Ex1: Circle the correct options:
1. My pronunciation improved a lot because/because of I practiced through videos every day.
2. Dennis wants to take extra English classes after school as/because of he's not good at it.
3. May people are studying English as/because of its worldwide use.
4. Since/Because of English is an international language, you can use it to travel overseas.
5. It's a good idea to learn English because of/because the career opportunities it can open up.
`tt\color{#9FB6CD}{\text{#Yuuri}`
`1)` because.
`2)` as.
`3)` because of.
`4)` since.
`5)` because of.
`---------------`
`!` Cấu trúc Because :
Because `+` S `+` V, S `+` V.
S `+` V `+` because `+` S `+` V.
`---------------`
`!` Cấu trúc Because of :
S `+` V `+` because of `+` Đại từ `/` N `/` Cụm N `/` V-ing.
Because of `+` Đại từ `/` N `/` Cụm N `/` V-ing `+` S `+` V.
`---------------`
`!` Cấu trúc Since :
Since `+` mệnh đề nguyên nhân, mệnh đề kết quả.
`---------------`
`!` Cấu trúc as :
as `+` một hoàn cảnh, tình huống.
1, because
2, as
3, because of
4, Since
5, because of
---
- Because + Clause, Clause: Bởi vì
- Since + Clause, Clause : Bởi vì
- Clause + as+ Clause: bởi vì
- Because of + N/ N phr/V-ing, + Clause: Bởi vì
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 8 - Năm thứ ba ở cấp trung học cơ sở, học tập bắt đầu nặng dần và sang năm lại là năm cuối cấp, áp lực lớn dần. Hãy chú ý đến sức khỏe, cân bằng giữa học và nghỉ ngơi để đạt hiệu quả tốt nhất!
Copyright © 2024 Giai BT SGK