1. The descriptions given by people who…to have seen the puma were traordinarily similar.
a. exclaimed
c. iSsued
b. advertised
d. claiied
2. Of those who took the exan with Jane and.. I am the only one who studied for it.
a. he
b. his
c. him
a. himself
3. It will be a long time before any landing on Mars can be….
a. applied
C. experimented
b. experienced
d. attempted
`1)` `D.`
`->` claim to V-inf: nhận là làm gì
`->` do đã xảy ra trong QK `=>` claim to have seen: nhận là đã từng nhìn thấy
`->` được đưa ra bởi những người tự nhận là thấy rồi
`2)` `C.`
`->` A and B: ai và ai
`->` nếu DT không cụ thể `=>` him/her/them
`3)` `D.`
`->` be attempted: được thử nghiệm (trong thực tế)
`->` apply (v): áp dụng `=>` không hợp lí
`->` experience (v): thử nghiệm (trong phòng thí nghiệm)
`->` experiment (n): thí nghiệm `=>` không dùng được N
`-`
@magnetic
Đáp án:
$\text{1.}$
→$\text{D.claiied}$
$\text{→"Claimed" là động từ quá khứ đơn}$
$\text{2.}$
→$\text{C.Him}$
$\text{→Quá khứ đơn (Past Simple Tense)}$
$\text{3.}$
→$\text{D.attempted}$
$\text{Tương lai đơn (Future Simple Tense)}$
$\text{@sứa}$
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 11 - Năm thứ hai ở cấp trung học phổ thông, gần đến năm cuối cấp nên học tập là nhiệm vụ quan trọng nhất. Nghe nhiều đến định hướng tương lai và học đại học có thể gây hoang mang, nhưng hãy tự tin và tìm dần điều mà mình muốn là trong tương lai!
Copyright © 2024 Giai BT SGK