Đăng nhập
Đăng kí
Đăng nhập
Đăng kí
Trang chủ
Câu hỏi
Lớp 1
Lớp 2
Lớp 3
Lớp 4
Lớp 5
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Môn học
Môn Toán
Môn Tiếng việt
Môn Tiếng anh
Môn Tự nhiên & Xã hội
Môn Đạo đức
Môn Âm nhạc
Môn Mỹ thuật
Môn Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp
Môn Tin học
Môn Lịch sử và Địa lí
Môn Công nghệ
Môn Giáo dục thể chất
Môn Khoa học tự nhiên (Lý, Hóa, Sinh)
Môn Văn
Môn Giáo dục công dân
Môn Hóa học
Môn Vật Lý
Môn Sinh học
Môn Lịch sử
Môn Địa lí
Môn Giáo dục kinh tế và pháp luật
Môn Giáo dục Quốc phòng và an ninh
Trang chủ
Câu hỏi
Lớp 1
Lớp 2
Lớp 3
Lớp 4
Lớp 5
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Môn học
Môn Toán
Môn Tiếng việt
Môn Tiếng anh
Môn Tự nhiên & Xã hội
Môn Đạo đức
Môn Âm nhạc
Môn Mỹ thuật
Môn Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp
Môn Tin học
Môn Lịch sử và Địa lí
Môn Công nghệ
Môn Giáo dục thể chất
Môn Khoa học tự nhiên (Lý, Hóa, Sinh)
Môn Văn
Môn Giáo dục công dân
Môn Hóa học
Môn Vật Lý
Môn Sinh học
Môn Lịch sử
Môn Địa lí
Môn Giáo dục kinh tế và pháp luật
Môn Giáo dục Quốc phòng và an ninh
Trang chủ
Lớp 3
Tiếng Anh 3 - Family and Friends (Chân trời sáng tạo)
Lesson One: Words
Lesson One: Words - Tiếng Anh 3 - Family and Friends (Chân trời sáng tạo) | giaibtsgk.com
Tiếng Anh lớp 3 Unit 12 Lesson One trang 88 Family and Friends: 2. Listen and chant. (Nghe và đọc theo nhịp). table : cái bàn computer : máy tính chair...
Tiếng Anh lớp 3 Unit 12 Lesson One trang 88 Family and Friends. Hướng dẫn giải, xem đáp án , Bài 1, Bài 2, Bài 3. Nội dung trong Lesson One: Words, Unit 12: Those are our computers. Tiếng Anh 3 - Family and Friends: 1. Listen, point and repeat. 2. Listen and chant. 3. Listen and read.
Tiếng Anh lớp 3 Unit 11 Lesson One trang 82 Family and Friends: 2. Listen and chant. (Nghe và đọc theo nhịp). rug: tấm thảm cabinet: cái tủ shelf: cái kệ pillow...
Tiếng Anh lớp 3 Unit 11 Lesson One trang 82 Family and Friends. Hướng dẫn giải, xem đáp án , Bài 1, Bài 2, Câu 3. Nội dung trong Lesson One: Words, Unit 11: There is a doll on the rug. Tiếng Anh 3 - Family and Friends: 1. Listen, point and repeat. 2. Listen and chant. 3. Listen and read.
Tiếng Anh lớp 3 Unit 10 Lesson One trang 76 Family and Friends: 2. Listen and chant. (Nghe và đọc theo nhịp). listen to an audio guide...
Tiếng Anh lớp 3 Unit 10 Lesson One trang 76 Family and Friends. Hướng dẫn giải, xem đáp án , Bài 1, Bài 2, Bài 3. Nội dung trong Lesson One: Words, Unit 10: May I take a photo? Tiếng Anh 3 - Family and Friends: 1. Listen, point and repeat. 2. Listen and chant. 3. Listen and read.
Tiếng Anh lớp 3 Unit 9 Lesson One trang 66 Family and Friends: 2. Listen and chant. (Nghe và đọc theo nhịp). play soccer: chơi đá bóng ride a bike...
Tiếng Anh lớp 3 Unit 9 Lesson One trang 66 Family and Friends. Hướng dẫn giải, xem đáp án , Bài 1, Bài 2, Bài 3. Nội dung trong Lesson One: Words, Unit 9: He can run! Tiếng Anh 3 - Family and Friends: 1. Listen, point and repeat. 2. Listen and chant. 3. Listen and read.
Tiếng Anh lớp 3 Unit 8 Lesson One trang 60 Family and Friends: 2. Listen and chant. (Nghe và đọc theo nhịp). play : chơi dance :khiêu vũ, nhảy sing...
Tiếng Anh lớp 3 Unit 8 Lesson One trang 60 Family and Friends. Hướng dẫn giải, xem đáp án , Bài 1, Bài 2, Bài 3. Nội dung trong Lesson One: Words, Unit 8: I'm dancing with Dad. Tiếng Anh 3 - Family and Friends: 1. Listen, point and repeat. 2. Listen and chant. 3. Listen and read.
Tiếng Anh lớp 3 Unit 7 Lesson One trang 54 Family and Friends: Bài nghe: skirt: chân váy scarf: khăn quàng cổ jeans: quần jeans, quần bò boots: đôi bốt, ủng shirt...
Tiếng Anh lớp 3 Unit 7 Lesson One trang 54 Family and Friends. Hướng dẫn giải, xem đáp án , Bài 1, Bài 2, Bài 3. Nội dung trong Lesson One: Words, Unit 7: I'm wearing a blue skirt. Tiếng Anh 3 - Family and Friends: 1. Listen, point and repeat. 2. Listen and chant. 3. Listen and read.
Tiếng Anh lớp 3 Unit 6 Lesson One trang 44 Family and Friends: 2. Listen and chant. (Nghe và hát theo nhịp). long: dài short: ngắn black: đen curly: xoăn, quăn straight...
Tiếng Anh lớp 3 Unit 6 Lesson One trang 44 Family and Friends. Hướng dẫn giải, xem đáp án , Bài 1, Bài 2, Bài 3. Nội dung trong Lesson One: Words, Unit 6: I have a new friend. Tiếng Anh 3 - Family and Friends: 1. Listen, point and repeat. 2. Listen and chant. 3. Listen and read.
Tiếng Anh lớp 3 Unit 5 Lesson One trang 38 Family and Friends: 2. Listen and chant. (Nghe và đọc theo nhịp). rice: cơm meat: thịt carrots: cà rốt yougurt...
Tiếng Anh lớp 3 Unit 5 Lesson One trang 38 Family and Friends. Hướng dẫn giải, xem đáp án , Bài 1, Bài 2, Bài 3. Nội dung trong Lesson One: Words, Unit 5: Do you like yogurt? Tiếng Anh 3 - Family and Friends: 1. Listen, point and repeat. 2. Listen and chant. 3. Listen and read.
Tiếng Anh lớp 3 Unit 4 Lesson One trang 32 Family and Friends: 2. Listen and chant. (Nghe và đọc theo nhịp). elephant: con voi giraffe: hươu cao cổ monkey...
Tiếng Anh lớp 3 Unit 4 Lesson One trang 32 Family and Friends. Hướng dẫn giải, xem đáp án , Bài 1, Bài 2, Bài 3. Nội dung trong Lesson One: Words, Unit 4: I like monkeys! Tiếng Anh 3 - Family and Friends: 1. Listen, point and repeat. 2. Listen and chant. 3. Listen and read.
Tiếng Anh lớp 3 Unit 3 Lesson One trang 22 Family and Friends: 2. Listen and chant. (Nghe và đọc theo nhịp). mom: mẹ dad: ba, bố sister: chị gái...
Tiếng Anh lớp 3 Unit 3 Lesson One trang 22 Family and Friends. Hướng dẫn giải, xem đáp án , Bài 1, Bài 2, Bài 3. Nội dung trong Lesson One: Words, Unit 3: Let's find Mom! Tiếng Anh 3 - Family and Friends: 1. Listen, point and repeat. 2. Listen and chant. 3. Listen and read.
« Lùi
Tiếp »
Showing
1
to
10
of
13
results
1
2
Lớp 1
Lớp 2
Lớp 3
Lớp 4
Lớp 5
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Giới thiệu
Liên hệ
Chính sách bảo mật
Copyright © 2024 Giai BT SGK