Trang chủ Tiếng Anh Lớp 9 3. Vocabulary for Reading IV. Complete the sentences with the words / phrases given below. concern drop-off authorities leftovers teen-friendly...
Câu hỏi :

Lm giúp mk bài IV vs ạ

image

3. Vocabulary for Reading IV. Complete the sentences with the words / phrases given below. concern drop-off authorities leftovers teen-friendly unsafe 1. T

Lời giải 1 :

`1.` food waste

`@` Food waste: phế liệu thực phẩm, bao gồm thức ăn thừa hoặc không được tiêu thụ.

`2.` leftovers

`@` Leftovers: thức ăn thừa sau bữa ăn, thường được giữ lại để ăn sau

`3.` learning space

`@` Learning space: không gian học tập

`4.` authorities

`@` Authorities: các cơ quan chức năng, thường là những người hoặc tổ chức có quyền lực

`5.` processing

`@` Process( in the process of...): đang trong quá trình làm gì, đang loading....

`6.` unsafe

`@` Unsafe `><` Safe: Không an toàn `><` An toàn

`7.` teen-friendly

`@` Teen-friendly: một môi trường hoặc khu vực thân thiện với thanh thiếu niên

`8.` drop-off area

`@` Drop-off area: khu vực trả khách hoặc hàng hóa

`9.` concern

`@` Concern: lo lắng, băn khoăn về điều gì

`10.` itchy feet

`@` Itchy feet(idi): diễn tả mong muốn mạnh mẽ để đi du lịch hoặc di chuyển từ nơi này sang nơi khác, thường xuất hiện sau khi ở một nơi trong một thời gian.

`@` 𝓬𝓸𝓷 𝓫𝓸̀ 𝓼𝓪𝓲 𝓭𝓮̣𝓹 𝓬𝓱𝓲𝓮̂𝓾 𝓷𝓱𝓪̂́𝓽 𝓽𝓰

Lời giải 2 :

`1.` They will mix leaves, animal waste and food waste from the college's kitchens to make compost.

food waste: thức ăn thừa, phần thức ăn bị bỏ đi.

Giải thích: Họ sẽ trộn lá, phân động vật và thức ăn thừa từ nhà bếp của trường để làm phân bón.

`2.` I often give my guests leftovers to take home with them.

leftovers: thức ăn thừa.

Giải thích: Tôi thường cho khách của mình mang thức ăn thừa về nhà.

`3.` With modern technology, libraries will become active learning spaces for all students.

learning spaces: không gian học tập.

Giải thích: Với công nghệ hiện đại, thư viện sẽ trở thành những không gian học tập tích cực cho tất cả học sinh.

`4.` I am going to report these potholes to the authorities.

authorities: nhà chức trách.

Giải thích: Tôi sẽ báo cáo những cái hố trên đường này cho nhà chức trách.

`5.` Don't switch the computer off - it's still processing data.

processing: xử lý.

Giải thích: Đừng tắt máy tính - nó vẫn đang xử lý dữ liệu.

`6.` The bridge is close because it is unsafe.

unsafe: không an toàn.

Giải thích: Cây cầu bị đóng vì nó không an toàn.

`7.` I think the games are teen-friendly because there are no crimes, violence or bad words.

teen-friendly: phù hợp với thanh thiếu niên.

Giải thích: Tôi nghĩ những trò chơi này phù hợp với thanh thiếu niên vì không có tội phạm, bạo lực hay từ ngữ xấu.

`8.` If you are bringing someone to the hospital, you can drive as far as the drop-off area.

drop-off: nơi thả khách.

Giải thích: Nếu bạn đưa ai đó đến bệnh viện, bạn có thể lái xe đến tận khu vực thả khách.

`9.` My concern is that you are not getting enough work done.

concern: mối lo ngại.

Giải thích: Mối lo ngại của tôi là bạn đang không làm đủ việc.

`10.` I have only been back home for a few months, and I have already got itchy feet.

itchy feet: muốn đi đây đi đó.

Giải thích: Tôi mới về nhà được vài tháng mà đã muốn đi đây đi đó rồi.

Bạn có biết?

Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!

Nguồn :

Wikipedia - Bách khoa toàn thư

Tâm sự lớp 9

Lớp 9 - Là năm cuối ở cấp trung học cơ sở, chúng ta sắp phải bước vào một kỳ thi căng thẳng và sắp chia tay bạn bè, thầy cô. Áp lực từ kỳ vọng của phụ huynh và tương lai lên cấp 3 thật là lớn, nhưng hãy tin vào bản thân và giữ vững sự tự tin!

Nguồn :

sưu tập

Copyright © 2024 Giai BT SGK