ai làm xong trước được chill trứng.
`1` Xét các đáp án
`-` A. complie (v): biên soạn, sưu tầm: /kəmˈpaɪl/ `->` âm `2`.
`-` B. marine (adj): thuộc về biển: /məˈriːn/ `->` âm `2`.
`-` C. surround (v): xung quanh: /səˈraʊnd/ `->` âm `2`.
`-` D. jolley (adj): vui vẻ: /ˈdʒɒl.i/ `->` âm `1`.
`->` Chọn D.
`2` Xét các đáp án
`-` A. festival (n): lễ hội: /ˈfes.tɪ.vəl/ `->` âm `1`.
`-` B. gallery (n): triển lãm: /ˈɡæl.ər.i/ `->` âm `1`.
`-` C. memorial (n): kỉ niệm, hoài niệm: /məˈmɔː.ri.əl/ `->` âm `2`.
`-` D. heritage (n): di sản: /ˈher.ɪ.tɪdʒ/ `->` âm `1`.
`->` Chọn C.
`3` Xét các đáp án
`-` A. wonder (n): thắc mắc: /ˈwʌn.dər/ `->` âm `1`.
`-` B. include (v): bao gồm: /ɪnˈkluːd/ `->` âm `2`.
`-` C. import (v): nhập: /ɪmˈpɔːt/ `->` âm `2`.
`-` D. reduce (v): giảm thiểu: /rɪˈdʒuːs/ `->` âm `2`.
`->` Chọn A.
`4` Xét các đáp án
`-` A. religious (adj): tôn giáo: /rɪˈlɪdʒ.əs/ `->` âm `2`.
`-` B. recognise (v): nhận ra: /ˈrek.əɡ.naɪz/ `->` âm `1`.
`-` C. departure (n): khởi hành: /dɪˈpɑː.tʃər/ `->` âm `2`.
`-` D. injection (n): tiêm: /ɪnˈdʒek.ʃən/ `->` âm `2`.
`->` Chọn B.
`5` Xét các đáp án
`-` Sửa đề vì không có "manificient": A. magnificent (adj): tráng lệ: /mæɡˈnɪf.ɪ.sənt/ `->` âm `2`.
`-` B. emergency (n): cấp cứu, khẩn cấp: /ɪˈmɜː.dʒən.si/ `->` âm `2`.
`-` C. citizenship (n): quyền công dân: /ˈsɪt.ɪ.zən.ʃɪp/ `->` âm `1`.
`-` D. directory (n): hướng dẫn, chỉ đạo: /dɪˈrek.tər.i/ `->` âm `2`.
`->` Chọn C.
1. D (nhấn âm 1, còn lại nhấn âm 2)
A. compile (v): biên soạn
B. marine (adj): thuộc về biển
C. surround (v): bao quanh
D. jolley (v): nhảy nhót
2. C (nhấn âm 2, còn lại nhấn âm 1)
A. festival (v): lễ hội
B. gallery (n): phòng trưng bày
C. memorial (n): tưởng niệm
D. heritage (n): di sản
3. A (nhấn âm 1, còn lại nhấn âm 2)
A. wonder (v): thắc mắc
B. include (v): bao gồm
C. import (v): nhập khẩu
D. reduce (v): giảm
4. B (nhấn âm 1, còn lại nhấn âm 2)
A. religious (adj): thuộc về tôn giáo
B. recognize (v): công nhận
C. departure (n): sự khởi hành
D. injection (n): sự tiêm chích
5. C (nhấn âm 1, còn lại nhấn âm 2)
A. magnificent (adj): tráng lệ
B. emergency (n): khẩn cấp
C. citizenship (n): quyền công dân
D. directory (n): thư mục
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 8 - Năm thứ ba ở cấp trung học cơ sở, học tập bắt đầu nặng dần và sang năm lại là năm cuối cấp, áp lực lớn dần. Hãy chú ý đến sức khỏe, cân bằng giữa học và nghỉ ngơi để đạt hiệu quả tốt nhất!
Copyright © 2024 Giai BT SGK