helpppppppppppp meeeeeeeeeee
`1` how to do something
- way to do sth : cách để làm gì = how to do something : làm thế nào để làm gì, cách để làm gì
`2` plans
- idea/ plan about the future : kế hoạch, ý tưởng, dự định trong tương lai.
`3` no work or study
- free time : thời gian rảnh = no work or study : không phải học hay làm việc
`4` nice
- friendly (a) : thân thiện = nice (a) : tốt
`5` to see for the first time
- meet (v) gặp mặt = to see for the first time : thấy lần đầu tiên
`6` has a name
- be called : được gọi là = have a name : có tên là
`7` to show you are happy
- smile (v) cười = thể hiện là bạn đang hạnh phúc, vui
`8` wants to know more about
- be interested in : thích, hứng thú, quan tâm
= want to know more about : muốn biết nhiều hơn về
`9` work
- job = work (n) : công việc
`10` not correct
- wrong (a) sai = not correct : không đúng
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 7 - Năm thứ hai ở cấp trung học cơ sở, một chuỗi quay mới lại đến và chúng ta vẫn bước tiếp trên con đường học sinh. Học tập vẫn là nhiệm vụ chính, hãy luôn kiên trì và không ngừng cố gắng!
Copyright © 2024 Giai BT SGK