1. You and your friend are talking about what to do this weekend. Make a short conversation, following the example.
(Bạn và bạn của bạn đang nói về những việc phải làm vào cuối tuần này. Thực hiện một cuộc trò chuyện ngắn, sau đây là ví dụ.)
Example:
Chow: Jack, let’s go somewhere this Saturday.
(Jack, chúng ta hãy đi đâu đó vào thứ bảy này nhé.)
Jack: That’s fine. Where can we go?
(Tốt thôi. Chúng ta có thể đi đâu?)
Chow: How about the History Museum?
(Bảo tàng Lịch sử thì sao?)
Jack: Sure. I’ll meet you there at 9 o’clock.
(Chắc chắn rồi. Tôi sẽ gặp bạn ở đó lúc 9 giờ.)
Billy: Andy, let’s go somewhere this Sunday.
(Andy, chúng ta hãy đi đâu đó vào Chủ nhật này nhé)
Andy: That’s fine. Where can we go?
(Tốt thôi. Chúng ta có thể đi đâu?)
Billy: How about the cineme?
(Rạp chiếu phim thì sao?)
Andy: Sure. I’ll meet you there at 7 o’clock.
(Chắc chắn rồi. Tôi sẽ gặp bạn ở đó lúc 7 giờ.)
2. a. Match the questions 1-5 to the answers a-e.
(Nối câu hỏi 1-5 với câu trả lời a-e.)
1. Sounds familiar. Where is it? 2. What can we do this weekend? 3. What is it? 4. Wow! And how can we go there? 5. Oh, and what’s special about it? |
a. We can go there by bus from Tuy Hoa, or from Quy Nhon. b. It’s one of the most famous cliffs in the world. c. It’s a cluster of grey and black rock columns, in geometric shapes with 5 or 6sides. It looks like a giant beehive. d. I’d like to go to Ganh Da Dia. e. It’s about 30 kilometers away from Tuy Hoa. |
1. e |
2. d |
3. b |
4. a |
5. c |
1. Sounds familiar. Where is it? - e. It’s about 30 kilometers away from Tuy Hoa, or from Quy Nhon.
(Nghe thật quen thuộc. Nó ở đâu vậy? - Cách Tuy Hòa hoặc Quy Nhơn khoảng 30 km.)
2. What can we do this weekend? - d. I’d like to go to Ganh Da Dia.
(Chúng ta có thể làm gì vào cuối tuần này? - Tôi muốn đến Gành Đá Đĩa.)
3. What is it? - b. It’s one of the most famous cliffs in the world.
(Nó là gì? - Đây là một trong những vách đá nổi tiếng nhất thế giới.)
4. Wow! And how can we go there? - a. We can go there by bus from Tuy Hoa, or from Quy Nhon.
(Chà! Và làm thế nào chúng ta có thể đến đó? - a. Chúng ta có thể đến đó bằng xe buýt từ Tuy Hòa, hoặc từ Quy Nhơn.)
5. Oh, and what’s special about it? - c. It’s a cluster of grey and black rock columns, in geometric shapes with 5 or 6 sides. It looks like a giant beehive.
(Ồ, và nó có gì đặc biệt? - Đó là một cụm cột đá màu xám và đen, có dạng hình học với 5 hoặc 6 cạnh. Nó trông giống như một tổ ong khổng lồ.)
2b. Rearrange the questions and answers above to make a conversation. Then make a similar conversation and practise it with your friend.
(Sắp xếp lại các câu hỏi và câu trả lời ở trên để thực hiện một cuộc trò chuyện. Sau đó, thực hiện một cuộc trò chuyện tương tự và thực hành nó với bạn của bạn.)
Đáp án: 2 - 1 - 3 - 5 - 4
2. A: What can we do this weekend?
(Chúng ta có thể làm gì vào cuối tuần này?)
B: I’d like to go to Ganh Da Dia.
(Tôi muốn đến Gành Đá Đĩa.)
1. A: Sounds familiar. Where is it?
(Nghe thật quen thuộc. Nó ở đâu vậy?)
B: It’s about 30 kilometers away from Tuy Hoa, or from Quy Nhon.
(Cách Tuy Hòa hoặc Quy Nhơn khoảng 30 km.)
3. A: What is it? (Nó là gì?)
B: It’s one of the most famous cliffs in the world.
(Đây là một trong những vách đá nổi tiếng nhất thế giới.)
5. A: Oh, and what’s special about it? (Ồ, và nó có gì đặc biệt?)
B: It’s a cluster of grey and black rock columns, in geometric shapes with 5 or 6sides. It looks like a giant beehive.
(Đó là một cụm cột đá màu xám và đen, có dạng hình học với 5 hoặc 6 cạnh. Nó trông giống như một tổ ong khổng lồ.)
4. A: Wow! And how can we go there?
(Chà! Và làm thế nào chúng ta có thể đến đó?)
B: We can go there by bus from Tuy Hoa, or from Quy Nhon.
(Chúng ta có thể đến đó bằng xe buýt từ Tuy Hòa, hoặc từ Quy Nhơn.)
3. Work in groups. Take turns to tell others the rules of the Geography Club, using must / mustn’t and the following cues.
(Làm việc nhóm. Lần lượt nói cho những người khác biết các quy tắc của Câu lạc bộ Địa lý, sử dụng must / not và các dấu hiệu sau.)
RULES |
|
Example: arrive on time (Ví dụ: đến đúng giờ) 1. come late (đến muộn) 2. follow the rules (tuân theo nội quy) 3. use cell phones (sử dụng điện thoại) 4. do your task (làm nhiệm vụ) 5. litter (xả rác) 6. take part in teamwork (tham gia làm việc theo nhóm) |
You must arrive on time. (Bạn phải đến đúng giờ.) |
1. You mustn’t come late.
(Bạn không được đến muộn.)
2. You must follow the rules.
(Bạn phải tuân theo các nội quy.)
3. You mustn’t use cell phones.
(Bạn không được sử dụng điện thoại di động.)
4. You must do your task.
(Bạn phải làm nhiệm vụ của mình.)
5. You mustn’t litter.
(Bạn không được xả rác.)
6. You must take part in teamwork.
(Bạn phải tham gia làm việc theo nhóm.)
Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.
- Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống được biên soạn cho tất cả học sinh phổ thông trên mọi miền của đất nước, giúp các em hình thành và phát triển những phẩm chất và năng lực cần có đối với người công dân Việt Nam trong thế kỉ XXI. Với thông điệp “Kết nối tri thức với cuộc sống”, bộ SGK này được biên soạn theo mô hình hiện đại, chú trọng vai trò của kiến thức, nhưng kiến thức cần được “kết nối với cuộc sống”, bảo đảm: 1) phù hợp với người học; 2) cập nhật những thành tựu khoa học hiện đại, phù hợp nền tảng văn hóa và thực tiễn Việt Nam; 3) giúp người học vận dụng để giải quyết những vấn đề của đời sống: đời sống cá nhân và xã hội, đời sống tinh thần (đạo đức, giá trị nhân văn) và vật chất (kĩ năng, nghề nghiệp).
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 6 - Năm đầu tiên của cấp trung học cơ sở, mọi thứ đều mới mẻ và đầy thách thức. Hãy tự tin làm quen với bạn bè mới và đón nhận những cơ hội học tập thú vị!
- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn : Sưu tậpCopyright © 2024 Giai BT SGK