Trang chủ Lớp 6 SBT Tiếng Anh 6 - Global Success (Kết nối tri thức) Unit 8: Sports and Games C. Speaking - Unit 8. Sports And Games - SBT Tiếng Anh 6 - Global Success (Kết nối tri thức): David: Do I? You know I (1) _______ karate twice a week, and I go (2) _______ a dance...

C. Speaking - Unit 8. Sports And Games - SBT Tiếng Anh 6 - Global Success (Kết nối tri thức): David: Do I? You know I (1) _______ karate twice a week, and I go (2) _______ a dance...

Phân tích và lời giải c. Speaking - Unit 8. Sports And Games - SBT Tiếng Anh 6 - Global Success (Kết nối tri thức) Array - Unit 8: Sports and Games. Tổng hợp các bài tập phần: C. Speaking - Unit 8. David: Do I? You know I (1) _______ karate twice a week, and I go (2) _______ a dance

Câu hỏi:

Bài 1

1. Work with a friend. Make a mini conversation to congratulate him / her on the following situation. Then change roles.

(Làm việc với một người bạn. Thực hiện một cuộc trò chuyện nhỏ để chúc mừng anh ấy / cô ấy trong tình huống sau. sau đó đổi vai.)

1. He / She gets first prize in the running competition at school.

2. He / She finishes the project early.

Lời giải chi tiết :

1. He / She gets first prize in the running competition at school.

(Anh ấy/ cô ấy đạt giải nhất trong cuộc thi chạy ở trường.)


Câu hỏi:

Bài 2

2. Read the conversation and fill each blank with a suitable word. Then practise it with your friend.

(Đọc đoạn hội thoại và điền từ thích hợp vào mỗi chỗ trống. Sau đó, thực hành nó với bạn của bạn.)

- Giang: David, you look quite sporty.

- David: Do I? You know I (1) _______ karate twice a week, and I go (2) _______ a dance class, too.

- Giang: Do you play any ball (3) _______?

- David: Yes, I play football every Sunday. We won the last Sunday’s game 3 – 1.

- Giang: Congratulations! Is there any sport you like to (4) _______ only?

- David: Yes, I’d like to watch motor racing on TV. It’s really exciting.

- Giang: And is there any (5) _______ you’d like to try?

- David: I’d like to try horse riding.

Hướng dẫn giải :

1. do (v) + các môn thể thao chơi độc lập nhằm rèn luyện sức khỏe như các môn võ, môn thể dục ( Judo, karate, kungfu, gym. yoga,...)

2. to (prep): ở đây cần một giới từ

3. games: cụm danh từ “ball games” ( chỉ các trò chơi sử dụng bóng như bóng đá,...)

4. watch: câu trả lời bên dưới có sử dụng từ “watch” nên trong câu hỏi của Giang nên sử dụng từ “watch”

5. sport: vì “horse riding” (cưỡi ngựa) là một môn thể thao, nên đáp án là “sport”

Tạm dịch:

- Giang: David, anh trông khá thể thao.

- David: Tôi phải không? Bạn biết đấy, tôi tập karate hai lần một tuần, và tôi cũng đi học khiêu vũ.

- Giang: Bạn có chơi trò chơi bóng nào không?

- David: Vâng, tôi chơi bóng vào Chủ nhật hàng tuần. Chúng tôi đã thắng 3 - 1 trong trận đấu Chủ nhật trước.

- Giang: Xin chúc mừng! Có môn thể thao nào bạn chỉ thích xem không?

ad

- David: Có, tôi muốn xem đua xe trên TV. Nó vô cùng thú vị.

- Giang: Và có môn thể thao nào bạn muốn thử không?

- David: Tôi muốn thử cưỡi ngựa.

Lời giải chi tiết :

1. do

2. to

3. games

4. watch

5. sport


Câu hỏi:

Bài 3

3. Practise the conversation with a friend.

(Hãy thực hành đoạn hội thoại với một người bạn)

A: What’s the most popular sport in our country?

B: I think football is.

A: Do you play football?

B: Yes, I usually play football when I have spare time.

Can you extend the conversation? Now make similar dialogues using the prompts.

(Bạn có thể kéo dài cuộc trò chuyện không? Bây giờ thực hiện các cuộc đối thoại tương tự bằng cách sử dụng gợi ý)

- the game you like to play the most - the sport you like to watch on TV ( trò chơi bạn thích chơi nhất- môn thể thao bạn thích xem trên TV)

- the sport you find the most boring - the sport / game you never play

(môn thể thao bạn thấy buồn chán nhất- môn thể thao/ trò chơi bạn không bao giờ chơi.)

Lời giải chi tiết :

A: What’s the most popular sport in our country?

B: I think football is.

A: Do you play football?

B: Yes, I usually play football when I have spare time.

A: What’s the game you like to play the most?

B: I like to play badminton. It’s very relaxing.

A: What’s the game you never play?

B: I never play tennis. I think it’s very hard for me.

Tạm dịch:

A: Môn thể thao phổ biến nhất ở nước ta là gì?

B: Tôi nghĩ là bóng đá.

A: Bạn có chơi bóng đá không?

B: Vâng, tôi thường chơi bóng khi rảnh rỗi.

A: Trò chơi bạn thích chơi nhất là gì?

B: Tôi thích chơi cầu lông. Cảm thấy thư thả.

A: Trò chơi bạn không bao giờ chơi là gì?

B: Tôi không bao giờ chơi quần vợt. Tôi nghĩ điều đó rất khó cho tôi.

Dụng cụ học tập

Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.

Chia sẻ

Chia sẻ qua Facebook Chia sẻ

Sách Giáo Khoa: Kết nối tri thức với cuộc sống

- Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống được biên soạn cho tất cả học sinh phổ thông trên mọi miền của đất nước, giúp các em hình thành và phát triển những phẩm chất và năng lực cần có đối với người công dân Việt Nam trong thế kỉ XXI. Với thông điệp “Kết nối tri thức với cuộc sống”, bộ SGK này được biên soạn theo mô hình hiện đại, chú trọng vai trò của kiến thức, nhưng kiến thức cần được “kết nối với cuộc sống”, bảo đảm: 1) phù hợp với người học; 2) cập nhật những thành tựu khoa học hiện đại, phù hợp nền tảng văn hóa và thực tiễn Việt Nam; 3) giúp người học vận dụng để giải quyết những vấn đề của đời sống: đời sống cá nhân và xã hội, đời sống tinh thần (đạo đức, giá trị nhân văn) và vật chất (kĩ năng, nghề nghiệp).

Đọc sách

Bạn có biết?

Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.

Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thư

Tâm sự Lớp 6

Lớp 6 - Năm đầu tiên của cấp trung học cơ sở, mọi thứ đều mới mẻ và đầy thách thức. Hãy tự tin làm quen với bạn bè mới và đón nhận những cơ hội học tập thú vị!

- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.

Nguồn : Sưu tập

Copyright © 2024 Giai BT SGK