What I adire most about Ben is his ____, which is something rare in people with such excellent qualifications ( HUMBLE)
-> WORDFORM ( rõ từ loại, thêm adj/n/adv/v.v liên quan của từ gốc nếu đc)
`->` humility
- humble (adj) : khiêm tốn, nhún nhường
- Tính từ sở hữu + danh từ
- humility (n) sự khiêm tốn, sự nhún nhường, sự khiêm nhường
- humblebrag (n) khiêm tốn (nhưng mang ý nghĩa tiêu cực, kiểu khiêm tốn nhưng muốn người khác biết là mình đang khiêm tốn, đây là tính cách nhiều người không thích)
- humbly (adv) : một cách khiêm tốn
- "Điều mà tôi ngưỡng mộ nhất ở Ben là sự khiêm tốn của cậu ấy, đó là điều hiếm thấy ở người có thành tích xuất sắc như vậy."
Đáp án : humility .
`-` adj + N .
`->` Cần tính từ .
`-` humility : sự khiêm tốn (N)
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 6 - Là năm đầu tiên của cấp trung học cơ sở, chúng ta được sống lại những kỷ niệm như ngày nào còn lần đầu đến lớp 1, được quen bạn mới, ngôi trường mới, một tương lai mới. Hãy tận dụng cơ hội này để làm quen và hòa nhập thật tốt!
Copyright © 2024 Giai BT SGK