give correct form of the words in brackets to complete the sentences.
1. it's really an .... talk show. i'm excited about it ( interest)
2. vy sings very beautifully. she wants to become a.... in the future( sing)
3. chi looking ...now because she failed the exam(happy)
`1,` interesting
- an/a + Adj + N
- interesting (a.): thú vị
- adj - ing : miêu tả tính cách, tính chất, đặc điểm của người, sự vật, hiện tượng. :
`2,` singer
- a/an + N
- singer (n.): ca sĩ
`3,`unhappy
- look + adj : trông như thế nào
- unhappy (a.): không được vui
- Chi trông không vui vẻ chút nào vì cô ấy đã thi rớt.
`color{white}{#MPhuc}`
`1.` interesting
`+` a / an / the + adj + N
`2.` singer
`+` a + N
`3.` unhappy
`+` look + adj : trông ntn
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 7 - Năm thứ hai ở cấp trung học cơ sở, một chuỗi quay mới lại đến và chúng ta vẫn bước tiếp trên con đường học sinh. Học tập vẫn là nhiệm vụ chính, hãy luôn kiên trì và không ngừng cố gắng!
Copyright © 2024 Giai BT SGK