Trang chủ Tiếng Anh Lớp 9 Ex3: Viết lại câu sử dụng câu điều kiện loại 2 11. She works in the evening. She has no...
Câu hỏi :

Ex3: Viết lại câu sử dụng câu điều kiện loại 2

11. She works in the evening. She has no time to play with her children
→ If she ………………………………………………………………….
12. He doesn’t see the signal so he doesn’t stop his car
→ If he ………………………………………………………………….
13. Peter gets bad marks because he doesn’t prepare his lessons well
→ If Peter ………………………………………………………………

Lời giải 1 :

$\color{red}{\text{#Jameslove}}$

`11`. If she worked in the evening, she wouldn't have time to play with her children.

`12`. If he saw the signal, he would stop his car.

`13`. If Peter prepared his lessons well, he would get bad marks.

`----------------`

`@` Ctruc CDKL2 : Diễn tả hành động, sự việc không thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.

`+` If + S1+ were/V2/ed + O, S2 + would/could + Vnt + O/N

`-` If + S1 + weren't / didn't + Vnt + O, S2 + wouldn't / coudn't + Vnt + O.

Lời giải 2 :

Gửi bạn câu trả lời:

1. She works in the evening. She has no time to play with her children.
   → If she didn't work in the evening, she would have time to play with her children.
2. He doesn’t see the signal so he doesn’t stop his car.
   → If he saw the signal, he would stop his car.
3. Peter gets bad marks because he doesn’t prepare his lessons well.
   → If Peter prepared his lessons well, he would get good marks.

__________ Cấu trúc câu điều kiện loại II

Câu điều kiện loại 2 (Second Conditional) được sử dụng để diễn tả các tình huống không có thật hoặc ít có khả năng xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai. Cấu trúc của câu điều kiện loại 2 như sau:
Câu khẳng định:
- If + S + V (quá khứ đơn), S + would/could/might + V (nguyên thể)
Ví dụ:
1. If I had a million dollars, I would buy a big house.
   (Nếu tôi có một triệu đô la, tôi sẽ mua một ngôi nhà lớn.)
2. If he studied harder, he could pass the exam.
   (Nếu anh ấy học chăm chỉ hơn, anh ấy có thể đỗ kỳ thi.)
Câu phủ định:
- If + S + did not (didn't) + V (nguyên thể), S + would not (wouldn't) + V (nguyên thể)
Ví dụ:
1. If she didn't work in the evening, she would have time to play with her children.
   (Nếu cô ấy không làm việc vào buổi tối, cô ấy sẽ có thời gian chơi với các con.)
2. If it didn’t rain, we would go to the park.
   (Nếu trời không mưa, chúng ta sẽ đi công viên.)
Câu hỏi:
- If + S + V (quá khứ đơn), would + S + V (nguyên thể)?
Ví dụ:
1. If you won the lottery, what would you do?
   (Nếu bạn trúng số, bạn sẽ làm gì?)
2. If you had a chance, would you travel around the world?
   (Nếu bạn có cơ hội, bạn sẽ đi du lịch vòng quanh thế giới không?)

Chúc bạn học tốt !

Cho tớ xin câu trả lời hay nhất nhé ạ

$@chieeedayy$ 

Bạn có biết?

Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!

Nguồn :

Wikipedia - Bách khoa toàn thư

Tâm sự lớp 9

Lớp 9 - Là năm cuối ở cấp trung học cơ sở, chúng ta sắp phải bước vào một kỳ thi căng thẳng và sắp chia tay bạn bè, thầy cô. Áp lực từ kỳ vọng của phụ huynh và tương lai lên cấp 3 thật là lớn, nhưng hãy tin vào bản thân và giữ vững sự tự tin!

Nguồn :

sưu tập

Copyright © 2024 Giai BT SGK