Cứu với ạ , vote 5 sao cho ai giúp mình nh
A. Nối từ với nghĩa:
`1.` hobby - C. (sở thích là thứ bạn làm vui vẻ khi không làm việc)
`2,` bake - D (nướng là làm bánh mì hoặc bánh ngọt trong lò nướng)
`3.` recipe - A (công thức nấu ăn là hướng dẫn giúp bạn nấu ăn hoặc pha chế đồ uống)
`4.` brownie - E (bánh socola là một loại bánh được làm từ sôcôla và các nguyên liệu khác)
`5.`mess - B. (rối bời là tình trạng bẩn thỉu, lộn xộn)
B. Điền từ vào chỗ trống:
`6.` recipe: Ann hỏi Ben có công thức nấu bún bò Huế không.
`7.` mess : Mary thích nấu ăn nhưng lại ghét dọn dẹp sau khi ăn.
`8. `bake: Quá muộn để bật lò nướng và nướng gà, nên Mary đổi ý cắt và chiên gà.
`9,` hobby : Vẽ là một sở thích thú vị mà bạn có thể thử và luyện tập bất kể mùa nào.
`10.` brownie Mẹ tôi làm bánh chocolate cho sinh nhật tôi tuần tới.
`color{white}{#MPhuc}`
`a.`
`1. C`
`+` hobby ( N ) : sở thích
`-` Tips : do for fun when you are not working
`2. D`
`+` bake ( V ) : nướng
`-` Tips : bread or cakes `-` electric device
`3. A`
`+` recipe ( N ) : công thức nấu ăn
`-` Tips : help you cook food or make drinks
`4. E`
`+` brownie ( N ) : bánh socola
`-` Tips : chocolate and other ingredients
`5. B`
`+` mess ( N ) : sự lộn xộn
`-` Tips : untidy - dirty
`-----`
`b.`
`6.` recipe
`+` HTĐ : `( ? )` Do / does + S + V-inf ?
`-` a + adj + N
`7.` mess
`+` the + N
`8.` bake
`+` It's too late + to V-inf : quá muộn để lmj
`9.` hobby
`+` an + adj ( nguyên âm ) + N
`10.` brownie
`+` make sth for sbd : làm cj cho ai
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 8 - Năm thứ ba ở cấp trung học cơ sở, học tập bắt đầu nặng dần và sang năm lại là năm cuối cấp, áp lực lớn dần. Hãy chú ý đến sức khỏe, cân bằng giữa học và nghỉ ngơi để đạt hiệu quả tốt nhất!
Copyright © 2024 Giai BT SGK