1. He is a better swimmer than me
=> He swims
2. No one is my group learns harded than Ally
=> Ally learns
3. My mother cooks better than her sister
=> My mother's sister cooks
4. My writting is worse than my brother's
=> I can't write
5. Some of our classmate came to the festival later than we did
=> We came to the festival
Ai giúp mình với chiều đi học rồi
#үυηα #qηнυ
-----
1. He swims better than me.
2. Ally learns harder than everyone in the group.
3. My mother's sister cooks worse than my mother. [ worse ( bad ) >< better ( good ) ]
4. I can't write better than my brother. [ worse ( bad ) >< better ( good ) ]
5. We came to the festival earlier than some of our classmate. [ earlier ( early ) >< later ( late ]
-----
Cấu trúc so sánh:
→ S + V + adj-er/more adj + than + S2.
Cấu trúc HTĐ:
→ S + V + O.
Cấu trúc QKĐ ( câu 5 ):
→ S + V_ed + O.
1 better than me.
2 the hardest in my group.
3 worse than my mother.
4 better than my brother.
5 earlier than some of our classmates.
- So sánh hơn với tính/trạng từ ngắn: S + be/V + adj/adv + -er + than + N/pro.
- So sánh hơn với tính/trạng từ dài: S + be/V + more adj/adv + than + N/pro.
- So sánh nhất với tính/trạng từ ngắn: S + be/V + the adj/adv + -est + N/pro.
- So sánh nhất với tính/trạng từ dài: S + be/V + the most adj/adv + N/pro.
- *Ngoại lệ: Good/well - better - best ; bad - worse - worst ; little - less - least ; far - further/farther - furthest/farthest ; much/many - much/more - most.
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 8 - Năm thứ ba ở cấp trung học cơ sở, học tập bắt đầu nặng dần và sang năm lại là năm cuối cấp, áp lực lớn dần. Hãy chú ý đến sức khỏe, cân bằng giữa học và nghỉ ngơi để đạt hiệu quả tốt nhất!
Copyright © 2024 Giai BT SGK