giúpvoiiiiiiiiiiiiiiiiiiiiiiiiiiiiiiiiiiiii
`17` unhealthy
`-` It’s + adj + to V
`-` eat fried food: ăn đồ chiên rán `->` không tốt cho sức khoẻ
`-` unhealthy (adj): không tốt
`18` healthy
`-` adj + N
`-` Muốn khoẻ mạnh `->` nên có những bữa ăn tốt cho sức khoẻ với nguyên liệu tốt.
`-` healthy (adj): khoẻ mạnh
`19` stomachache
`-` adj + N
`-` stomachache (n): đau bụng
`20` properly
`-` V + adv
`-` properly (adv): đúng cách
`21` asleep
`-` feel + adj: cảm thấy thế nào
`-` asleep (adj): buồn ngủ
`22` unfit
`-` tobe + adj
`-` Không bao giờ tập thể dục `->` không khoẻ mạnh
`-` unfit (adj): không phù hợp
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 6 - Là năm đầu tiên của cấp trung học cơ sở, chúng ta được sống lại những kỷ niệm như ngày nào còn lần đầu đến lớp 1, được quen bạn mới, ngôi trường mới, một tương lai mới. Hãy tận dụng cơ hội này để làm quen và hòa nhập thật tốt!
Copyright © 2024 Giai BT SGK