công dân Việt Nam trong thế kỉ XXI. Với thông điệp “Kết nối tri thức với cuộc sống”, bộ SGK này được biên soạn theo mô hình hiện đại, chú trọng vai trò của kiến thức, nhưng kiến thức cần được “kết nối với cuộc sống”, bảo đảm: 1) phù hợp với người học; 2) cập nhật những thành tựu khoa học hiện đại, phù hợp nền tảng văn hóa và thực tiễn Việt Nam; 3) giúp người học vận dụng để giải quyết những vấn đề của đời sống: đời sống cá nhân và xã hội, đời sống tinh thần (đạo đức, giá trị nhân văn) và vật chất (kĩ năng, nghề nghiệp).
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 7 - Năm thứ hai ở cấp trung học cơ sở, chúng ta đã dần quen với nhịp điệu học tập. Hãy tiếp tục nỗ lực và khám phá thêm những kiến thức mới mẻ!
- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn : Sưu tậpCopyright © 2024 Giai BT SGK